Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
51203
|
ĐẶNG VĂN ÂN
|
25/1/1933
|
6/1/1965
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Rạng Đông - Nam Định
|
51204
|
NGUYỄN ĐẠI ÂN
|
0/2/1928
|
2/1/1975
|
Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
51205
|
NGUYỄN LƯƠNG ÂN
|
15/6/1920
|
20/12/1965
|
Làng Phú Xuân, khu phố 6, thị xã Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Tổng dự toán địa phương - Bộ Tài chính
|
51206
|
PHẠM VĂN ÂN
|
0/2/1928
|
18/7/1964
|
Thôn Moong Hạ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Cầu I Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
51207
|
TRẦN NGỌC ẤN
|
15/8/1928
|
21/4/1975
|
Xã Nam Phổ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Sở Thủy lợi Hà Nội
|
51208
|
TRẦN VIỆT ÂN
|
1/1/1930
|
5/3/1973
|
Thôn Thủy Lập, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Lái máy kéo - Công ty Khai hoang Cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
51209
|
HOÀNG NGỌC ẨN
|
1932
|
|
|
|
51210
|
KĂN ẤP
|
1940
|
|
Xã Hồng Quảng, quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51211
|
DƯƠNG ẤU
|
2/2/1915
|
|
Xã Phong Nhiêu, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K15, Hà Đông
|
51212
|
HUỲNH VĂN ẤU
|
10/4/1917
|
1/11/1974
|
Xã Phú Thiện, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Xay Hàm Rồng tỉnh Thanh Hóa
|
51213
|
LÊ KIM ÂU
|
0/10/1921
|
|
Thôn Lê Khê, xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Công ty hợp danh vận tải ô tô tỉnh Nghệ An
|
51214
|
BỬU BA
|
20/6/1931
|
10/8/1972
|
Xã Phù Mỹ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Khoa Sản phụ - Bệnh viện Bạch Mai - Hà Nội
|
51215
|
HỒ THỊ BA
|
1943
|
0/12/1974
|
Thôn Ca Cú, xã Hồng Vân, quận 3 , tỉnh Thừa Thiên
|
Cán bộ B ra ở K20
|
51216
|
HOÀNG ĐÌNH BA
|
19/5/1937
|
25/3/1975
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng trồng trọt - Nông trường Quốc doanh Vân Du - Thanh Hoá
|
51217
|
NGUYỄN HOÀNH BA
|
10/3/1946
|
|
Thôn Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51218
|
NGUYỄN VĂN BA
|
15/5/1930
|
3/11/1965
|
Thôn Văn Hoà, Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục kiến thiết cơ bản - Bộ Nông trường
|
51219
|
NGUYỄN THỊ BA
|
12/12/1953
|
15/5/1975
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền , tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
51220
|
NGUYỄN VĂN BA
|
1936
|
|
Xã Hùng Thượng, huyện 3, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51221
|
PHAN THỊ BA
|
1921
|
0/4/1975
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Ra Bắc trị bệnh
|
51222
|
CĂN (PÁ) BÁ
|
1948
|
0/5/1972
|
Xã A Đớt, quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
Văn phòng khu ủy Trị Thiên
|
51223
|
HỒ XUÂN BÁ
|
1939
|
20/7/1971
|
Thôn Kề, xã Hồng Thuỷ, quận 3, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn 584-Tổng cục Chính trị
|
51224
|
PHAN VĂN BÁ
|
3/3/1931
|
17/12/1971
|
Xã Phú Phong, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Y khoa thành phố Hà Nội
|
51225
|
TRƯƠNG VĂN BÁ
|
10/10/1922
|
15/3/1974
|
Xã Hiếu Lương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Thi công Cơ giới thuộc Tổng cục Đường sắt
|
51226
|
LÊ PHƯỚC BÁCH
|
15/6/1938
|
25/9/1965
|
Thôn Vân Trình, xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cấp II Liên hiệp Thanh Ba tỉnh Phú Thọ học tại Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
51227
|
NGUYỄN THỊ BAI
|
0/5/1949
|
5/4/1974
|
Xã Mỹ Thủy, huỵên Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
51228
|
TRƯƠNG CÔNG BÀI
|
6/3/1944
|
27/6/1972
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cán bộ An ninh tỉnh Nam Hà
|
51229
|
NGÔ VIẾT BÁI
|
1927
|
|
Xã Hải Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51230
|
NGUYỄN HỮU BÁI
|
18/2/1950
|
30/1/1972
|
Xã Thiên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
51231
|
TRẦN BÀN
|
1924
|
20/6/1965
|
Thôn Văn Xá, xã Hưng Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Khu ga Làng Giàng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai
|
51232
|
NGUYỄN NGỌC BẢN
|
0/5/1933
|
15/8/1973
|
Thôn Thư Lễ, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường cấp 3 huyện Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
51233
|
NGUYỄN XUÂN BẢN
|
10/11/1928
|
19/2/1962
|
Thôn Mỹ Á, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Uỷ ban Kiểm tra TW Đảng
|
51234
|
DƯƠNG BẠN
|
21/1/1926
|
6/9/1961
|
Thôn Mỹ Xá, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bộ Kiến trúc
|
51235
|
HỒ VĂN BẠN
|
1/1/1950
|
15/4/1975
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
51236
|
ĐẶNG VĂN BÀNG
|
10/10/1933
|
1/6/1975
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện phố Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
|
51237
|
LÊ TRỌNG BÀNG
|
2/9/1952
|
15/4/1975
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
51238
|
VÕ BÀNG
|
0/6/1932
|
1/3/1974
|
Xã Ân Phú, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt
|
51239
|
LÊ VĂN BẢNG
|
5/3/1929
|
14/4/1965
|
Xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Công trường Thống nhất tỉnh Vĩnh Phúc
|
51240
|
NGUYỄN HỮU BẢNG
|
1920
|
22/2/1965
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Chuyên gia Công ty Thủy điện Thác Bà
|
51241
|
TRẦN XUÂN BẢNG
|
1922
|
1/7/1975
|
Xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Lương thực Mường La, Sơn La
|
51242
|
TRẦN BÀNH
|
30/10/1927
|
18/3/1964
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền , tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Thống Nhất - Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
51243
|
HOÀNG CÔNG BẢO
|
1948
|
29/3/1974
|
Thôn Cổ Bi, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Hà Tây
|
51244
|
HOÀNG KIM BẢO
|
0/9/1935
|
15/9/1973
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Máy kéo Nông trường Tây Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
51245
|
NGUYỄN TẤN BẢO
|
10/10/1943
|
12/4/1970
|
Thôn Mỹ Hòa, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
51246
|
NGUYỄN VIẾT BẢO
|
1/5/1930
|
25/3/1975
|
Xã Lệ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Phụ tùng I - Tổng Công ty Thiết bị vật tư
|
51247
|
VÕ VĂN BẢO
|
25/10/1927
|
1/10/1973
|
Xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
51248
|
HOÀNG NGỌC BẢY
|
12/11/1934
|
8/9/1960
|
Thôn Hiền Sỹ, xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng đội công trình 22 Quân khu IV
|
51249
|
LÊ VĂN BẢY
|
0/10/1953
|
8/10/1971
|
Làng La Khê, xã Hương Thọ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường cấp II Tô Hiệu, Hà Nội
|
51250
|
PHẠM XUÂN BẢY
|
1930
|
1/1/1975
|
Xã Phú Ngạn, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
51251
|
HỒ VĂN BẰNG
|
0/2/1951
|
16/5/1972
|
Xã Hương Sơn, quận 4, tỉnh Thừa Thiên
|
Khu ủy tỉnh Thừa Thiên
|
51252
|
LÊ MINH BẰNG
|
1925
|
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|