Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
51153 TRẦN QUỐC VŨ 1942 Xã Lai Hưng, huyện Bến Cát, tỉnh Thủ Dầu Một Trưởng Ban cơ yếu tỉnh Uỷ Thủ Dầu Một
51154 ĐỖ KIM VUI 6/1/1932 24/11/1967 Xã Tân Thới, huyện Lái Thiêu, tỉnh Thủ Dầu Một Công ty Kiến trúc Uông Bí, Quảng Ninh học sinh Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
51155 LÊ VĂN XỀ 1941 20/3/1974 Xã Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
51156 LÊ VĂN XIÊM 1/1/1931 25/3/1975 Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một Nông trường Sông Bôi huyện Lạc Thủy, tỉnh Hoà Bình
51157 LÊ VĂN XĨNH 6/3/1912 12/6/1975 Xã Bình Thuận, huyện Bình Chánh, tỉnh Thủ Dầu Một Cảng Hải Phòng
51158 NGUYỄN VĂN XỎN 1927 15/3/1974 Ấp An Hoà, xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một Xã Hoà Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
51159 NGUYỄN VĂN XÔN 5/10/1928 15/3/1974 Ấp 2, xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một Ba Kinh tài phần khu 4 ở miền Đông Nam Bộ
51160 NGUYỄN THÀNH XUÂN 0/3/1940 18/2/1975 Xã Tân Hoá Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một Trường Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
51161 PHẠM VĂN XUỒNG 15/3/1929 22/2/1974 Ấp Hoá Nhựt, xã Tân Hoá Khánh, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một Tổ trưởng Đảng tổ 5, Chi bộ 1, K4 T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
51162 HỒ VĂN XƯỚNG 25/10/1934 14/9/1962 Xã Chánh Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một Văn phòng Ban chấp hành TW
51163 TRƯƠNG THỊ NGỌC YẾN 1950 Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Thủ Dầu Một
51164 HOÀNG OANH ĐẠI 15/8/1920 Thôn Diêm Trường, xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Lần thứ nhất: Cục 78 Bộ Công An; Lần thứ 2: Ban an ninh Khu Trị Thiên; nay ở ban Thống Nhất TW
51165 ĐOÀN SUÝ (ĐÌNH) 1915 1964 Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên UB Thanh tra Chính phủ
51166 NGUYỄN VĂN A 1943 5/4/1974 Thôn Thuỷ Yên, xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
51167 TÀ RƯỜNG A 1935 Thôn Chà Kè, xã Thượng Long, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
51168 TRẦN A 5/5/1930 28/12/1973 Thôn Hương Cần, xã Hương Toàn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Nông trường Rạng Đông, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
51169 HOÀNG NGỌC ÁI 1926 Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
51170 NGUYỄN ÁI 0/1/1916 5/4/1964 Thôn Xuân Lộc, xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên K15
51171 NGUYỄN HỮU ÁI 10/10/1919 17/4/1975 Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên K85 Thái Bình
51172 NGUYỄN VĂN ÁI 0/2/1916 Thôn Thổ Sơn, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Ban Kinh tế tỉnh Thừa Thiên
51173 NGUYỄN VĂN ÁI 1/11/1938 21/4/1965 Xã Phong Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Xí nghiệp 3 thành phố Hải Phòng
51174 CHU VĂN AN 1/1/1938 25/9/1965 Thôn 6, xã Hải Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Trường Phổ thông Cấp II Ý Yên tỉnh Nam Hà
51175 DƯƠNG VĂN AN 0/5/1946 3/4/1974 Thôn Lê Xá Đông, xã Phú Ninh, huyện Phú Vang , tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
51176 HỒ AN 5/11/1926 10/2/1973 Phú Vĩnh-khu phố 7-TP Huế, tỉnh Thừa Thiên
51177 LÊ HỒNG AN 23/11/1930 16/2/1962 Xã Minh Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Đoàn 8 Trại Cau tỉnh Thái Nguyên thuộc Tổng cục Địa chất
51178 LÊ VĂN AN 19/5/1930 2/4/1973 Thôn Út Mậu, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền , tỉnh Thừa Thiên Xí nghiệp Đường, rượu, giấy - Ty Công nghiệp Thái Bình - Bộ Điện và Than
51179 NGUYỄN THỊ AN 27/12/1933 26/6/1972 Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên K25 Hưng Yên
51180 NGUYỄN TRỌNG AN 7/3/1929 24/7/1973 Xã Hương Mai, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Phân xưởng Cơ khí-Nhà máy Dụng cụ số 1 Hà Nội
51181 NGUYỄN VĂN AN 1945 6/4/1974 Thôn Lê Xá Trung, xã Phú Ninh, huyện Phú Vang , tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thành phố Hải Phòng
51182 ĐẶNG HỮU ANH 19/8/1932 17/8/1970 Thôn Hà Lạc, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Trường Dược Trung ương
51183 HỒ ĐĂNG ANH 1949 29/3/1974 Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền , tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
51184 HỒ XUÂN ANH 16/1/1931 16/3/1975 Xã Phong Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Trường Trung học Kinh tế Tài chính tỉnh Thanh Hóa
51185 NGUYỄN ĐĂNG ANH 16.12.1938 Thôn Chỉ Long, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc cán bộ Y tế Hà Nội
51185 MAI XUÂN ANH 20/3/1933 19/4/1975 Thôn Hà Trung, xã Phú Phong, huyện Phú Vang , tỉnh Thừa Thiên K100
51186 NGUYỄN KIM ANH 2/6/1937 4/2/1975 Thôn Phò Nam, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền , tỉnh Thừa Thiên T72
51187 NGUYỄN NGỌC ANH 15/2/1920 15/7/1969 Xóm Cổ Bi, thôn Phe Tư, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền , tỉnh Thừa Thiên K15
51188 NGUYỄN NHẬT ANH 1936 9/7/1975 Xã Trường Lưu, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Phòng Đô thị CP90
51189 NGUYỄN VĂN CU ANH 1949 Thôn Xuân Sơn, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
51190 PHẠM ANH 1943 4/2/1975 Thôn Tây Hoàng, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền , tỉnh Thừa Thiên T72
51191 PHẠM NGỌC ANH 10/10/1932 22/4/1965 Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Ty y tế tỉnh Thanh Hoá
51192 PHAN MAI ANH 5/1/1938 16/12/1966 Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Ty Y tế tỉnh Ninh Bình
51193 PHAN MAI ANH 14/1/1930 28/4/1975 Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền , tỉnh Thừa Thiên Bưu điện Nghi Lộc - Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
51194 PHAN NGỌC ANH 10/10/1930 Xã Phong Định, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
51196 TRẦN THƯỢNG ANH 10/12/1941 11/4/1975 Xã An Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Đội Cơ giới cảng Hải Phòng
51197 VĂN HỮU ANH 1929 5/5/1975 Thôn Mỹ Thạnh, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền , tỉnh Thừa Thiên Công ty Kim khí Hải Phòng - Tổng Công ty Kim khí - Bộ Vật tư
51198 NGUYỄN THỊ ÁNH 25/12/1950 5/5/1975 Thôn Vĩnh Nguyên, xã Phong Thu, huyện Phong Điền , tỉnh Thừa Thiên Trường Y sỹ Hải Phòng
51199 TRƯƠNG VĂN ÁNH 1925 Thôn Hạ Long, xã Quảng Thuận, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
51200 CU AO 1941 13/7/1971 Thôn Cơ Mai, xã An Go, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên C2-Đoàn 584
51201 K ĂN ẮP 1949 1974 Xã Hồng Quang, quận Ba, tỉnh Thừa Thiên K15
51202 LÊ VĂN ẤM 1/7/1930 30/3/1964 Thôn Thần Phù, xã Minh Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Công trường thống nhất - Công trình 120 - Vĩnh Phúc
Đầu ... [997] [998] [999][1000] [1001] [1002] [1003]... Cuối
Trang 1000 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội