Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
4973
|
TRẦN THẾ HƯNG
|
4/4/1932
|
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4974
|
TRẦN THẾ HƯNG
|
0/11/1922
|
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4976
|
NGUYỄN VĂN HƯỢC
|
0/7/1933
|
5/3/1964
|
Thôn Phú Hiệu, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 11, Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
4977
|
TRƯƠNG VĂN HƯỢC
|
20/5/1929
|
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lâm nghiệp - Vụ tổ chức cán bộ
|
4978
|
ĐÀO THANH HƯƠNG
|
12/4/1931
|
10/6/1973
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K25
|
4979
|
ĐẶNG BA HƯƠNG
|
1/1/1923
|
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4980
|
ĐINH HƯƠNG
|
15/12/1922
|
25/4/1965
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Sản xuất Đồ gỗ Xuất khẩu 19/5 Hải Phòng
|
4981
|
ĐINH THỊ HƯƠNG
|
0/8/1930
|
3/5/1975
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4982
|
ĐINH VĂN HƯƠNG
|
22/12/1924
|
0/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp 19/5 Hải Phòng
|
4983
|
HỒ XUÂN HƯỚNG
|
5/5/1920
|
|
Thôn Trung Chánh, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trưởng Cửa hàng bách hóa Vải sợi Hồng Gai
|
4984
|
LÂM THÀNH HƯƠNG
|
24/9/1931
|
18/6/1964
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 6, Nông trường Thống nhất Hà Trung Thanh Hoá
|
4985
|
LÊ ĐÌNH HƯƠNG
|
12/2/1920
|
22/6/1965
|
Thôn Trung Chánh, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Thực phẩm Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
4986
|
NGÔ HƯƠNG
|
10/5/1924
|
|
Thôn Tân Giảm, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
4987
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
12/7/1918
|
5/1/1967
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng thuộc Ban Chấp hành TW Đảng
|
4988
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
1925
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giao thông Vận tải
|
4989
|
NGUYỄN MINH HƯƠNG
|
28/2/1932
|
27/9/1971
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Thống nhất TW
|
4990
|
NGUYỄN THỊ LÊ HƯƠNG
|
1/1/1951
|
1/4/1975
|
Xã An Thạch, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Đông Triều, Quảng Ninh
|
4991
|
NGUYỄN XUÂN HƯƠNG
|
12/2/1918
|
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4992
|
PHẠM HƯƠNG
|
2/9/1926
|
1/7/1959
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Cán bộ - Lao động - Bộ Công nghiệp
|
4993
|
TÔ NGỌC HƯƠNG
|
15/11/1922
|
25/4/1965
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế tỉnh Quảng Ninh
|
4994
|
THÂN THỊ HƯƠNG
|
10/10/1947
|
|
Thôn Vĩnh Trường, xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4995
|
TRẦN XUÂN HƯƠNG
|
2/9/1932
|
18/7/1964
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Kiến trúc Cấp nước - Cục Công trình - Bộ Giao thông Vận tải
|
4996
|
TRẦNTHỊ XUÂN HƯƠNG
|
10/5/1950
|
10/7/1972
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Sơn, tỉnh Bình Định
|
Trường phổ thông lao động Trung ương
|
4997
|
TRỊNH HƯƠNG
|
20/8/1930
|
21/4/1965
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm 3 - TP Hải Phòng
|
4998
|
TRƯƠNG NGỌC HƯƠNG
|
8/12/1928
|
18/12/1965
|
Thôn An Thái, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Bưu điện - Truyền thanh Thanh Hóa
|
4999
|
VŨ THỊ THANH HƯƠNG
|
10/10/1951
|
2/6/1973
|
Thôn Viên Triêm, xã Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thong Lao động TW
|
5000
|
ĐẶNG THỊ HƯỜNG
|
25/12/1942
|
25/9/1965
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
5001
|
HUỲNH HƯỜNG
|
10/11/1943
|
26/1/1975
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất nông nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
5002
|
HUỲNH THỊ THANH HƯỜNG
|
20/4/1942
|
31/8/1968
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng Nghĩa Hưng tỉnh Nam Hà
|
5003
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯỜNG
|
8/7/1918
|
9/5/1962
|
Thôn Liêm Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính Quảng Bình
|
5004
|
NGUYỄN THỊ KIM HƯỜNG
|
0/6/1930
|
1/2/1974
|
Thôn Cẩn Hậu, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5005
|
NGUYỄN VĂN HƯỜNG
|
0/2/1945
|
5/2/1968
|
Xóm 3, thôn Hội Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường BTVH Thương binh tỉnh Hà Tây
|
5006
|
PHAN ĐÌNH HƯỜNG
|
15/10/1925
|
4/9/1961
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá Bắc Giang
|
5007
|
VÕ THỊ HƯỜNG
|
20/10/1943
|
16/2/1970
|
Thôn Phú Lương, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
5008
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
|
5/5/1930
|
22/6/1965
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Ninh Bình
|
5009
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯỚNG
|
5/5/1929
|
22/12/1961
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Việt Trì, Phú Thọ
|
5010
|
TRẦN HƯỢT
|
15/9/1924
|
1/4/1964
|
Thôn Tân Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Kiến thiết cấp nước - Bộ Giao thông - Hà Nội
|
5011
|
ĐẶNG HỮU
|
2/1/1932
|
24/4/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Xây dựng
|
5012
|
HỒ HỮU
|
5/3/1920
|
31/12/1965
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục Bách hoá Ngũ kim - Bộ Nội thương
|
5013
|
HUỲNH TỐ HỮU
|
12/12/1930
|
6/5/1975
|
Thôn Tư, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Sửa chữa Ô tô - Bộ Thuỷ lợi
|
5014
|
LÊ HỮU
|
25/8/1921
|
25/4/1965
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Quảng Ninh
|
5015
|
LÊ CÔNG HỮU
|
2/3/1934
|
17/7/1974
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hoá 16 Vinh, Nghệ An
|
5016
|
NGUYỄN THANH HỮU
|
20/11/1932
|
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc A Hà nội
|
5017
|
NGUYỄN TỐ HỮU
|
16/10/1935
|
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5018
|
PHẠM TẤN HỮU
|
18/4/1933
|
29/4/1975
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Vụ Khoa học Kỹ thuật - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
5019
|
PHAN THANH HỮU
|
16/6/1934
|
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Kỹ thuật Giao thông
|
5020
|
NGUYỄN VĂN HỰU
|
1923
|
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vận tải Cấp I Văn Điển
|
5021
|
HỒ HY
|
1/1/1921
|
10/8/1964
|
Xã Cát Hài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Lương thực Hà Nội
|
5022
|
LÊ VĂN HY
|
16/12/1932
|
7/4/1975
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm, Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
5023
|
NGUYỄN PHÚC HY
|
2/1/1924
|
|
Thôn Bình Nhơn, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao
|