Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
7986
|
TRẦN VĂN TRUNG
|
26/3/1945
|
1972
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
7992
|
TRẦN VĂN TRUYỀN
|
5/3/1951
|
1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh, tỉnh Hà Tĩnh
|
7115
|
TRẦN VĂN TÚ
|
0/11/1927
|
30/3/1964
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Giao thông Thuỷ bộ
|
7195
|
TRẦN VĂN TƯ
|
10/10/1923
|
27/3/1962
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng tài chính Ủy ban hành chính, huyệnTiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
7123
|
TRẦN VĂN TUÂN
|
10/10/1919
|
6/11/1965
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Chiếu bóng Quảng Ninh
|
8113
|
TRẦN VĂN VUI
|
1/10/1922
|
9/7/1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trại trẻ ngành Nghệ thuật - Bộ Văn hoá
|
8141
|
TRẦN VĂN XIỂN
|
1936
|
22/8/1970
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
8187
|
TRẦN VĂN XUÂN
|
1916
|
4/6/1973
|
Thôn Hội Nhơn, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K55
|
8186
|
TRẦN VĂN XUÂN
|
5/8/1943
|
15/4/1975
|
Thôn Vân An, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
8078
|
TRẦN VIẾT
|
1936
|
|
Thôn An Hội, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
2834
|
TRẦN VIỆT ANH
|
18/1/1930
|
28/12/1973
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sao Vàng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
4681
|
TRẦN VIẾT HIẾU
|
23/2/1924
|
1/8/1974
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội máy kéo nông nghiệp - Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
7637
|
TRẦN VIẾT THÔNG
|
10/10/1930
|
22/5/1973
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K95- Ba Vì, Hà Tây
|
8103
|
TRẦN VỊNH
|
12/3/1924
|
29/11/1972
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết Cơ bản và trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
5562
|
TRẦN VĨNH LỘC
|
2/2/1937
|
16/6/1975
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Thể dục - Thể thao - Tổng cục Đường sắt
|
5886
|
TRẦN VĨNH MINH
|
1/2/1928
|
21/4/1975
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tổng hợp - Ủy ban Kế hoạch tỉnh Nam Hà
|
6434
|
TRẦN VĨNH PHÚC
|
10/9/1925
|
19/2/1962
|
Thôn Hữu Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tư liệu sản xuất Hà Nam
|
6942
|
TRẦN VINH TÂN
|
6/3/1940
|
|
Thôn Phúc Hậu, xã Cát Thanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6984
|
TRẦN VĨNH TÍCH
|
1926
|
11/6/1962
|
Thôn Trinh Vân, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
6396
|
TRẦN XONG PHONG
|
0/10/1925
|
|
Thôn Đại Hữu, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Quy hoạch đất đai dân số
|
8178
|
TRẦN XUÂN
|
0/12/1923
|
9/6/1973
|
Xóm 3, thôn Trung Thứ, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh chiếu bóng Thanh Hoá
|
2949
|
TRẦN XUÂN BA
|
15/5/1920
|
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100
|
2950
|
TRẦN XUÂN BA
|
10/3/1929
|
22/4/1965
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi
|
4135
|
TRẦN XUÂN ĐÀI
|
10/9/1915
|
18/12/1965
|
Thôn Thanh Mai, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hà Nồi
|
4012
|
TRẦN XUÂN DIỆU
|
12/5/1933
|
13/5/1974
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch Bắc Thái
|
4995
|
TRẦN XUÂN HƯƠNG
|
2/9/1932
|
18/7/1964
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Kiến trúc Cấp nước - Cục Công trình - Bộ Giao thông Vận tải
|
5199
|
TRẦN XUÂN KHÁNH
|
16/2/1927
|
|
Thôn Định Bình, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5337
|
TRẦN XUÂN LÃNG
|
12/2/1927
|
17/8/1970
|
Thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Hà Tây
|
5737
|
TRẦN XUÂN MAI
|
15/1/1929
|
11/2/1974
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Y tế thị xã Hồng Gai
|
5738
|
TRẦN XUÂN MAI
|
15/1/1925
|
10/9/1962
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ga Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
6516
|
TRẦN XUÂN PHƯƠNG
|
10/9/1954
|
25/1/1974
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20 thuộc Cục Đón tiếp Cán bộ B thuộc huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
7657
|
TRẦN XUÂN THỜI
|
16/11/1930
|
27/11/1963
|
Thôn Liễu An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Y tế huyện Thanh Liêm - Hà
|
6206
|
TRẦN XƯỚNG
|
6.1918
|
|
Thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Kế hoạch tỉnh Hải Dương
|
7009
|
TRANG TIẾN
|
16/3/1928
|
20/4/1965
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Phân đạn tỉnh Hà Bắc
|
3203
|
TRANG VĂN BÌNH
|
1/12/1935
|
24/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguỹên Ái Quốc 4
|
4996
|
TRẦNTHỊ XUÂN HƯƠNG
|
10/5/1950
|
10/7/1972
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Sơn, tỉnh Bình Định
|
Trường phổ thông lao động Trung ương
|
3467
|
TRẢO CẬY
|
5/5/1924
|
5/1/1962
|
Thôn Phú Gác, xã Long Hới, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Duy Tiên-tỉnh Hà Nam
|
2887
|
TRỊNH ÂN
|
5/9/1930
|
19/6/1962
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoạn công tác trên tàu - đường Hà Mục - Tổng cục Đường sắt
|
6617
|
TRỊNH ANH QUÝ
|
15/12/1936
|
30/4/1975
|
Thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
E299 Cục Công trình
|
3844
|
TRỊNH CHÍNH
|
19/9/1927
|
15/7/1964
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bãi Phủ, Nghệ An
|
4192
|
TRỊNH ĐẠO
|
1/1/1927
|
8/10/1962
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Giáo dục, Hải Phòng
|
4379
|
TRÌNH ĐÔNG
|
1937
|
2/9/1971
|
Thôn An Điềm, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Thái Bình
|
4262
|
TRỊNH DUY ĐỀ
|
20/7/1929
|
18/6/1964
|
Thôn Tường Sơn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội chăn nuôi Bò - Nông trường Trịnh Môn, Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An
|
4997
|
TRỊNH HƯƠNG
|
20/8/1930
|
21/4/1965
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm 3 - TP Hải Phòng
|
3072
|
TRỊNH KIM BẰNG
|
17/7/1930
|
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K25
|
6302
|
TRỊNH KIM NHƯ
|
23/3/1935
|
27/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế dân dụng - Bộ Xây dựng
|
6799
|
TRỊNH KIM SUNG
|
1929
|
8/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K10 - Bệnh viện Quế Lâm
|
5887
|
TRỊNH MINH
|
1921
|
25/8/1964
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ dán Cầu Đuống - Hà Nội
|
5115
|
TRỊNH MINH KÍNH
|
5/6/1930
|
20/6/1965
|
Thôn Vạn Tín, xã An Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc tỉnh Quảng Ninh
|
5919
|
TRỊNH MỰC
|
20/5/1930
|
31/10/1972
|
Xã Chánh Thiện, huỵên Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Bánh kẹo 96 Trần Hưng Đạo -Tổng công ty Thực phẩm Công nghệ - Bộ Nội thương
|