Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5331
|
TRẦN VĂN LANG
|
10/11/1941
|
30/4/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Khai khoáng Chế biến Hà Nội - Tổng cục Thuỷ sản
|
5561
|
TRẦN VĂN LỘC
|
15/5/1927
|
|
Thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chính trị viên trung đội, Uỷ viên Ban chấp hành công đoàn, tổ trưởng phụ trách đội điều tra
|
5560
|
TRẦN VĂN LỘC
|
17/10/1930
|
21/1/1974
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tập thể Xí nghiệp Vật tư than Hòn Gai
|
5567
|
TRẦN VĂN LỚI
|
1/1/1931
|
5/3/1964
|
Thôn Hy Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
5541
|
TRẦN VĂN LONG
|
27/12/1931
|
|
Thôn Phú Sơn, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi và thuỷ điện - Viện Thiết kế - Đoàn Khảo sát địa chất
|
5691
|
TRẦN VĂN LÝ
|
12/1/1927
|
20/4/1965
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hà Nội học tại Trường Bổ túc Cán bộ y tế
|
5786
|
TRẦN VĂN MẪN
|
9/10/1941
|
14/9/1972
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
K20
|
5755
|
TRẦN VĂN MẠNH
|
2/9/1928
|
30/12/1974
|
Thôn Lại Khánh, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng cầu đường tỉnh Hải Hưng
|
5799
|
TRẦN VĂN MẾN
|
23/6/1936
|
10/5/1965
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
5884
|
TRẦN VĂN MINH
|
0/5/1936
|
17/6/1964
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường BTVH Công nông Đông Triều-Quảng Ninh
|
5885
|
TRẦN VĂN MINH
|
1/5/1924
|
17/7/1964
|
Làng Cung Trung, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
5881
|
TRẦN VĂN MINH
|
1/11/1927
|
4/10/1965
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Sản xuất Nông nghiệp - Bộ Nông trường quốc doanh
|
5883
|
TRẦN VĂN MINH
|
6/10/1948
|
21/2/1972
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh thành phố Hải Phòng
|
5882
|
TRẦN VĂN MINH
|
28/8/1947
|
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5934
|
TRẦN VĂN MƯỜI
|
10/10/1947
|
10/7/1972
|
Thôn Cộng Hòa, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Kiểm tra Trung ương
|
5986
|
TRẦN VĂN NĂM
|
2/2/1929
|
31/3/1964
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
6090
|
TRẦN VĂN NGHĨA
|
0/10/1940
|
12/6/1930
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6182
|
TRẦN VĂN NGỮ
|
18/1/1928
|
1/4/1967
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tập đoàn Xí nghiệp Than cọc 6
|
6209
|
TRẦN VĂN NHÀN
|
10/10/1942
|
2/12/1964
|
Thôn An Thường, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội (Trường Y sĩ Thanh Hóa)
|
6237
|
TRẦN VĂN NHẪN
|
1/1/1927
|
13/5/1974
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Sông Lô, Tuyên Quang
|
6232
|
TRẦN VĂN NHẪN
|
20/3/1934
|
9/7/1975
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện tỉnh Lạng Sơn
|
6301
|
TRẦN VĂN NHỮ
|
23/11/1929
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xe đạp môtô cấp I - Công ty Điện máy - Bộ Nội thương
|
6349
|
TRẦN VĂN PHẤN
|
21/12/1931
|
29/9/1964
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Khoa học Nông nghiệp thuộc Bộ Nông nghiệp
|
6374
|
TRẦN VĂN PHÓ
|
1/1/1926
|
25/6/1974
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
6433
|
TRẦN VĂN PHÚC
|
5/8/1930
|
15/6/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Thương nghiệp thị xã Sơn La
|
6585
|
TRẦN VĂN QUẾ
|
2/8/1925
|
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con Nghệ An
|
6665
|
TRẦN VĂN SÁCH
|
12/1/1924
|
23/5/1961
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Giao thông Hải Phòng
|
6726
|
TRẦN VĂN SÂM
|
26/10/1944
|
1/12/1973
|
Huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Chỉ đạo sản xuất - UB Nông nghiệp TW tại Hải Phòng
|
6959
|
TRẦN VĂN TẤN
|
1927
|
|
Thôn Dõng Hòa, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Chấp hành công đoàn
|
6879
|
TRẦN VĂN TÁNH
|
10/10/1935
|
25/8/1964
|
Thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ga Việt Trì - Hạt Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
7327
|
TRẦN VĂN THANH
|
3/3/1927
|
1/4/1962
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi bộ Lưu động, Cục Chuyên gia
|
7421
|
TRẦN VĂN THẠNH
|
6/12/1942
|
11/9/1969
|
Thôn Định Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đại học Y khoa Hà Nội
|
7423
|
TRẦN VĂN THẠNH
|
5/10/1929
|
19/5/1973
|
Xã Cát Tường, huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng tại K95
|
7422
|
TRẦN VĂN THẠNH
|
20/12/1939
|
19/2/1972
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Tỉnh ủy Bình Định
|
7496
|
TRẦN VĂN THỂ
|
0/12/1921
|
31/3/1964
|
Thôn Tân Hòa, xã Cát Hinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
7656
|
TRẦN VĂN THƠ
|
22/12/1944
|
1/3/1973
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm, tỉnh Quảng Ninh
|
7605
|
TRẦN VĂN THỌ
|
2/9/1945
|
5/7/1974
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Ô tô 20 huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
7636
|
TRẦN VĂN THÔNG
|
2/6/1928
|
|
Thôn Phù Mỹ, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Chi Lăng
|
7635
|
TRẦN VĂN THÔNG
|
25/5/1930
|
17/8/1970
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Trạm I Cục Cung tiêu của Bộ Nông trường
|
7679
|
TRẦN VĂN THU
|
1/4/1948
|
5/9/1974
|
Thôn Thái Thuận, xã Cát Hài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn K3 - T72
|
7770
|
TRẦN VĂN THỰC
|
1/5/1928
|
|
Thôn Thuân Hòa, xã Bình Hải, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ nghiên cứu nghiệp vụ lương thực tỉnh Thanh Hóa
|
7713
|
TRẦN VĂN THUỘC
|
10/4/1949
|
8/4/1975
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K110
|
7779
|
TRẦN VĂN THƯỜNG
|
3/3/1928
|
28/3/1975
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Nhà nước, thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
7021
|
TRẦN VĂN TIẾT
|
10/6/1930
|
5/4/1964
|
Thôn Kim Tây, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Đường sắt
|
7043
|
TRẦN VĂN TÍNH
|
1931
|
27/3/1964
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kim khí Hoá chất - Hà Nội thuộc Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
7792
|
TRẦN VĂN TRA
|
10/10/1947
|
14/3/1975
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
7823
|
TRẦN VĂN TRANG
|
1/10/1929
|
1959
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tiểu đoàn 323 QĐNDVN
|
7859
|
TRẦN VĂN TRẤP
|
18/6/1932
|
3/11/1965
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nông trường
|
7902
|
TRẦN VĂN TRIẾT
|
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7951
|
TRẦN VĂN TRỢ
|
30/3/1937
|
13/12/1972
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 để chữa bệnh
|