Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6745
|
TRẦN THỊ SỎI
|
12/10/1936
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
8185
|
TRẦN THỊ THANH XUÂN
|
1945
|
31/5/1973
|
Xã An Phong, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Lớp 7, Trường Phổ thông Lao động TW
|
7740
|
TRẦN THỊ THƯ
|
0/10/1950
|
17/4/1972
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh xã Gia Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
7799
|
TRẦN THỊ TRÀ
|
5/11/1953
|
1/6/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
7821
|
TRẦN THỊ TRANG
|
24/3/1941
|
1/12/1966
|
Thôn Thuận Truyền, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế
|
7828
|
TRẦN THỊ TRẠNG
|
10/2/1950
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sao vàng Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
7940
|
TRẦN THỊ TRỌNG
|
20/10/1920
|
10/6/1973
|
Thôn Bình Phú, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K55
|
7939
|
TRẦN THỊ TRỌNG
|
20/12/1922
|
7/1/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 học tập
|
8183
|
TRẦN THỊ XUÂN
|
0/3/1935
|
8/6/1973
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K25
|
5736
|
TRẦN THỊ XUÂN MAI
|
28/12/1926
|
15/6/1973
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K25
|
7523
|
TRẦN THIÊN
|
1922
|
15/7/1964
|
Thôn Phú Hiệp, xã Cát Dài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
7522
|
TRẦN THIÊN
|
20/7/1930
|
13/2/1963
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Cục Vật tư
|
6859
|
TRẦN THIÊN TAM
|
15/10/1935
|
0/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 - TP. Hà Nội
|
7661
|
TRẦN THƠM
|
5/11/1930
|
12/6/1965
|
Thôn Thế Thạnh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra - Ty Lương thực Hà Đông
|
7649
|
TRẦN THỐNG
|
1942
|
3/8/1971
|
Thôn Đại Khoan, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đơn vị bảo vệ khu uỷ 5
|
7650
|
TRẦN THỐNG
|
10/10/1932
|
21/6/1965
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động Tuyên Quang
|
7747
|
TRẦN THỨ
|
1/12/1926
|
16/6/1964
|
Thôn Mỹ Khánh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
4213
|
TRẦN THÚC ĐẠT
|
2/12/1932
|
18/6/1959
|
Khu 2, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn Sản xuất miền Nam Chí Linh, Đông Triều, Hải Dương
|
7711
|
TRẦN THUỘC
|
1949
|
5/9/1974
|
Thôn Trịnh Vân, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T72, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
7791
|
TRẦN THƯỢNG
|
10/10/1926
|
24/4/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Lai Châu
|
7738
|
TRẦN THUYỀN
|
15/7/1927
|
1/10/1965
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tập thể Nhà máy Gỗ Cầu Đuống - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
6983
|
TRẦN TÍCH
|
0/8/1922
|
|
Thôn Thái Đinh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Hà Nam
|
6982
|
TRẦN TÍCH
|
15/12/1922
|
28/6/1961
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
7010
|
TRẦN TIẾN
|
20/5/1943
|
2/12/1968
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Tài chính kế toán
|
4080
|
TRẦN TIẾN DUYÊN
|
15/1/1924
|
21/4/1975
|
Thôn Hội Long, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng cây công nghiệp - Cục Cây Công nghiệp - UB Nông nghiệp TW
|
7087
|
TRẦN TÔN
|
20/12/1922
|
18/6/1965
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Cung ứng Công ty Thuỷ điện Thái Bà, tỉnh Yên Bái
|
7810
|
TRẦN TRẠCH
|
16/3/1926
|
12/5/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Quản lý Khoa học Kỹ thuật - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
7819
|
TRẦN TRANG
|
9/4/1926
|
20/4/1965
|
Thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Ninh Bình
|
7858
|
TRẦN TRẤP
|
27/9/1930
|
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Vụ Dược chính - Bộ Y tế
|
7884
|
TRẦN TRÍ
|
17/3/1924
|
|
Thôn Trần Kiều, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
7885
|
TRẦN TRÍ
|
8/7/1914
|
23/6/1965
|
Thôn Hòa Mỹ, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
7898
|
TRẦN TRIỂN
|
0/10/1923
|
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7950
|
TRẦN TRỢ
|
1923
|
27/8/1962
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khu Công nhân Nhà máy Cá hộp Hải Phòng - Tổng cục Thuỷ sản
|
3081
|
TRẦN TRỌNG BÂN
|
12/12/1928
|
26/6/1961
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Uông Bí
|
3236
|
TRẦN TRỌNG BỐN
|
12/12/1933
|
13/5/1974
|
Xã Phước Quang, huyện Tri Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
4669
|
TRẦN TRỌNG HIỆP
|
15/9/1944
|
5/12/1968
|
Xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường cán bộ tài chính kế toán ngân hàng trung ương
|
4754
|
TRẦN TRỌNG HOANG
|
10/10/1924
|
28/12/1961
|
Thôn Đông An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
6684
|
TRẦN TRỌNG SANG
|
0/11/1932
|
16/6/1973
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 - Hà Nội
|
7655
|
TRẦN TRỌNG THƠ
|
19/6/1929
|
20/2/1965
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
6999
|
TRẦN TRỌNG TIÊN
|
0/12/1930
|
18/4/1975
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình Thuỷ II thành phố Hải Phòng
|
7994
|
TRẦN TRƯ
|
1922
|
27/8/1962
|
Thôn An Tây, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng
|
7983
|
TRẦN TRUNG
|
1918
|
28/7/1962
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tầu Cuốc Hải Phòng
|
6089
|
TRẦN TRUNG NGHĨA
|
2/3/1920
|
5/5/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá - Ty Thuỷ sản Hà Tĩnh
|
7107
|
TRẦN TU
|
1922
|
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Nghệ An
|
7194
|
TRẦN TƯ
|
14/4/1922
|
|
Thôn An Hoà, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, khoá 3
|
7193
|
TRẦN TƯ
|
15/4/1924
|
18/6/1965
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Vĩnh Phúc
|
7151
|
TRẦN TUI
|
30/10/1919
|
10/12/1974
|
Thôn Mỹ Khánh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng - Bộ Vật tư
|
7230
|
TRẦN TƯỜNG
|
0/12/1919
|
21/3/1962
|
Thôn Hoành Sơn, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Kiến An, tỉnh Thái Bình
|
7239
|
TRẦN TỬU
|
27/9/1928
|
10/9/1962
|
Xa Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tàu quốc ,TP Hải Phòng
|
7241
|
TRẦN TỰU
|
12/1/1924
|
18/5/1973
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K70 - Nam Hà
|