Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6340
|
TRẦN PHÁT
|
20/5/1917
|
|
Thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Vĩnh Phú
|
6323
|
TRẦN PHẤT
|
16/4/1919
|
22/8/1962
|
Xã Phú Phong, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình Đường thuỷ Hải Phòng
|
5540
|
TRẦN PHI LONG
|
20/1/1929
|
6/12/1971
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Tài chính kế toán
|
6393
|
TRẦN PHONG
|
30/8/1922
|
13/9/1962
|
Thôn Vĩnh Chỉnh, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn Công trình 120 Thanh Hóa
|
6172
|
TRẦN PHÚC NGUYÊN
|
12/8/1926
|
13/5/1974
|
Thôn Quang Tín, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Kế toán tài vụ - Ty lương thực tỉnh Thái Bình
|
6450
|
TRẦN PHÚNG
|
2/6/1927
|
29/12/1961
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
6470
|
TRẦN PHỤNG
|
20/10/1920
|
19/6/1964
|
Thôn Lục Lễ, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Diêm Thống nhất Hà Nội
|
6577
|
TRẦN QUẬN
|
20/4/1929
|
1/5/1975
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh
|
2776
|
TRẦN QUANG AN
|
12/12/1940
|
20/9/1971
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp Hà Nội
|
4432
|
TRẦN QUANG ĐỨC
|
1/1/1932
|
21/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đậu Hoàng Mai
|
4109
|
TRẦN QUANG DƯƠNG
|
7/4/1938
|
21/4/1975
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp TP Hải Phòng
|
4502
|
TRẦN QUANG GIÁP
|
12/6/1934
|
|
Thôn Trình Vân, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4940
|
TRẦN QUANG HUY
|
5/1/1937
|
7/5/1975
|
Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Thiết bị bưu điện Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
5198
|
TRẦN QUANG KHÁNH
|
10/12/1934
|
28/3/1964
|
Thôn Vinh Thạnh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Lâm nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
5219
|
TRẦN QUANG KHIẾT
|
2/1/1929
|
12/2/1974
|
Thôn Thiết Trường, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu điện
|
5330
|
TRẦN QUANG LANG
|
5/12/1919
|
2/6/1975
|
Thôn Hội Long, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Yên Bái
|
5879
|
TRẦN QUANG MINH
|
25/4/1924
|
0/5/1975
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Ngân hàng huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
6236
|
TRẦN QUANG NHẪN
|
27/2/1937
|
5/7/1973
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Đa Phúc tỉnh Vĩnh Phú
|
6394
|
TRẦN QUANG PHONG
|
1/5/1932
|
27/11/1973
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
7634
|
TRẦN QUANG THÔNG
|
0/12/1930
|
29/5/1973
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
7894
|
TRẦN QUANG TRÌ
|
25/11/1922
|
2/1/1962
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết cơ bản Bộ Công nghiệp nặng
|
7985
|
TRẦN QUANG TRUNG
|
6/1/1920
|
25/4/1965
|
Thôn Ngọc Thạnh, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thi công Cơ giới - Bộ Kiến trúc
|
8096
|
TRẦN QUANG VINH
|
13/11/1957
|
14/1/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
2777
|
TRẦN QUỐC AN
|
26/12/1932
|
27/3/1975
|
Thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Tiểu thủ Công nghiệp - Công ty Vật liệu Kiến thiết Hà Nội
|
2898
|
TRẦN QUỐC ẨN
|
19/9/1947
|
5/9/1974
|
Thôn Cát Tường, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
T72 tỉnh Thanh Hóa
|
3207
|
TRẦN QUỐC BÌNH
|
6/6/1925
|
27/3/1964
|
Thôn Thái Định, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Thành Tô - Hải Phòng
|
3625
|
TRẦN QUỐC CHÁNH
|
1930
|
1/8/1974
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Than Uyên tỉnh Nghĩa Lộ
|
4212
|
TRẦN QUỐC ĐẠT
|
1928
|
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K115, tỉnh Thanh Hoá
|
4068
|
TRẦN QUỐC DŨNG
|
1/5/1952
|
|
Thôn Công Lương, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
4071
|
TRẦN QUỐC DỤNG
|
22/7/1945
|
6/5/1975
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tiếp nhận Hoá chất vật liệu điện Hải Phòng - Bộ Vật tư
|
5344
|
TRẦN QUỐC LÀO
|
10/4/1928
|
28/12/1973
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, Quảng Bình
|
5384
|
TRẦN QUỐC LẬP
|
22/12/1942
|
6/5/1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Sửa chữa TBTT Bưu điện Hà Nội
|
7326
|
TRẦN QUỐC THANH
|
1/10/1937
|
17/5/1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phó Ban chỉ huy công trường - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Yên Bái
|
7586
|
TRẦN QUỐC THỊNH
|
0/8/1933
|
5/3/1975
|
Thôn Phú Sơn, xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Xe 12 Trạm xe Hải Phòng
|
7065
|
TRẦN QUỐC TOẢN
|
12/8/1934
|
14/7/1964
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí Hà Nội - Tổng cục Địa chất
|
7140
|
TRẦN QUỐC TUẤN
|
10/10/1930
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Nam Hà
|
6634
|
TRẦN QUYỀN
|
21/7/1930
|
9/9/1961
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quyết Thắng, khu vực Vĩnh Linh
|
6664
|
TRẦN SÁCH
|
15/10/1920
|
26/8/1964
|
Xã Hoài Nhơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế
|
6713
|
TRẦN SÁU
|
7/12/1934
|
26/11/1963
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 316 đội Đặt đường Tổng cục Đường Sắt
|
6728
|
TRẦN SÂU
|
14/12/1922
|
17/6/1959
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Thành ủy Hà Nội
|
6738
|
TRẦN SIÊU
|
9/5/1946
|
1/7/1974
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội khảo sát 3 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
6740
|
TRẦN SÍNH
|
22/3/1915
|
|
Thôn Ân Dõng, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục chuyên gia
|
6806
|
TRẦN SỰ
|
15/6/1945
|
12/6/1973
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp T43 - thị xã Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
6821
|
TRẦN SỬU
|
1/1/1928
|
19/6/1965
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tập đoàn Cơ khí Cọc 6
|
6820
|
TRẦN SỬU
|
5/5/1924
|
|
Thôn Giang Nam, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực - Cửa hàng trưởng Cửa hàng Nam Đồng
|
6851
|
TRẦN TÀI
|
1929
|
1974
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban miền Nam trực thuộc Ban Chấp hành TW Đảng
|
6911
|
TRẦN TÂM
|
10/3/1918
|
4/5/1968
|
Thôn Hội Đức, xã Hòa Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Gia Lương, Hà Bắc
|
6915
|
TRẦN TẦM
|
3/3/1926
|
1/10/1965
|
Thôn Hội Khánh, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường công ty Thuỷ điện Thác Bà
|
4971
|
TRẦN TẤN HƯNG
|
10/2/1927
|
12/6/1965
|
Thôn Dương Liêu, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Đông
|
6635
|
TRẦN TÂN QUYỀN
|
20/6/1950
|
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|