Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5451
|
TRẦN LIÊN
|
1910
|
|
Thôn Trường Định, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng tại K25
|
5460
|
TRẦN LIẾN
|
10/3/1929
|
26/12/1961
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Nông thổ sản Bắc Ninh
|
5471
|
TRẦN LIỄU
|
16/6/1926
|
27/8/1964
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn tỉnh Phú Thọ
|
5485
|
TRẦN LOAN
|
26/6/1926
|
0/6/1973
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
5535
|
TRẦN LONG
|
15/3/1922
|
28/4/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Giáo dục Lào Cai
|
5536
|
TRẦN LONG
|
24/6/1926
|
28/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế - Kế hoạch
|
2897
|
TRẦN LONG ẨN
|
29/9/1944
|
4/5/1975
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|
7420
|
TRẦN LONG THẠNH
|
0/1/1929
|
19/3/1974
|
Thôn Tăng Long, xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Đan Phương, tỉnh Hà Tây
|
6998
|
TRẦN LONG TIÊN
|
15/7/1923
|
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng TW Đảng lao đông Việt Nam
|
5607
|
TRẦN LỤC
|
9/7/1915
|
22/3/1962
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Kho Bưu điện TW
|
5636
|
TRẦN LỰC
|
20/8/1932
|
1/8/1961
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Y tế
|
5610
|
TRẦN LUÔN
|
5/11/1931
|
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K25 - Hưng Yên
|
5626
|
TRẦN LUYỆN
|
2/2/1921
|
14/6/1962
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Khu tự trị Việt Bắc
|
5687
|
TRẦN LÝ
|
20/3/1926
|
13/6/1962
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội 13 - Nông trường 19/5
|
5688
|
TRẦN LÝ
|
1/1/1920
|
23/5/1973
|
Thôn Thọ Nghĩa, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K70 - Nam Hà
|
5689
|
TRẦN LÝ
|
21/5/1923
|
11/5/1962
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Bưu điện Cẩm Phả-Khu Hồng Quảng
|
5692
|
TRẦN MÁC
|
0/3/1934
|
30/3/1964
|
Thôn Mỹ thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công vụ Việt Trì đường Hà Yên - Tổng cục Đường sắt
|
4429
|
TRẦN MẠNH ĐỨC
|
22/4/1928
|
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4929
|
TRẦN MẠNH HÙNG
|
10/1/1927
|
7/4/1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu kiến thiết thành phố Hà Nội
|
5759
|
TRẦN MAO
|
10/10/1929
|
20/4/1975
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Cung cấp Thực phẩm Tổng hợp
|
5876
|
TRẬN MẬU MINH
|
0/10/1927
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5875
|
TRẦN MINH
|
28/8/1947
|
13/12/1972
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
5874
|
TRẦN MINH
|
19/3/1934
|
0/5/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ tổ chức KI, T-72
|
5873
|
TRẦN MINH
|
1/1/1928
|
9/11/1962
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn Hoá, TP. Hà Nội
|
2853
|
TRẦN MINH ẢNH
|
5/5/1940
|
20/3/1969
|
Thôn An Thường, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận Nghiệp vụ cán bộ quản lý - Bộ Giáo dục
|
3921
|
TRẦN MINH CHƯƠNG
|
0/10/1931
|
8/5/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết Công trình A320 - Bộ Vật tư
|
4431
|
TRẦN MINH ĐỨC
|
13/1/1933
|
27/11/1973
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bãi Trành, huyện Như Xuân, Thanh Hóa
|
4430
|
TRẦN MINH ĐỨC
|
9/10/1932
|
15/12/1971
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính khu Ba Đình, Hà Nội
|
5071
|
TRẦN MINH KIỆT
|
29/9/1947
|
2/6/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
5539
|
TRẦN MINH LONG
|
18/2/1928
|
|
Thôn Sơn Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5784
|
TRẦN MINH MẪN
|
1922
|
22/6/1965
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực thị xã Hà Nam
|
6432
|
TRẦN MINH PHÚC
|
0/10/1948
|
|
Thôn Mỹ Thắng, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
6912
|
TRẦN MINH TÂM
|
20/10/1951
|
1/6/1973
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
7501
|
TRẦN MINH THẾ
|
1925
|
5/9/1962
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Mỏ Đèo Nai - Công ty Than Hồng Gai
|
7886
|
TRẦN MINH TRÍ
|
2/9/1931
|
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T72 - Ban Thống nhất TW
|
7984
|
TRẦN MINH TRUNG
|
20/7/1956
|
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
8112
|
TRẦN MINH VUI
|
10/5/1924
|
4/9/1961
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Cam Bố hạ tỉnh Bắc Giang
|
5901
|
TRẦN MÔN
|
20/10/1929
|
27/8/1964
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Chè Thanh Ba tỉnh Phú Thọ
|
5914
|
TRẦN MÙI
|
25/12/1930
|
16/5/1975
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Nghiên cứu KHKT Bưu điện
|
5933
|
TRẦN MƯỜI
|
20/2/1947
|
8/4/1974
|
Xóm 3, Thôn Nhuận An, Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường BTVH Thương binh, Ninh Bình
|
5917
|
TRẦN MUỘN
|
11/10/1929
|
27/8/1964
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Miến - Mỹ chính Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
5939
|
TRẦN MƯU
|
15/8/1922
|
5/1/1966
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
5952
|
TRẦN MỸ
|
1923
|
16/6/1962
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường dân dụng 2 - Ty Kiến trúc Việt Trì
|
5995
|
TRẦN NÊN
|
1920
|
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giao thông Vận tải - Nhà máy đóng tàu Hải Phòng - Quản lý hành chính
|
6048
|
TRẦN NGÂM
|
16/10/1922
|
27/3/1962
|
Xóm Trung Thành, thôn Đại Đồng, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực, huyện Tiên Du thuộc Ty Lương thực Bắc Ninh
|
6052
|
TRẦN NGÂN
|
10/10/1947
|
5/9/1974
|
Thôn Kim Giao, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
6039
|
TRẦN NGANG
|
10/10/1925
|
21/6/1965
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc
|
6053
|
TRẦN NGÂU
|
2/2/1926
|
4/1/1962
|
Thôn Thái Định, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thực phẩm Thái Nguyên
|
6150
|
TRẦN NGÔ
|
1923
|
13/5/1974
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
6137
|
TRẦN NGỌC
|
0/9/1927
|
22/6/1965
|
Thôn Dương Thành, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội công trình Phú Viên, Gia Lâm - Công ty Kiến trúc Bắc Hà Nội
|