Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5010
|
TRẦN HƯỢT
|
15/9/1924
|
1/4/1964
|
Thôn Tân Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Kiến thiết cấp nước - Bộ Giao thông - Hà Nội
|
2746
|
TRẦN HỮU ÁI
|
10/6/1932
|
28/5/1962
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Vận tải Quảng Bình
|
4428
|
TRẦN HỮU ĐỨC
|
12/8/1946
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4592
|
TRẦN HỮU HẠNH
|
9/12/1925
|
23/6/1965
|
Thôn Tân Mỹ, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Than Hồng Gai, Quảng Ninh
|
4720
|
TRẦN HỮU HOÁ
|
1926
|
15/6/1973
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
TCty Thực phẩm Công nghệ - Bộ Nội thương
|
4745
|
TRẦN HỮU HOÀN
|
1947
|
31/1/1975
|
Thôn Vạn Lương, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K2 T72
|
4939
|
TRẦN HỮU HUY
|
1/1/1942
|
5/10/1970
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Tạp chí "Hà Tây"
|
5984
|
TRẦN HỮU NĂM
|
15/7/1934
|
20/12/1965
|
Thôn An Long, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Biên tập Việt Nam Thông Tấn xã
|
6073
|
TRẦN HỮU NGHỊ
|
30/9/1914
|
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi và Kiến trúc khu Hồng Quảng
|
6088
|
TRẦN HỮU NGHĨA
|
3/3/1924
|
10/5/1975
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Cơ khí luyện kim
|
7391
|
TRẦN HỮU THÀNH
|
5/5/1925
|
20/4/1965
|
Thôn Lộc Ngãi, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Toà án khu phố Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
7122
|
TRẦN HỮU TUÂN
|
17/10/1940
|
6/1/1973
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
2774
|
TRẦN HUY AN
|
19/3/1949
|
8/7/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân xưởng Cơ khí - Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
3882
|
TRẦN HUY CHÚNG
|
2/10/1933
|
30/3/1964
|
Thôn Đại Long, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công vụ Trái hút - Cục Công vụ - Tổng cục Đường sắt
|
5479
|
TRẦN HUY LIỆU
|
0/5/1929
|
22/2/1974
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
7633
|
TRẦN HUY THÔNG
|
10/10/1943
|
4/4/1974
|
Thôn Vĩnh Thành, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm Dạy nghề May mặc - Sở Thương binh xã hội thành phố Hải Phòng
|
4576
|
TRẦN HUYỀN HANH
|
10/5/1929
|
20/2/1973
|
Thôn Xuân Phương, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
5091
|
TRẦN HUỲNH KIM
|
29/7/1930
|
25/4/1975
|
Thôn Nhân Thuận, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bách hoá HTX Mua bán, huyện Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
5026
|
TRẦN HỶ
|
1/10/1919
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Dược phẩm Hà nội - Quốc doanh Dược phẩm Hà Nội
|
5037
|
TRẦN KẾ
|
1916
|
21/7/1959
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn Sao Vàng tỉnh Thanh Hóa
|
3407
|
TRẦN KHẮC CẦN
|
7/1/1933
|
14/6/1964
|
Thôn Tân Mỹ, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Nghệ An
|
5164
|
TRẦN KHẢI
|
11/12/1926
|
26/9/1964
|
Thôn Đại Sơn, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ Hà Nội
|
5178
|
TRẦN KHANH
|
20/11/1930
|
8/7/1974
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Phụ tùng Ô tô Số I - TP Hà Nội
|
5196
|
TRẦN KHÁNH
|
20/10/1928
|
19/2/1963
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi bộ Bách hóa Hà Nội
|
5212
|
TRẦN KHIÊM
|
6/2/1936
|
20/12/1965
|
Thôn Đại Long, xã Cát Hợp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Cơ khí và Tàu thuyền - Tổng cục
|
5232
|
TRẦN KHOAN
|
23/1/1919
|
27/7/1959
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xưởng 250, Hà Nội
|
5043
|
TRẦN KIA
|
14/10/1930
|
23/6/1965
|
Thôn Phú Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Sắt tráng Men Hải Phòng
|
5057
|
TRẦN KIÊN
|
1/11/1932
|
5/9/1962
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Công trường 203 Công ty Kiến trức Hải Phòng
|
5072
|
TRẦN KIỀU
|
18/6/1917
|
26/12/1961
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội đại tu đường - Tổng cục Đường sắt
|
5090
|
TRẦN KIM
|
1917
|
7/5/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty May mặc vải sợi Hải Phòng
|
3284
|
TRẦN KIM BỬU
|
5/10/1940
|
5/4/1974
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh Thanh Hoá
|
3500
|
TRẦN KIM CÔNG
|
30/5/1934
|
|
Thôn Trịnh Cát, xã Mỹ Cát, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hải Dương
|
5538
|
TRẦN KIM LONG
|
1921
|
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K65
|
5537
|
TRẦN KIM LONG
|
21/11/1926
|
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
7011
|
TRẦN KIM TIẾN
|
11/11/1923
|
22/11/1963
|
Thôn Nghĩa Lộc, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Hải Phòng
|
7938
|
TRẦN KIM TRỌNG
|
10/12/1936
|
13/6/1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phú
|
5125
|
TRẦN KỲ
|
1921
|
9/6/1959
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà mày Rượu Hà Nội - Bộ Công nghiệp
|
5126
|
TRẦN KỲ
|
4/12/1933
|
13/4/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng TP Hà Nội
|
5137
|
TRẦN KỶ
|
12/7/1913
|
|
Thôn Tân Lệ, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Khu An dưỡng thống nhất Nam Hà
|
6158
|
TRẦN KỲ NGỘ
|
1923
|
23/4/1965
|
Thôn Bình Đức, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Mỏ than Hà Tu - Công ty Than Hồng Gai
|
5272
|
TRẦN LẠC
|
1/12/1926
|
19/1/1963
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5364
|
TRẦN LÂM
|
1926
|
20/4/1965
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
5345
|
TRẦN LÃO
|
1915
|
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mạo Khê
|
5383
|
TRẦN LẬP
|
1/2/1945
|
4/2/1971
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
5401
|
TRẦN LÊ
|
0/7/1921
|
|
Thôn Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội thương - Cục Phục vụ - Khách sạn Lưu động Gia Lâm, Hà Nội
|
5414
|
TRẦN LỄ
|
2/10/1929
|
27/6/1965
|
Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
5415
|
TRẦN LỄ
|
2/10/1940
|
2/12/1965
|
Thôn Bằng Châu, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|
6370
|
TRẦN LÊ PHIÊU
|
18/1/1940
|
13/2/1974
|
134 đường Gia Long, xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nghiên cứu thuỷ sản nước lợ Đồ Sơn - Tổng cục Thủy sản
|
7678
|
TRẦN LỆ THU
|
15/8/1940
|
5/8/1973
|
Thôn Lương Lộc, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đài Phát thanh tiếng nói Việt Nam
|
5450
|
TRẦN LIÊN
|
1927
|
16/12/1974
|
Thôn Thuận Phong, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp đóng xà lan, ca nô 19/5 tỉnh Hải Hưng
|