Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4032
|
TRẦN DU
|
11/4/1933
|
27/11/1963
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Bạch Mai Hà Nội
|
4044
|
TRẦN DUẨN
|
19/12/1919
|
16/2/1963
|
Xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Bắc Hà Nội
|
4427
|
TRẦN ĐỨC
|
1/10/1919
|
12/12/1973
|
Thôn Mỹ Bình, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K3, Ban T72, tỉnh Thanh Hóa
|
3406
|
TRẦN ĐỨC CẦN
|
16/11/1951
|
18/2/1972
|
Thôn Bình Đê, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K90
|
3594
|
TRẦN ĐỨC CƯỜNG
|
25/7/1950
|
13/11/1974
|
Thôn Cảnh An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K5 T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
4603
|
TRẦN ĐỨC HÀO
|
2/2/1927
|
0/12/1967
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Y tế huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam hà
|
4739
|
TRẦN ĐỨC HOÀI
|
10/9/1931
|
5/8/1964
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Lắp máy Việt Trì
|
4896
|
TRẦN ĐỨC HUỆ
|
17/7/1924
|
17/2/1963
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Thanh Hoá
|
4928
|
TRẦN ĐỨC HÙNG
|
6/6/1920
|
1/7/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Thống nhất TW, Điều dưỡng tại K5B Quảng Bá
|
5656
|
TRẦN ĐỨC LƯỢNG
|
15/7/1933
|
23/6/1965
|
Thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đầu máy Hà nội
|
6066
|
TRẦN ĐỨC NGHI
|
3/3/1925
|
10/10/1954
|
Thôn Nhiễm Hòa, xã Nhân Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng
|
8117
|
TRẦN ĐỨC VƯƠNG
|
15/3/1938
|
1974
|
Thôn Tuý Thạnh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mây tre đan tỉnh Hà Tây
|
4108
|
TRẦN DƯƠNG
|
24/6/1927
|
17/6/1961
|
Thôn Chánh Đạt, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
4116
|
TRẦN DƯỠNG
|
1925
|
27/3/1962
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Thực phẩm Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
4453
|
TRẦN ĐƯỜNG
|
24/7/1924
|
23/8/1962
|
Thôn Bình Tân, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
3593
|
TRẦN DUY CƯỜNG
|
1/2/1928
|
14/4/1965
|
Thôn Diêu Từ, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Diêm Thống Nhất - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
4211
|
TRẦN DUY ĐẠT
|
1/1/1927
|
3/5/1968
|
Thôn Vân Hội, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng tỉnh Ninh Bình
|
6034
|
TRẦN DUY NGÃI
|
20/10/1926
|
20/10/1954
|
Thôn Long Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
UBHC tỉnh Nam Hà - Ngành Lâm nghiệp bộ phận hành chính
|
6007
|
TRẦN DUY NINH
|
|
1/11/1965
|
Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7716
|
TRẦN DUY THUỲ
|
4/4/1922
|
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
4467
|
TRẦN GIÁ
|
10/10/1921
|
1/9/1962
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt liên hợp Nam Định
|
4486
|
TRẦN GIẢNG
|
1921
|
5/1/1966
|
Thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Thực phẩm - Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
4536
|
TRẦN HẠ
|
20/10/1925
|
12/5/1962
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
4625
|
TRẦN HẤN
|
10/10/1931
|
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty San Nền - Cục Xây dựng Hà Nội
|
4580
|
TRẦN HÀNH
|
20/9/1922
|
27/3/1962
|
Thôn Đệ Đức, Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, thị xã Bắc Ninh
|
4617
|
TRẦN HAY
|
7/10/1945
|
24/3/1973
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội về học tại Vụ I - Bộ Y tế
|
4633
|
TRẦN HẸN
|
1/9/1923
|
5/3/1964
|
Thôn Hưng Định, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
4651
|
TRẦN HIỀN
|
13/2/1928
|
28/6/1965
|
Thôn Đại Khoan, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cty Lương thực Nam Định
|
4684
|
TRẦN HIỆU
|
10/9/1922
|
|
Thôn Vĩnh Hy, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ga Pom Hán, Lào Cai - Tổng cục Đường sắt
|
4685
|
TRẦN HINH
|
20/5/1940
|
9/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hà Tĩnh
|
4825
|
TRẦN HỖ
|
12/5/1924
|
21/4/1975
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Cán bộ Giáo dục - Bộ Nội thương
|
4719
|
TRẦN HOÁ
|
10/2/1919
|
10/2/1963
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn 20 - Tổng cục Địa chất, TP. Hà Nội
|
4654
|
TRẦN HOÀ HIỂN
|
15/5/1926
|
1/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
4801
|
TRẦN HOẶC
|
1/1/1922
|
7/4/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty ăn uống phục vụ Hải Phòng
|
7323
|
TRẦN HOÀI THANH
|
10/1/1933
|
19/6/1964
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống, Bộ Công nghiệp nhẹ
|
4743
|
TRẦN HOAN
|
7/7/1923
|
7/2/1966
|
Thôn Bình Long, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp - Thái Bình
|
4749
|
TRẦN HOÁN
|
15/10/1921
|
29/4/1974
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nông sản thị xã Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
4744
|
TRẦN HOÀN
|
13/3/1924
|
1/1/1974
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cung cấp Gỗ và Thu thập Vật tư huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
4780
|
TRẦN HOÀNG
|
12/12/1912
|
21/12/1965
|
Thôn Liễn An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược Phẩm I - Hà Nội
|
4845
|
TRẦN HỘI
|
11/11/1925
|
30/3/1964
|
Thôn Trí Tường, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội tu đường - Tổng cục Đường sắt
|
4873
|
TRẦN HỚN
|
12/2/1929
|
6/9/1960
|
Thôn Phú Xuân, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 3 - Nông trường 19-5 Quân khu 4
|
4861
|
TRẦN HỒNG
|
1931
|
9/8/1974
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15
|
4533
|
TRẦN HỒNG HÀ
|
5/6/1930
|
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5248
|
TRẦN HỒNG KHUÊ
|
2/12/1935
|
7/6/1973
|
Thôn Vạn Thái, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Thương nghiệp miền Núi
|
4955
|
TRẦN HỨA
|
5/5/1925
|
20/2/1965
|
Thôn Trường Cửu, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban tổ chức Tỉnh ủy Thái Bình
|
4883
|
TRẦN HUÊ
|
12/12/1931
|
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4970
|
TRẦN HƯNG
|
1/7/1928
|
4/1/1965
|
Thôn Hoà Phong, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Dương
|
5197
|
TRẦN HƯNG KHÁNH
|
1/12/1934
|
21/4/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm kinh doanh HTX mua bán TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
6559
|
TRẦN HƯNG QUANG
|
15/10/1928
|
15/10/1969
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà hát Tuồng Việt Nam
|
8095
|
TRẦN HƯNG VINH
|
30/12/1925
|
17/4/1975
|
Xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15
|