Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
6570
|
LÊ VĂN QUẠNH
|
1928
|
17/2/1963
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ Hải Dương
|
49962
|
LÊ VĂN QUÊ
|
12/2/1953
|
0/1/1975
|
Hợp tác xã Đồng Minh, xã Hải Ninh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa
|
Cục Hải Quan Trung ương
|
49965
|
LÊ VĂN QUẾ
|
22/4/1948
|
6/8/1970
|
Thôn Thái Hanh, xã Thiệu Hoà, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sỹ tỉnh Nam Hà
|
34743
|
LÊ VĂN QUẾ
|
15/5/1924
|
12/4/1960
|
Xã Quế Phong, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
Sở Lao động khu Đồng Quảng
|
44107
|
LÊ VĂN QUẾ
|
11/12/1912
|
21/3/1972
|
Thôn Mai Xá, xã Gio Hà, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
|
34742
|
LÊ VĂN QUẾ
|
7/8/1936
|
17/6/1965
|
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nhà máy Đường Vạn Điểm
|
6587
|
LÊ VĂN QUỐC
|
1945
|
15/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
34697
|
LÊ VĂN QƯỚI
|
1/12/1940
|
6/4/1974
|
Thôn 3, xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Công nhân máy nổ và máy chiếu phim của Vụ Tuyên huấn - Bộ Nội vụ
|
30757
|
LÊ VĂN QUÝ
|
2/9/1949
|
|
Xã Điện Xuân, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
6607
|
LÊ VĂN QUÝ
|
20/8/1934
|
28/4/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bảo dưỡng Đường trục - Cục Địa chính - Tổng cục Bưu điện
|
13670
|
LÊ VĂN QUÝ
|
5/7/1956
|
22/2/1975
|
Xóm An Thái, xã Thái Đào, huyện Lạng Giang, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cung ứng Vật liệu xây dựng số 5 Hà Bắc - Bộ Xây dựng
|
27913
|
LÊ VĂN QUÝ
|
10/10/1944
|
|
Phố Cao Du, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ
|
|
49980
|
LÊ VĂN QUÝ
|
3/10/1949
|
28/2/1974
|
Thôn Cổ Đô, xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
Nhà máy B240 Thanh Hoá
|
15937
|
LÊ VĂN QUÝ
|
21/10/1947
|
24/2/1972
|
Xã Kim Thư, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
Ty Bưu điện Lào Cai
|
34768
|
LÊ VĂN QUÝ
|
1923
|
|
Xã Điện Phước, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Cửa hàng Thực phẩm Lương Sơn, Chợ Đồn - Hoà Bình
|
53181
|
LÊ VĂN QUỲ
|
10/10/1928
|
1975
|
Xã An Cựu, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Sư phạm Việt Bắc
|
53193
|
LÊ VĂN QUYÊN
|
0/7/1931
|
16/5/1975
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K110
|
45370
|
LÊ VĂN QUYẾN
|
0/12/1942
|
22/3/1974
|
Ấp Hiệp Hòa, xã Vĩnh Bình Bắc, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Rạch Giá
|
Ban Liên Lạc đồng hương tỉnh Rạch Giá
|
53195
|
LÊ VĂN QUYỀN
|
0/7/1931
|
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
28696
|
LÊ VĂN QUYỂN
|
15/5/1930
|
|
Thôn Hoà Lộc, xã An Xuân, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
|
Bộ Công nghiệp nặng
|
24260
|
LÊ VĂN QUYẾT
|
1947
|
|
Xã Thái Sơn, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
|
14785
|
LÊ VĂN QUYẾT
|
16/5/1953
|
|
Xóm 1, thôn Cổ Điển, xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
|
12211
|
LÊ VĂN QUÝNH
|
15/12/1921
|
31/1/1975
|
Xã Tân Thới Nhứt, huyện Gò Vấp, tỉnh Gia Định
|
Cục Công nghiệp Hải Phòng
|
34711
|
LÊ VIẾT QUANG
|
16/5/1928
|
20/4/1960
|
Xã Điện Minh, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Trường miền Nam số17 Hải Phòng
|
34725
|
LÊ VIẾT QUẢNG
|
25/9/1925
|
4/4/1962
|
Xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Quốc doanh phát hành sách TW
|
45364
|
LÊ VINH QUANG
|
|
13/4/1961
|
Xã Vĩnh Tuy, huyện Gò Quao, tỉnh Rạch Giá
|
Xưởng cơ khí 3-2 Hà Nội
|
49939
|
LÊ XUÂN QUÁN
|
19/5/1949
|
5/8/1969
|
Xóm Phù Chuẩn, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
Tỉnh đoàn tỉnh Thanh Hóa
|
34712
|
LÊ XUÂN QUANG
|
10/3/1945
|
0/4/1974
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
40139
|
LÊ XUÂN QUANG
|
7/10/1956
|
13/3/1975
|
Xã Đức Hòa, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 Hà Đông thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính Phủ
|
8473
|
LÊ XUÂN QUANG
|
1931
|
4/9/1960
|
Phường Đức Thắng, Thị xã Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
|
Đại đội 12 - Tiểu đoàn 5 - Trung đoàn 812 - Sư đoàn 324
|
17162
|
LÊ XUÂN QUANG
|
7/2/1942
|
18/3/1972
|
Xã Cẩm Tiến, huyện Cẩm Xuyên , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương Bộ Giáo dục
|
17161
|
LÊ XUÂN QÙY
|
16/6/1942
|
18/3/1972
|
Xã Bình Lộc, huyện Can Lộc , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II Hồng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
49997
|
LÊ XUÂN QUYẾT
|
22/12/1952
|
11/2/1974
|
Hợp tác xã Thành Minh, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội địa chất 1 - Đoàn khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
|
53182
|
LƠ BÁ QUỲ
|
1/10/1925
|
15/2/1963
|
Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng Đội Xây lò, khu Gang thép Thái Nguyên
|
588
|
LONG THANH QUẾ
|
0/12/1934
|
8/5/1973
|
Xã Định Thành, huyện Gia Rai , tỉnh Bạc Liêu
|
Trường Đảng bộ Giao thông vận tải Trung ương tỉnh Hải Hưng
|
46040
|
LỮ UY QUYỀN
|
3/3/1930
|
24/8/1970
|
Số nhà 4, phố Thị Nghè, Sài Gòn
|
Ty Công nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
34769
|
LƯƠNG ĐÌNH QUÝ
|
4/4/1930
|
|
Thôn 1, xã Tam Thanh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
13663
|
LƯƠNG GIA QUẾ
|
10/3/1940
|
31/12/1966
|
Thôn Hữu Ái, xã Giang Sơn, huyện Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trung - Bộ Y tế
|
26106
|
LƯƠNG QUÁT
|
28/1/1941
|
23/6/1975
|
Thôn Vinh Tiên, xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
40190
|
LƯƠNG QUỚI
|
1923
|
0/12/1961
|
Thôn Hiệp Thổ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Thái Bình
|
40114
|
LƯƠNG QƯỚI
|
12/1/1923
|
29/12/1961
|
Thôn Hiệp Thổ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Thái Bình
|
49993
|
LƯƠNG THỊ QUYẾN
|
7/7/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Thổ Phụ, xã Vĩnh Tiến, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
26104
|
LƯƠNG TRỌNG QUẢNG
|
1946
|
9/9/1967
|
Xóm Vạn Phúc, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
40191
|
LƯƠNG VĂN QUỚI
|
12/2/1925
|
0/1/1962
|
Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
40115
|
LƯƠNG VĂN QƯỚI
|
12/2/1925
|
27/3/1962
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Bản Thứ, Hà Mục - Tổng cục Đường sắt
|
49975
|
LƯƠNG VĂN QUY
|
1939
|
|
Thôn Hữu Khánh, xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hóa
|
|
13672
|
LƯU NGỌC QUYẾN
|
17/1/1946
|
12/1/1973
|
Xã Đông Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Công ty Cơ giới Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
6528
|
LƯU QUẢ
|
15/7/1923
|
17/10/1963
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê, Hà Nam
|
583
|
LƯU QUANG
|
1945
|
|
Bạc Liêu
|
|
1912
|
LƯU QUANG
|
23/9/1941
|
1973
|
Huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Đội máy kéo và sửa chữa thuộc Công ty Cơ giới nông nghiệp tỉnh Ninh Bình
|