Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6919
|
ĐÀO TÂN
|
1928
|
12/8/1960
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn sản xuất miền Nam - Nông trường Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
6873
|
ĐÀO TÁNH
|
12/3/1926
|
12/5/1962
|
Thôn Lương Bình, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
HTX Cao cấp Bắc Nam, tỉnh Thái Nguyên
|
4978
|
ĐÀO THANH HƯƠNG
|
12/4/1931
|
10/6/1973
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K25
|
5809
|
ĐÀO TRỌNG MIỄN
|
10/12/1924
|
8/5/1975
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xuất nhập khẩu Hải súc sản - Bộ Ngoại thương
|
7990
|
ĐÀO TRUYỀN
|
2/9/1925
|
24/2/1963
|
Thôn Vinh Quang, xã phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
3154
|
ĐÀO VĂN BÌNH
|
15/10/1926
|
28/3/1962
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Giáo dục Hải Phòng
|
4618
|
ĐÀO VĂN HẲN
|
6/5/1925
|
9/5/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
UBHC khu phố Ba Đinh-Hà Nội
|
5156
|
ĐÀO VĂN KHAI
|
15/5/1925
|
21/1/1974
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Lâm thổ sản - Bộ Ngoại thương
|
5658
|
ĐÀO VĂN LƯU
|
|
|
Thôn Thanh Liêm, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6246
|
ĐÀO VĂN NHỊ
|
1/1/1934
|
16/6/1973
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bách hoá thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
7845
|
ĐÀO VĂN TRÂN
|
14/2/1936
|
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Phúc Yên
|
8151
|
ĐÀO XUÂN
|
10/5/1921
|
25/4/1965
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm - 18 Lý Tự Trọng, TP Hải Phòng
|
5293
|
ĐÀO XUÂN LAN
|
1927
|
26/4/1965
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng Ba Đình
|
5550
|
ĐÀO XUÂN LỘC
|
23/1/1940
|
10/5/1975
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Bộ Văn hóa - Đoàn ca kịch Liên khu 5
|
6290
|
ĐÀO XUÂN NHUNG
|
4/10/1922
|
7/5/1975
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
6536
|
ĐÀO XUÂN QUANG
|
1929
|
23/2/1963
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19 - 5 Nghệ An
|
8010
|
ĐÀO XUÂN TRƯỜNG
|
25/8/1925
|
7/2/1975
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
5187
|
ĐIỀN KHÁNH
|
20/10/1922
|
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Ngân hàng TW
|
4583
|
ĐIỀN THỊ HẠNH
|
5/10/1953
|
13/3/1975
|
Thôn Cửu Lợi Đông, xã Tam Quan Nam, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh Nữ, khu An Dương, TP Hà Nội
|
6535
|
DIỆP BỬU QUANG
|
1928
|
7/9/1964
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW
|
6114
|
DIỆP HỮU NGỌC
|
5/2/1920
|
10/5/1962
|
Khu II, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Đầu máy Yên Bái-Tổng cục Đường sắt
|
8150
|
DIỆP SANH XUÂN
|
0/2/1924
|
26/6/1961
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ Hải An, TP. Hải Phòng
|
5819
|
DIỆP VĂN MINH
|
4/2/1930
|
0/5/1975
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Chánh, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
7144
|
DIỆP VĂN TUẤT
|
1/11/1922
|
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công nhân Xí nghiệp Quốc doanh Sửa chữa ôtôt 1/5
|
3212
|
ĐINH (BÔN) BOL
|
1941
|
13/2/1973
|
Làng K4, xã Lpinh, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương, khu Đống Đa thành phố Hà Nội
|
6685
|
ĐINH ANH SÁNG
|
27/10/1924
|
21/4/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Xây dựng - UB Nông nghiệp TW
|
2911
|
ĐINH BA
|
1924
|
3/3/1971
|
Thôn Đèo Cạnh, xã An Dân, huyện An Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
3410
|
ĐINH BÁ CẨN
|
1925
|
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6517
|
ĐINH BÁ PHƯỢNG
|
1/5/1930
|
13/7/1964
|
Thôn Vĩnh Trường, xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3-2 Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
6599
|
ĐINH BÁ QUỲ
|
21/12/1921
|
1/4/1967
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
4226
|
ĐINH BÌNH ĐẲNG
|
9/2/1922
|
2/5/1975
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Lương thực Châu Quỳ, Phòng Lương thực Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
4325
|
ĐINH BÌNH ĐỊNH
|
12/2/1945
|
18/2/1970
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Điện ảnh - Bộ Văn hóa
|
3821
|
ĐINH CHÍN
|
5/5/1912
|
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban công tác nông thôn TW
|
3411
|
ĐINH CÔNG CẨN
|
31/12/1933
|
|
Thôn Ngãi An, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
5235
|
ĐINH CÔNG KHOẢNG
|
15/3/1925
|
2/1/1965
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Nam Định
|
3970
|
ĐỊNH DỆ
|
17/11/1942
|
21/3/1963
|
Xã Cát Tài, huyện Cát Tài, tỉnh Bình Định
|
Báo ảnh Việt Nam 79 Lý Thường Kiệt thành phố Hà Nội
|
4282
|
ĐINH ĐÍCH
|
0/2/1921
|
19/7/1964
|
Thôn Vĩnh Nhơn, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường học sinh miền Nam Đông triều - Hồng Quảng - Quảng Ninh
|
4014
|
ĐINH DJUÔN
|
1927
|
10/5/1963
|
Xã Canh Thông, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Cao Bằng
|
4040
|
ĐINH DÚA
|
1948
|
14/8/1972
|
Xã Công Ca Rin, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
4118
|
ĐINH DZING
|
|
|
Xã Vĩnh Hiệp, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Can sbộ dân tộc Trung Ương
|
4469
|
ĐINH GIÁC
|
20/5/1910
|
25/4/1971
|
Thôn Đèo Canh, xã An Dân, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam - Ủy ban Dân tộc
|
4638
|
ĐINH HIÊN
|
2/9/1928
|
30/9/1965
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Công nghiệp Muối huyện Giao Thủy - Chi Cục Muối Nam Hà
|
4688
|
ĐINH HÍƯ
|
2/10/1925
|
1959
|
Xã Nam, huyện An Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
3912
|
ĐINH HỒNG CHƯƠNG
|
25/11/1947
|
1975
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
6539
|
ĐINH HỒNG QUANG
|
1928
|
|
Thôn Diệu Quang, xã Hoài mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K55
|
4980
|
ĐINH HƯƠNG
|
15/12/1922
|
25/4/1965
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Sản xuất Đồ gỗ Xuất khẩu 19/5 Hải Phòng
|
5608
|
ĐÍNH K' LUM
|
1942
|
24/2/1972
|
Xã An Dân, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Bạch Mai thành phố Hà Nội
|
6654
|
ĐINH K RẺNG
|
15/9/1930
|
7/5/1975
|
Xã Bót Ban, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
5144
|
ĐINH KYENG
|
1939
|
7/2/1966
|
Làng Giọc, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Nông nghiệp huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn
|
5352
|
ĐINH LĂNG
|
1933
|
10/5/1963
|
Thôn Làng Gộp, xã Canh Sơn, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Công tác Nông thôn huyện uỷ Hoài An, tỉnh Cao Bằng
|