Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3742
|
TRẦN ĐÌNH CHÂU
|
8/8/1934
|
1/10/1965
|
Thôn Phú Mỹ, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Hải Phòng
|
3743
|
TRẦN ĐÌNH CHÂU
|
0/12/1915
|
30/9/1965
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
3741
|
TRẦN ĐÌNH CHÂU
|
0/8/1924
|
15/4/1965
|
Thôn Thạch Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch Hà Nội - Tổng cục Thuỷ sản
|
3783
|
TRẦN ĐÌNH CHI
|
0/12/1929
|
2/6/1962
|
Thôn Ngọc Thạch, xã Phước An, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Phú Xuyên
|
3784
|
TRẦN ĐÌNH CHI
|
1/5/1931
|
25/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây lắp Cơ giới - Bộ Nội thương
|
3785
|
TRẦN ĐÌNH CHI
|
5/6/1929
|
19/6/1959
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công an
|
3786
|
TRẦN ĐÌNH CHI
|
1/3/1929
|
19/4/1965
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
3787
|
TRẦN ĐÌNH CHI
|
1/1/1926
|
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Quản lý đường sắt 3, Hà Nội
|
3543
|
TRẦN ĐÌNH CƯ
|
1926
|
15/12/1971
|
Thôn Khoa Trường, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài Chính tỉnh Thanh Hoá - Bộ Tài Chính
|
4321
|
TRẦN ĐÌNH ĐÍNH
|
8/5/1939
|
6/5/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Lào Cai
|
4339
|
TRẦN ĐÌNH ĐỊNH
|
23/12/1945
|
27/10/1972
|
Xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
4602
|
TRẦN ĐÌNH HÀO
|
7/8/1920
|
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê KTT Việt Bắc
|
4781
|
TRẦN ĐÌNH HOÀNG
|
3/3/1939
|
1972
|
Thôn Đai Khoang, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Tư pháp TW huyện Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
4812
|
TRẦN ĐÌNH HOÈ
|
14/4/1934
|
22/10/1963
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ Tam Dương Vĩnh Phúc
|
5180
|
TRẦN ĐÌNH KHANH
|
3/3/1933
|
25/4/1965
|
Thôn Công Thạnh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi Thuỷ điện
|
5264
|
TRẦN ĐÌNH KHƯƠNG
|
26/3/1939
|
17/5/1973
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Báo Lương thực Thực phẩm - Bộ Lương thực
|
5329
|
TRẦN ĐÌNH LANG
|
5/5/1928
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6054
|
TRẦN ĐÌNH NGẪU
|
2/2/1936
|
17/8/1970
|
Thôn Phú Lương, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tuyên giáo Đảng uỷ đoạn đầu máy Hà Lào, tỉnh Lào Cai
|
6151
|
TRẦN ĐÌNH NGÔ
|
12/2/1929
|
25/8/1964
|
Thôn Liễu An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Thực phẩm Hải Dương
|
6018
|
TRẦN ĐÌNH NUÔI
|
7/8/1920
|
14/6/1962
|
Thôn Trà Quang, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi ccụ Thống kê Khu tự trị Việt Bắc
|
6373
|
TRẦN ĐÌNH PHÓ
|
18/1/1936
|
10/11/1970
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hưng Yên
|
6419
|
TRẦN ĐÌNH PHÚ
|
15/3/1929
|
18/6/1973
|
Thôn Xung Phong, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6420
|
TRẦN ĐÌNH PHÚ
|
12/12/1931
|
24/2/1965
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết 207 - Cục Kiến thiết cơ bản
|
6431
|
TRẦN ĐÌNH PHÚC
|
5/5/1928
|
1/8/1974
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Đội 7, Nông trường Quốc doanh Than Uyên tỉnh Nghĩa Lộ - Khu Tây Bắc
|
6449
|
TRẦN ĐÌNH PHÙNG
|
9/12/1931
|
25/11/1963
|
Thôn An Hậu, Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện 74 Vĩnh Phúc
|
6515
|
TRẦN ĐÌNH PHƯƠNG
|
1923
|
19/4/1965
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Ắc quy Hải Phòng
|
6558
|
TRẦN ĐÌNH QUANG
|
2/7/1923
|
|
Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6584
|
TRẦN ĐÌNH QUẾ
|
1930
|
|
Thôn Vĩnh Viễn, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6940
|
TRẦN ĐÌNH TÂN
|
12/8/1932
|
21/4/1975
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch Hà Nội
|
6941
|
TRẦN ĐÌNH TÂN
|
5/5/1928
|
20/3/1962
|
Thôn An Hậu, xã An Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Đông
|
6890
|
TRẦN ĐÌNH TẠO
|
18/8/1943
|
0/4/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ B ra ở K100
|
7277
|
TRẦN ĐÌNH THÁM
|
|
1/4/1964
|
Thôn Hoà Dõng, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cty Tàu Cuốc Hải Phòng
|
7282
|
TRẦN ĐÌNH THẢNG
|
1/1/1917
|
12/5/1962
|
Thôn Chánh Giáo, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Quốc doanh Vận tải sông và biển Hải Phòng
|
7712
|
TRẦN ĐÌNH THUỘC
|
12/12/1943
|
10/11/1972
|
Thôn Đại Khoang, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
7726
|
TRẦN ĐÌNH THUỴ
|
20/4/1945
|
5/8/1974
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Thông tin liên lạc - Cục Vân tải Đường biển
|
7080
|
TRẦN ĐÌNH TÔ
|
20/10/1919
|
11/12/1964
|
Thôn Phụ Đức, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ tỉnh Hà Đông - Bộ Y tế
|
7094
|
TRẦN ĐÌNH TỔNG
|
21/2/1934
|
26/7/1973
|
Xóm 1, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội xe máy Nông trường 19-5 Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
7866
|
TRẦN ĐÌNH TRI
|
5/12/1924
|
7/6/1973
|
Thôn Vạn Lương, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K55
|
7937
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG
|
|
15/4/1965
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện truyền thanh Hà Nam
|
7936
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG
|
20/2/1927
|
30/5/1976
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Châu, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
7116
|
TRẦN ĐÌNH TỤ
|
8/10/1927
|
24/8/1970
|
Thôn Phú Đông, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Trạm Gia công thị xã Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh
|
7231
|
TRẦN ĐÌNH TƯỜNG
|
1937
|
5/9/1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T 72
|
7233
|
TRẦN ĐÌNH TƯỞNG
|
12/10/1934
|
18/4/1975
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Thường vụ tỉnh uỷ - Ban Kiểm tra Đảng
|
4344
|
TRẦN ĐOAN
|
25/3/1927
|
20/6/1962
|
Thôn Thiết Trăng, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Bách hoá Ngũ kim Bộ Nội Thương
|
4348
|
TRẦN ĐOẠN
|
20/12/1927
|
|
Thôn Thiết Tràng, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng GCTM - Cục Kim khí hóa chất
|
4364
|
TRẦN ĐÔI
|
3/7/1932
|
11/10/1972
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá, tỉnh Quảng Ninh
|
4363
|
TRẦN ĐÔI
|
11/7/1930
|
|
Thôn Đông Viên, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Thương Lý, Hải Phòng
|
4372
|
TRẦN ĐÔN
|
2/9/1919
|
27/12/1961
|
Thôn Đại Khoan, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Vụ Lâm nghiệp
|
3829
|
TRẦN ĐÔNG CHINH
|
20/12/1935
|
25/9/1968
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Dược khoa, TP. Hà Nội
|
5953
|
TRẦN ĐÔNG MỸ
|
23/11/1942
|
5/12/1968
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ tài chính kế toán ngân hàng TW
|