Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3817
|
TRẦN CHIẾU
|
|
|
Thôn Đông Viên, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở công an Hà Nội - Đội cứu hoả
|
3828
|
TRẦN CHINH
|
20/2/1927
|
26/3/1962
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá vải sợi Hà Nam
|
3862
|
TRẦN CHU
|
6/6/1932
|
10/6/1965
|
Thôn Mỹ Khánh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Nghệ An
|
3901
|
TRẦN CHỨC
|
15/9/1928
|
1/11/1965
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Ca kịch LKV
|
3927
|
TRẦN CHƯỞNG
|
10/7/1927
|
|
Thôn Thành Tín, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3929
|
TRẦN CHƯU
|
0/7/1922
|
30/3/1964
|
Thôn Hòa Nghi, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
UBHC khu Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
3476
|
TRẦN CỐ
|
10/10/1944
|
31/12/1966
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
3473
|
TRẦN CÒN
|
1923
|
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An - Khu vực 7
|
3499
|
TRẦN CÔNG
|
1919
|
15/5/1961
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Giao Thuỷ, Nam Định
|
3071
|
TRẦN CÔNG BẰNG
|
24/4/1936
|
15/1/1971
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Kiểm tra TW
|
3435
|
TRẦN CÔNG CẨN
|
10/10/1922
|
15/2/1963
|
Thôn Tam Hòa, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I Hà Nội
|
3555
|
TRẦN CÔNG CỨ
|
3/8/1920
|
15/5/1975
|
Thôn Tùng Chánh, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
3958
|
TRẦN CÔNG DẦN
|
10/10/1926
|
3/1/1962
|
Thôn Khách Trạch, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
4120
|
TRẦN CÔNG DZU
|
1/10/1928
|
5/1/1966
|
Thôn Trung Tín, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông lâm sản tỉnh Nam Hà
|
5179
|
TRẦN CÔNG KHANH
|
5/10/1928
|
23/4/1965
|
Xã Ân Tím, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc tỉnh Quảng Ninh
|
5690
|
TRẦN CÔNG LÝ
|
13/2/1934
|
28/12/1961
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống Phục vụ tỉnh Hà Nam
|
8043
|
TRẦN CÔNG VĂN
|
20/10/1928
|
25/5/1961
|
Thôn Tâm Thạch, xã Hòai Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghệ An
|
3542
|
TRẦN CƯ
|
2/9/1936
|
21/7/1964
|
Thôn Thi Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 3 - đội đại tu đường thuộc Tổng cục Đướng sắt
|
3549
|
TRẦN CỬ
|
10/9/1920
|
5/10/1962
|
Thôn Nghiêm Hòa, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Chống Cát Nam tỉnh Quảng Bình
|
3551
|
TRẦN CỬ
|
5/5/1946
|
24/2/1972
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
3550
|
TRẦN CỬ
|
1/3/1927
|
29/12/1961
|
Xóm Trinh Bắc, thôn Trinh Long, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khu điều dưỡng Thường tín tỉnh Hà Đông
|
3568
|
TRẦN CƯỢC
|
6/3/1935
|
25/8/1964
|
Thôn Kiều An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Đường sắt - Tổng cục Đường sắt
|
3592
|
TRẦN CƯỜNG
|
10/8/1924
|
4/12/1971
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Khảo sát Thiết kế, Bộ Giao thông Vận tải
|
3602
|
TRẦN CỪU
|
20/10/1921
|
30/4/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh phát hành sách Trung ương - Bộ Văn hoá
|
3604
|
TRẦN CỬU
|
1923
|
3/11/1965
|
Thôn Kiều Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Tam Đảo-Vĩnh Phú
|
4126
|
TRẦN ĐA
|
2/5/1927
|
30/12/1961
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp nặng
|
3939
|
TRẦN ĐẮC DANH
|
|
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4142
|
TRẦN ĐẠI
|
10/11/1931
|
1/10/1965
|
Xã Phước Châu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá Hà Nội
|
4143
|
TRẦN ĐẠI
|
1930
|
1/4/1975
|
Bắc Ấp, khu mới, thị xã Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật tư lâm sản, tỉnh Hà Tây
|
4157
|
TRẦN ĐẠM
|
4/5/1923
|
8/9/1967
|
Thôn An Lão, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội
|
4161
|
TRẦN ĐÀNG
|
19/7/1920
|
30/12/1961
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn La Thành - Cục Chuyên gia
|
5229
|
TRẦN ĐĂNG KHOA
|
1931
|
19/6/1965
|
Thôn Đại Hào, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm sản liên tỉnh Hải Phòng
|
5228
|
TRẦN ĐĂNG KHOA
|
8/10/1929
|
10/11/1970
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Thái Bình
|
3938
|
TRẦN DANH
|
1915
|
16/6/1962
|
Thôn Ly Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Hành chính - Cục Chuyên gia
|
4182
|
TRẦN ĐÁO
|
7/2/1933
|
15/6/1964
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc công nông Đông Triều tỉnh Quảng Ninh
|
4180
|
TRẦN ĐÀO
|
1/1/1923
|
25/4/1975
|
Thôn Lạc Sơn, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bán lẻ thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
4209
|
TRẦN ĐẠT
|
16/9/1926
|
18/9/1960
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường cán bộ y tế TW
|
3961
|
TRẦN DẬU
|
1920
|
236
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội xe mỏ cọc 6 - Quảng Ninh
|
4251
|
TRẦN ĐẤY
|
1/1/1933
|
3/3/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Quảng Ninh
|
3974
|
TRẦN DI
|
3/9/1917
|
5/5/1975
|
Thôn Vĩnh Định, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra Bộ Ngoại thương
|
4288
|
TRẦN ĐỊCH
|
1920
|
6/5/1959
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tập đoàn Sản xuất miền Nam
|
3978
|
TRẦN DIỆM
|
2/1/1948
|
0/4/1974
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
3982
|
TRẦN DIÊN
|
1930
|
28/8/1964
|
Thôn Đại An, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Phú Thọ
|
4003
|
TRẦN DIÊU
|
0/7/1927
|
28/9/1964
|
Thôn Tiêu Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Bánh kẹo Hà Nội
|
4002
|
TRẦN DIÊU
|
1/1/1930
|
|
Thôn Linh Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ - Công ty Tổng hợp huyện Đan Phượng, Hà Đông
|
4011
|
TRẦN DIỆU
|
14/7/1919
|
26/3/1975
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Điện máy Xăng dầu thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
2886
|
TRẦN ĐÌNH ÂN
|
0/4/1928
|
15/10/1969
|
Xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà hát tuồng Việt Nam
|
2789
|
TRẦN ĐÌNH ÁNG
|
10/11/1931
|
18/10/1963
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
2987
|
TRẦN ĐÌNH BÁ
|
1920
|
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tạp phẩm cấp I - Cục Bách hóa
|
3251
|
TRẦN ĐÌNH BỒNG
|
5/5/1924
|
22/6/1965
|
Thôn Cẩm Văn, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|