Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4208
|
TRÀ HỮU ĐẠT
|
10/12/1935
|
18/7/1964
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Cơ Điện Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nặng
|
7472
|
TRÀ THÂM
|
3/2/1929
|
9/4/1962
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện chống lao
|
7843
|
TRÀ VĂN TRẦM
|
15/12/1945
|
6/4/1974
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
5769
|
TRẦN (MÀY) MAY
|
22/11/1929
|
28/9/1962
|
Thôn Vĩnh Thuận, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Văn hóa huyện Hoài Đức ,tỉnh Hà Đông
|
2872
|
TRẦN ẤM
|
14/6/1926
|
28/8/1967
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Bảo vệ Tổng cục Bưu điện và truyền thanh
|
2873
|
TRẦN ẤM
|
21/10/1923
|
1/4/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Phòng Bảo vệ Kinh tế Chính trị nội bộ - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
2874
|
TRẦN ẤM
|
15/10/1926
|
1/4/1964
|
Thôn Phú Hữu, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội Cơ giới 7 - Hà Nội
|
2824
|
TRẦN ANH
|
9/5/1927
|
26/3/1973
|
Thôn Trung Đinh, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Phát hành phim và Chiếu bóng TW
|
2852
|
TRẦN ẢNH
|
20/11/1926
|
16/10/1963
|
Thôn Hòa Nghĩa, xã Mỹ hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện thiết kế tổng hợp - Bộ Công nghiệp Nặng
|
2947
|
TRẦN BA
|
|
29/3/1966
|
Thôn ĐỊnh Thiên, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Công nghiệp tỉnh Nam Hà
|
3355
|
TRẦN BÁ CẢNH
|
6/3/1930
|
6/5/1975
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Quảng Ninh
|
4210
|
TRẦN BÁ ĐẠT
|
9/9/1929
|
22/1/1970
|
Thôn Kim Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I Hải Phòng
|
4750
|
TRẦN BÁ HOÁN
|
19/9/1919
|
19/2/1962
|
Thôn Chánh Bình, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Khẩn hoang tỉnh Hà Nam
|
5472
|
TRẦN BÁ LIỄU
|
0/9/1962
|
18/6/1964
|
Thôn Chính Bình, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Mỹ Quang-Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ
|
6217
|
TRẦN BÁ NHÀNH
|
24/4/1936
|
13/5/1965
|
Thôn Trung Thứ, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng - Bộ Nội thương
|
6268
|
TRẦN BÁ NHỜ
|
1/5/1941
|
12/6/1973
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Đình Lập, tỉnh Quảng Ninh
|
7473
|
TRẦN BÁ THẨM
|
1925
|
27/8/1964
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gạch ngói Minh Khai - Ty Kiến trúc tỉnh Phú Thọ
|
7686
|
TRẦN BÁ THUẦN
|
3/2/1930
|
20/3/1969
|
Thôn Tả Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận nghiệp vụ cán bộ quản lý - Bộ Giáo dục
|
3080
|
TRẦN BÂN
|
0/1/1924
|
28/12/1961
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Lương thực và Thực phẩm - Ty Lương thực tỉnh Hà Nam
|
3079
|
TRẦN BÂN
|
11/10/1926
|
28/4/1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K85 điều dưỡng Thái Bình
|
3030
|
TRẦN BẢNG
|
0/3/1925
|
3/1/1966
|
Thôn Vĩnh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hưng Yên
|
3031
|
TRẦN BẢNH
|
1/1/1921
|
0/1/1962
|
Thôn An Qúy, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Bắc Giang
|
3120
|
TRẦN BÍCH
|
0/12/1928
|
10/6/1962
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê Nghệ An
|
3204
|
TRẦN BÌNH
|
10/2/1921
|
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K55B
|
3205
|
TRẦN BÌNH
|
20/11/1920
|
13/9/1962
|
Thôn Kiên Trinh, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hưng Yên
|
7935
|
TRẦN BÌNH TRỌNG
|
2/2/1917
|
2/10/1962
|
Thôn Đức Long, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
3235
|
TRẦN BỐN
|
3/3/1947
|
27/11/1973
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Phân lân Hàm Rồng - Ty Công nghiệp Thanh Hoá
|
3296
|
TRẦN CÁCH
|
7/10/1926
|
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Toà án Nhân dân Phúc thẩm Vinh
|
3394
|
TRẦN CẨM
|
0/10/1923
|
|
Thôn Hà Đông, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
|
3434
|
TRẦN CẨN
|
17/7/1918
|
12/2/1974
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu khu vực Hà Nội
|
3445
|
TRẦN CẬN
|
0/4/1917
|
8/7/1963
|
Thôn An Xuyên, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Hóa Dược thủy tinh
|
3312
|
TRẦN CANG
|
1927
|
|
Thôn Phú Xuân, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
3310
|
TRẦN CANG
|
14/4/1928
|
15/2/1963
|
Thôn Hội Phú, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
UBHC khu Hồng Quảng
|
3311
|
TRẦN CANG
|
1/6/1923
|
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế tỉnh Hưng Yên
|
3321
|
TRẦN CANH
|
1945
|
12/4/1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
8179
|
TRẦN CẢNH XUÂN
|
20/12/1917
|
7/2/1966
|
Khu vực 6, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban công tác nông thôn tỉnh Thái Bình
|
3250
|
TRẦN CAO BỒNG
|
25/8/1925
|
19/2/1962
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Thường Tín Hà Đông
|
6328
|
TRẦN CAO PHAN
|
20/4/1923
|
4/1/1962
|
Thôn Hữu Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu mỡ Hà Nội
|
6739
|
TRẦN CAO SINH
|
1/4/1922
|
29/1/1966
|
Thôn Hoà Đại, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hoà Bình
|
7390
|
TRẦN CÁT THÀNH
|
1/5/1929
|
5/4/1975
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Kim Sơn tỉnh Ninh Bình
|
3462
|
TRẦN CẦU
|
0/1/1920
|
|
Thôn Hảo Lý, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3607
|
TRẦN CHÁC
|
8/4/1927
|
17/5/1974
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch thành phố Hà Nội
|
3641
|
TRẦN CHÂN
|
12/10/1922
|
16/4/1965
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường xây dựng mỏ đá Hàng Kênh Hải Phòng - Công ty Xây lắp Mỏ đường dây - Bộ Công nghiệp Nặng
|
3657
|
TRẦN CHẤP
|
16/9/1915
|
25/4/1975
|
Làng Mỹ Thọ, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kim khí hóa chất, Hà Nội
|
3740
|
TRẦN CHÂU
|
24/7/1920
|
|
Thôn Trung Thành, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3782
|
TRẦN CHI
|
10/5/1919
|
|
Thôn Cảnh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga Phúc Yên, Thái Nguyên
|
3805
|
TRẦN CHÍ
|
18/2/1922
|
16/6/1964
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội máy thi công - Công ty Kiến trúc khu Bắc Hà Nội
|
3806
|
TRẦN CHÍ
|
6/1/1921
|
23/4/1965
|
Thôn An Quang, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc TW
|
4191
|
TRẦN CHÍ ĐẠO
|
17/9/1923
|
5/4/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6514
|
TRẦN CHÍ PHƯƠNG
|
1/1/1936
|
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi
|