Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4030
|
PHAN XUÂN DU
|
19/7/1927
|
12/2/1974
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Trung Ương
|
5053
|
PHAN XUÂN KIỂM
|
19/12/1940
|
26/3/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết 214 Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
5574
|
PHAN XUÂN LỢI
|
1/8/1930
|
7/4/1975
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Thái Bình
|
6149
|
PHAN XUÂN NGÔ
|
24/6/1944
|
15/7/1974
|
Xã Hoài Hoá, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Cầu 5 huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
6512
|
PHAN XUÂN PHƯƠNG
|
0/12/1930
|
2/12/1966
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đảng Hải Phòng
|
7387
|
PHAN XUÂN THÀNH
|
24/12/1924
|
24/2/1965
|
Thôn Huỳnh Giảng, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty y tế Nam Định - Bộ Y tế
|
8202
|
PHAN XỨNG
|
10/2/1934
|
21/12/1965
|
Thôn An Bình, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện 12, Bộ Công nghiệp nhẹ
|
2867
|
PHÙNG ÂM
|
0/12/1926
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi thành phố Hải Phòng
|
7982
|
PHÙNG ĐẮC TRUNG
|
15/1/1922
|
14/9/1962
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nông sản Đò Lèn tỉnh Thanh Hóa
|
6109
|
PHÙNG ĐÌNH NGOAN
|
12/12/1936
|
12/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
7238
|
PHÙNG DUY TỬU
|
25/4/1934
|
6/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thủy Lợi
|
5036
|
PHÙNG KẾ
|
10/7/1924
|
27/8/1962
|
Thôn Song Khánh, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
5872
|
PHÙNG KHẮC MINH
|
15/12/1947
|
12/2/1972
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thông Tấn Xã
|
7175
|
PHÙNG KHẮC TUYỂN
|
10/12/1926
|
15/6/1975
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đảng uỷ các cơ quan dân chính Đảng TW
|
4425
|
PHÙNG TẤN ĐỨC
|
1935
|
18/7/1964
|
Xã Canh Thịnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Địa chất 29 - Tổng cục Địa chất
|
7677
|
PHÙNG THANH THU
|
15/8/1940
|
1/10/1965
|
Thôn Vĩnh Trường, xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐHSP Vinh
|
7046
|
PHÙNG THANH TỊNH
|
1940
|
1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
7798
|
PHÙNG TƯ TRÀ
|
15/2/1928
|
23/8/1961
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn Hồng Quảng
|
7319
|
PHÙNG VĂN THANH
|
2/9/1935
|
13/5/1974
|
Thôn Tân Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Vĩnh Bảo thuộc Ty Lương thực, tỉnh Hải Phòng
|
7725
|
PHÙNG VĂN THUỴ
|
7/5/1934
|
16/6/1973
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 - Phú Thọ
|
8132
|
PHÙNG VĂN XÊ
|
2/10/1948
|
4/6/1973
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
4001
|
PHƯƠNG HOÀNG DIÊU
|
16/3/1930
|
8/6/1973
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng kế toán - Tài vụ - Tổng Công ty Bách hoá - Hà Nội
|
5789
|
PHƯƠNG SANH MẪU
|
5/10/1918
|
31/8/1962
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
4028
|
PLMAH DU
|
1935
|
3/9/1965
|
Xã Canh Thành, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Dân tộc Trung ương Hà Nội
|
4178
|
QUÁCH ĐÀO
|
3/2/1934
|
19/6/1964
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ cầu Đuống - Hà Nội
|
7603
|
QUÁCH NGỌC THỌ
|
1/7/1917
|
15/2/1963
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội
|
7074
|
QUÁCH NGỌC TÒNG
|
8/8/1935
|
1973
|
Xã Nhơn Phú, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
6262
|
RA LAN NHỎ
|
28/2/1942
|
2/5/1975
|
Xã Cạnh Phước, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp III Võ Nhai, tỉnh Bắc Thái
|
6046
|
RÊ VÍCH NGĂN
|
8/2/1950
|
4/5/1974
|
Làng Cà Tông, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Sư phạm Cấp I tỉnh Bắc Thái
|
3872
|
RÔ ĐAM CHÚC
|
20/7/1947
|
|
Xã An Dang, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
|
6656
|
RÔ ĐĂM RIU
|
15/5/1950
|
13/5/1974
|
Làng Pa Ô, xã An Tường, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Trường Sư phạm 1 huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
4874
|
SIU JONG HRƯƠNH
|
15/10/1939
|
26/9/1964
|
Làng Dọt, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế, tỉnh Sơn La, Khu tự trị Tây Bắc
|
3261
|
SÔ Y BRUR
|
19/9/1936
|
17/8/1970
|
Xã Canh Lãnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp II thị trấn Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
7571
|
SÔ Y THÌN
|
18/8/1942
|
9/5/1965
|
Thôn Bà Róng, xã Canh Tân, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
7320
|
SONG THANH
|
14/12/1925
|
30/8/1972
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
5971
|
SỬ NAM
|
12/10/1926
|
12/9/1962
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Gạch ngói - Ty Kiến trúc tỉnh Lào Cai
|
7604
|
SỬ THỌ
|
12/10/1944
|
25/6/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Máy công nghệ - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
7176
|
SỬ TUYỂN
|
1926
|
14/4/1961
|
Thôn Hội Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê tỉnh Nam Định
|
7198
|
SƯU TỪ
|
1952
|
25/12/1973
|
Xã Vĩnh Thanh, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5951
|
TẠ CÔNG MỸ
|
0/11/1933
|
0/4/1965
|
Thôn Phú Hoà, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn Lào Cai
|
4390
|
TẠ ĐỒNG
|
20/2/1916
|
25/8/1962
|
Thôn An Hội, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Bình Lục chi nhánh ngân hàng Hà Nam
|
4457
|
TA GHI
|
23/10/1929
|
21/2/1963
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường 102 Trương Mai, Hà Nội
|
5482
|
TẠ LINH
|
12/2/1915
|
28/12/1961
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài cính khu phố Ngô Quyền, Hải Phòng
|
3738
|
TẠ MINH CHÂU
|
20/2/1929
|
18/7/1964
|
Thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình Nông trường Nghi Văn, tỉnh Nghệ An
|
3739
|
TẠ NGỌC CHÂU
|
10/5/1945
|
15/4/1974
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
6596
|
TẠ QUY
|
1/12/1917
|
1974
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15 thị xã Hà Đông thuộc Cục Đón tiếp Cán bộ B, Uỷ ban Thống nhất Trung ương
|
7278
|
TẠ THANG
|
20/7/1930
|
27/11/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
7832
|
TẠ TRẢO
|
15/3/1927
|
|
Thôn Thanh Hương, xã Ân Tính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
4631
|
TẠ VĂN HẬU
|
15/10/1930
|
28/12/1973
|
Thôn Thiết Đính, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
6732
|
TẠ VĂN SEN
|
1926
|
18/7/1964
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ Trực Ninh tỉnh Nam Định
|