Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6981
|
PHAN TÍCH
|
0/7/1930
|
1/10/1965
|
Khu 6, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế Thanh Hoá
|
2945
|
PHAN TIẾN BA
|
6/12/1947
|
22/6/1973
|
Thôn Lạc Hòa, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường B, thành phố Hà Nội
|
7733
|
PHAN TRỌNG THỦY
|
1/5/1935
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B, Hà Nội
|
7954
|
PHAN TRUẤT
|
25/7/1925
|
5/10/1964
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban thành phố Hải Phòng
|
8005
|
PHAN TRƯNG
|
16/2/1920
|
16/2/1962
|
Thôn Kiên Trinh, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng thuốc Thú y thuộc Bộ Nông nghiệp
|
4680
|
PHAN TRUNG HIẾU
|
1924
|
15/2/1963
|
Thôn Đại Lộc, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Vận tải Hà Đông
|
4824
|
PHAN TRƯỜNG HỖ
|
5/7/1932
|
17/8/1970
|
Thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật Công nghiệp Nam Định - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
7485
|
PHAN TUẤN
|
27/10/1927
|
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Chăn nuôi thú y - Cục Công nghiệp - UBND Hà Nội
|
7227
|
PHAN TƯỜNG
|
12/7/1917
|
26/3/1962
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
8019
|
PHẠN ÚC
|
4/2/1932
|
10/9/1960
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sư đoàn 305, Trung đoàn 96, Tiểu đoàn 2, C8
|
8066
|
PHAN VẤN
|
16/11/1920
|
5/1/1966
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
|
2770
|
PHAN VĂN AN
|
6/8/1925
|
5/1/1966
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Bách hóa Ngũ kim, Bộ Nội thương
|
3044
|
PHAN VĂN BÁU
|
10/10/1929
|
13/3/1965
|
Thôn Vĩnh Lý, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Đông
|
3234
|
PHAN VĂN BỐN
|
1928
|
13/4/1961
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương nghiệp TW - Bộ Nội thương
|
3737
|
PHAN VĂN CHÂU
|
1950
|
12/4/1974
|
Thôn Lộc Nhánh, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tĩnh
|
3736
|
PHAN VĂN CHÂU
|
10/3/1927
|
19/8/1961
|
Thôn Giáo Hội, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty thương Nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
3577
|
PHAN VĂN CƯƠNG
|
16/9/1923
|
9/5/1975
|
Thôn Hiệp Long, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
4233
|
PHAN VĂN ĐÂU
|
1917
|
5/4/1964
|
Thôn Phú Xuân, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15
|
4316
|
PHAN VĂN ĐINH
|
10/10/1926
|
3/1/1962
|
Thôn An Đồng, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Thái Bình
|
4337
|
PHAN VĂN ĐỊNH
|
10/11/1941
|
12/4/1974
|
Thôn Mỹ Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tĩnh
|
4356
|
PHAN VĂN ĐỘ
|
7/2/1922
|
24/12/1964
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Văn hóa
|
4021
|
PHAN VĂN DƠN
|
0/8/1923
|
22/1/1975
|
Thôn Đức Hải, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Liên Sơn tỉnh Nghĩa Lộ
|
4671
|
PHAN VĂN HIỀU
|
1/1/1926
|
19/8/1960
|
Thôn Phú Triêm, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Công trình Bưu điện
|
4953
|
PHAN VĂN HUỲNH
|
22/12/1926
|
|
Thôn Trà Thung, xã Mỹ Đức, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5
|
5052
|
PHAN VĂN KIỂM
|
1/1/1936
|
8/9/1960
|
Thôn Long Quang, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Nghi Văn, Quân khu 4
|
5136
|
PHAN VĂN KỶ
|
15/1/1935
|
|
Thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn công vụ Việt Trì
|
5462
|
PHAN VĂN LIÊU
|
0/12/1939
|
28/3/1964
|
Xã Các Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Vân Lĩnh - Phú Thọ
|
5559
|
PHAN VĂN LỘC
|
20/9/1918
|
|
Thôn Chánh Lợi, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5632
|
PHAN VĂN LỰ
|
1917
|
10/3/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Vân Du, tỉnh Thanh Hóa
|
5763
|
PHAN VĂN MÃO
|
0/3/1926
|
12/5/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Thành uỷ Hải Phòng
|
5803
|
PHAN VĂN MIÊN
|
20/10/1938
|
31/3/1964
|
Thôn Mỹ Bình, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Thái Nguyên
|
5983
|
PHAN VĂN NĂM
|
1929
|
0/2/1974
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K5 - Trường Nguyễn Ái Quốc
|
5976
|
PHAN VĂN NAY
|
27/7/1928
|
14/6/1966
|
Thôn Đạo Long, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Thành hội Chữ thập đỏ Hà Nội thuộc Sở Y tế Hà Nội
|
6492
|
PHAN VĂN PHƯỚC
|
3/1/1932
|
25/5/1975
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Ninh Giang tỉnh Hải Hưng
|
6725
|
PHAN VĂN SÂM
|
19/5/1930
|
13/5/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
6683
|
PHAN VĂN SANG
|
1933
|
2/5/1974
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo, khu Đống Đa, TP Hà Nội (thuộc UB Nông nghiệp TW)
|
6958
|
PHAN VĂN TẤN
|
5/5/1923
|
|
Thôn Đạo Long, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Thống nhất Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá - Bộ Nông trường
|
6957
|
PHAN VĂN TẤN
|
26/8/1928
|
1963
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
7386
|
PHAN VĂN THÀNH
|
24/1/1931
|
1/12/1973
|
Xã Tâm Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
7499
|
PHAN VĂN THẾ
|
1/10/1930
|
16/6/1964
|
Thôn Tài Hương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Vật tư Hồng Quảng, Hải Phòng
|
7698
|
PHAN VĂN THUẬN
|
1944
|
12/6/1973
|
Thôn Hòai Mỹ, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100
|
7079
|
PHAN VĂN TỐ
|
5/5/1946
|
6/7/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hội đồng nhân dân khu phố Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
7100
|
PHAN VĂN TỜ
|
10/4/1920
|
25/6/1965
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đánh cá Cửa hội Nghi Lộc, Nghệ An
|
7825
|
PHAN VĂN TRÀNG
|
10/7/1937
|
20/6/1965
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Cục Đường sắt
|
7857
|
PHAN VĂN TRẤP
|
30/12/1931
|
|
Thôn Chánh Lợi, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 15 - Tài chính - Trung đoàn 96 - Sư đoàn 305
|
8009
|
PHAN VĂN TRƯỚC
|
5/7/1928
|
|
Thôn Huỳnh Mai, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW Hà Nội
|
8081
|
PHAN VĂN VIỆT
|
1932
|
19/9/1973
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Điều dưỡng A tỉnh Thái Bình
|
8094
|
PHAN VINH
|
1925
|
17/5/1961
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng Nho Quan, Ninh Bình
|
8102
|
PHAN VỊNH
|
2/2/1930
|
5/3/1964
|
Thôn An Sơn, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 6 - Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An
|
4338
|
PHAN XUÂN ĐỊNH
|
0/6/1948
|
8/5/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Lao động
|