Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
7317
|
PHAN THANH
|
6/2/1922
|
16/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100
|
7418
|
PHAN THẠNH
|
13/10/1930
|
5/9/1961
|
Khu phố 5, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Thái Nguyên
|
7417
|
PHAN THẠNH
|
4/4/1933
|
1/4/1964
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông Hải Phòng
|
2870
|
PHAN THANH ẨM
|
5/2/1942
|
21/7/1972
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
3197
|
PHAN THANH BÌNH
|
15/2/1921
|
3/7/1974
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa
|
3198
|
PHAN THANH BÌNH
|
7/7/1922
|
18/6/1974
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K5B, Quảng Bá, Hà Nội
|
3496
|
PHAN THÀNH CÔNG
|
10/10/1932
|
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kiến thiết Cơ bản - Bộ Nông nghiệp
|
3558
|
PHAN THANH CỰ
|
29/1/1935
|
17/5/1974
|
Thôn An Thái, xã Tam Quan, huyện Thái Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Quảng Ninh
|
3513
|
PHAN THANH CỦA
|
10/3/1945
|
5/3/1973
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện 74 Phú Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
4601
|
PHAN THANH HÀO
|
12/12/1933
|
1/12/1973
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đàon Chỉ đạo sản xuất Nông nghiệp Nam Hà
|
5019
|
PHAN THANH HỮU
|
16/6/1934
|
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Kỹ thuật Giao thông
|
5327
|
PHAN THÀNH LANG
|
16/8/1936
|
29/6/1965
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Ngoại ngữ Hà Nội
|
5531
|
PHAN THANH LONG
|
1934
|
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5950
|
PHAN THÀNH MỸ
|
18/1/1930
|
23/6/1961
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
6207
|
PHAN THANH NHÀN
|
0/1/1927
|
21/2/1963
|
Thôn Thủ Thiên Hạ, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
6469
|
PHAN THÀNH PHỤNG
|
0/4/1925
|
1/2/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Vụ Quản lý Ruộng đất thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
6782
|
PHAN THÀNH SƠN
|
1/10/1947
|
25/4/1972
|
Thôn An Đông, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Lái xe ô tô, Đội 8, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
6781
|
PHAN THÀNH SƠN
|
1/5/1952
|
27/7/1972
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh II tỉnh Hải Phòng
|
6831
|
PHAN THÀNH TÁ
|
25/12/1925
|
11/6/1962
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
6848
|
PHAN THÀNH TÀI
|
1/5/1911
|
9/9/1967
|
Thôn An Hành, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương - Hà Nội
|
7797
|
PHAN THANH TRÀ
|
1950
|
10/4/1974
|
Thôn Cửu Lợi Đông, xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
7981
|
PHAN THANH TRUNG
|
10/10/1933
|
31/7/1962
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế
|
7113
|
PHAN THANH TÚ
|
3/7/1928
|
15/3/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Công trình - Tổng cục Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
8064
|
PHAN THANH VÂN
|
19/11/1937
|
17/6/1964
|
Thôn Vĩnh Lý, xã Mỹ Tài, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều Quảng Ninh
|
8063
|
PHAN THANH VÂN
|
20/8/1950
|
6/4/1974
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
7447
|
PHAN THẢO
|
10/5/1942
|
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Công nghiệp UBKH thành phố Hải Phòng
|
7488
|
PHAN THẤP
|
1/1/1930
|
4/6/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng số 4 tỉnh Hà Bắc - Bộ Xây dựng
|
5218
|
PHAN THỊ KHIẾT
|
1928
|
1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thương binh tỉnh Bình Định
|
4177
|
PHAN THỊ ĐÀO
|
10/9/1950
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6175
|
PHAN THỊ KIỀU NGUYỆT
|
15/10/1947
|
27/11/1973
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Chỉ đạo sản xuất Nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
5923
|
PHAN THỊ MƯƠI
|
11/8/1925
|
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6135
|
PHAN THỊ NGỌC
|
16/2/1941
|
9/11/1972
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp II Yên Nghĩa, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
6816
|
PHAN THỊ NGỌC SƯƠNG
|
5/9/1945
|
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K115
|
6013
|
PHAN THỊ NÔNG
|
7/1/1946
|
30/12/1966
|
Thôn Vân Sơn, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn,, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
6699
|
PHAN THỊ SÁO
|
11/11/1945
|
23/5/1975
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Xô, TP Hà Nội
|
6748
|
PHAN THỊ SÔ
|
10/10/1948
|
1/2/1974
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
7512
|
PHAN THỊ THIỀM
|
8/8/1941
|
30/9/1965
|
Thôn An Hội, xã Hoài Nhơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
6511
|
PHAN THỊ THÚY PHƯƠNG
|
0/12/1947
|
14/6/1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
K55 thị xã Bắc Ninh tỉnh Hà Bắc do Ban Thống nhất Trung ương Quảng lý
|
6989
|
PHAN THỊ TIỆM
|
1950
|
27/6/1973
|
Thong Phụng Du, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 - Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
7031
|
PHAN THỊ TÍN
|
18/9/1941
|
|
Xã Hoài Hảo,huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Khoa Hà Nội
|
7949
|
PHAN THỊ TRỢ
|
10/2/1948
|
1975
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Học văn hóa ở K20, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
7160
|
PHAN THỊ TÙNG
|
1/10/1950
|
13/3/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
5732
|
PHAN THỊ TUYẾT MAI
|
1950
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
8177
|
PHAN THỊ XUÂN
|
1932
|
10/6/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15
|
7521
|
PHAN THIÊN
|
20/8/1926
|
28/6/1965
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện hà Tối, tỉnh Quảng Ninh
|
7534
|
PHAN THIẾP
|
20/7/1927
|
18/7/1964
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
7559
|
PHAN THIỀU
|
20/10/1918
|
20/7/1964
|
Thôn Văn Tường, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ga Hà Nội
|
7578
|
PHAN THÍNH
|
17/4/1930
|
22/8/1970
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ - Công ty Thực phẩm tỉnh Nghệ An
|
7676
|
PHAN THU
|
1925
|
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Nghệ An
|
7742
|
PHAN THỬ
|
7/12/1939
|
16/4/1974
|
Thôn Thiện Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|