Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5006
|
PHAN ĐÌNH HƯỜNG
|
15/10/1925
|
4/9/1961
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá Bắc Giang
|
5203
|
PHAN ĐÌNH KHANG
|
|
|
Bình Định
|
|
5227
|
PHAN ĐÌNH KHOA
|
11/2/1932
|
2/6/1975
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Quản lý Nhà đất tỉnh Quảng Ninh
|
5730
|
PHAN ĐÌNH MAI
|
1/12/1929
|
19/4/1965
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp và TCN Hà Nội
|
5916
|
PHAN ĐÌNH MUÔN
|
1/5/1935
|
14/9/1962
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Ban chấp hành TW Đảng lao động Việt Nam
|
6148
|
PHAN ĐÌNH NGÔ
|
28/3/1930
|
31/7/1962
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
6157
|
PHAN ĐÌNH NGỘ
|
16/12/1937
|
25/4/1965
|
Thôn An Dưỡng, xã Hoài Ân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện
|
6159
|
PHAN ĐÌNH NGÔI
|
17/11/1936
|
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6430
|
PHAN ĐÌNH PHÚC
|
1933
|
13/3/1974
|
Xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20 chữa bệnh và học tập
|
6448
|
PHAN ĐÌNH PHÙNG
|
1/5/1954
|
16/2/1962
|
Thôn Thương Sơn, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Khoái Châu tỉnh Hưng Yên
|
4377
|
PHAN ĐÔNG
|
1935
|
18/4/1975
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Kho hàng Cảng TP Hải Phòng
|
4029
|
PHAN DU
|
6/10/1926
|
30/12/1961
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Cung cấp Vật tư - Bộ Giao thông Vận tải
|
4090
|
PHAN DƯ
|
15/12/1936
|
20/7/1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
7383
|
PHAN ĐỨC THÀNH
|
1928
|
19/6/1962
|
Phước Ạn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá Hà Tĩnh
|
3309
|
PHAN DUY CANG
|
1938
|
3/4/1974
|
Thôn Tân Ốc, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
5340
|
PHAN DUY LANH
|
1/1/1925
|
27/11/1973
|
Xã Mỹ Quan, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
4562
|
PHAN HÀM
|
15/1/1928
|
12/11/1970
|
Thôn Quang Châu, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Quản lý Xí nghiệp - Cục Công nghiệp Hà Nội
|
4619
|
PHAN HẮN
|
10/10/1925
|
5/4/1975
|
Thôn Thanh Thủy, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
4613
|
PHAN HẠO
|
19/8/1923
|
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Quốc doanh Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
4649
|
PHAN HIỀN
|
20/11/1952
|
20/6/1974
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trung cấp Kỹ thuật - Phòng Kỹ thuật Đoạn Quản lý Quốc lộ Hà Nội
|
6087
|
PHAN HÒA NGHĨA
|
1/1/1929
|
1/6/1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Công an Hà Nội
|
4741
|
PHAN HOAN
|
19/9/1917
|
0/2/1962
|
Thôn Nhơn Ân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cao su tái sinh 6/1
|
4779
|
PHAN HOÀNG
|
3/1/1919
|
18/7/1964
|
Thôn Trung Chánh, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nông nghiệp
|
4811
|
PHAN HOÈ
|
1926
|
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp, Đoàn xe Cục Vật tư
|
4884
|
PHAN HUÊ
|
3/5/1945
|
1/12/1973
|
Thôn An Mỹ, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3590
|
PHAN HÙNG CƯỜNG
|
31/5/1931
|
15/6/1962
|
Thôn Phú Xuân, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cty Tạp phẩm cấp I - Cục Bách hoá Ngũ Kim
|
4650
|
PHAN HỮU HIỀN
|
26/12/1928
|
6/6/1961
|
Thôn Tân Long, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
6491
|
PHAN HỮU PHƯỚC
|
3/4/1931
|
0/9/1965
|
Thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Lưu động II - Bộ Nông nghiệp
|
7384
|
PHAN HỮU THÀNH
|
4/9/1922
|
24/8/1962
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huỵên Ninh Giang tỉnh Hải Dương
|
4937
|
PHAN HUY
|
1926
|
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5478
|
PHAN HUY LIỆU
|
0/2/1927
|
1/4/1975
|
Thôn Háo Đức, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nông sản huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
5024
|
PHAN HY
|
15/5/1921
|
17/5/1961
|
Thôn Hà La, xã Đức Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Uỷ ban Mặt trận tỉnh Ninh Bình
|
5154
|
PHAN KHÁ
|
16/6/1935
|
20/4/1965
|
Thôn Diêu Quang, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế
|
5217
|
PHAN KHIẾT
|
6/4/1923
|
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn Ơn, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
5088
|
PHAN KIM
|
20/3/1926
|
8/2/1963
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Chi Lăng - Cục Chuyên gia Hà Nội
|
5101
|
PHAN KỈNH
|
10/10/1915
|
1/10/1965
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì
|
5124
|
PHAN KỲ
|
1938
|
22/2/1974
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi uỷ viên Chi bộ 2 K3 T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
5326
|
PHAN LANG
|
2/1/1927
|
|
Thôn Vinh Than, xã Mỹ Lộc, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
|
5113
|
PHAN LẬP KÍNH
|
10/4/1923
|
30/4/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Bắc Thái
|
5399
|
PHAN LÊ
|
24/12/1945
|
20/5/1974
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đài Phát tín Trung ương, Từ Liêm, Hà Nội
|
5532
|
PHAN LONG
|
8/8/1926
|
27/5/1961
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giáo dục
|
7818
|
PHAN MAI TRANG
|
15/5/1936
|
26/8/1964
|
Thôn Dương Liễu, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Toa xe Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt
|
5768
|
PHAN MAY
|
10/10/1926
|
1975
|
Thôn Công Thanh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng trưởng phòng 3 A5 K4 M72
|
5870
|
PHAN MINH
|
23/9/1931
|
4/12/1972
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tuyên giáo - Tổng Công đoàn Việt Nam
|
5868
|
PHAN MINH
|
10/12/1928
|
|
Thôn Đại Long, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mộc thị xã Bắc Giang - Ty Công nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
5869
|
PHAN MINH
|
9/2/1971
|
12/6/1973
|
Thôn Thanh Huy, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Dép lốp - Công ty Gia công thu mua hàng Công nghệ phẩm Hà Nội
|
3433
|
PHAN MINH CẨN
|
1/5/1937
|
20/5/1975
|
Thôn Hoà Mỹ, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
3495
|
PHAN MINH CÔNG
|
3/3/1942
|
25/5/1974
|
Thôn Thái Thuận, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
6557
|
PHAN MINH QUANG
|
5/11/1936
|
6/5/1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
6815
|
PHAN MINH SƯƠNG
|
5/5/1926
|
14/2/1962
|
Thôn Phú Khương, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Hoài Đức Hà Đông
|