Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4130
|
PHẠM VIẾT ĐÁ
|
14/10/1932
|
20/3/1973
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện thành phố Nam Định
|
5263
|
PHẠM VĨNH KHƯƠNG
|
15/10/1944
|
|
Xã Hoài Quý, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ "B" đang điều dưỡng tại K25 - Hải Hưng
|
5285
|
PHẠM VINH LÀI
|
5/5/1926
|
31/3/1964
|
Thôn Thạnh Xuân, xã Hoài Hương huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
8109
|
PHẠM VỤ
|
9/9/1928
|
31/3/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Dầu lửa Cấp I - Bộ Nội thương
|
4778
|
PHẠM VƯƠNG HOÀNG
|
30/12/1932
|
3/12/1966
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Dược khoa
|
8119
|
PHẠM VỸ
|
16/6/1930
|
2/1/1962
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Giao thông vận tải
|
4556
|
PHẠM XUÂN HẢI
|
20/5/1946
|
8/2/1972
|
Thôn Trung Xuân, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hùng Thắng, Hải Phòng
|
4797
|
PHẠM XUÂN HOÀNH
|
5/5/1921
|
28/6/1961
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn Hà Nội
|
5729
|
PHẠM XUÂN MAI
|
1924
|
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Địa chất 5
|
8190
|
PHẠM XUẤT
|
11/7/1935
|
30/4/1975
|
Thôn Mỹ Điền, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thuỷ nông tỉnh Lào Cai
|
8216
|
PHẠM YÊN
|
6/6/1923
|
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ Đoan Hùng - Uỷ ban Thường trực mặt trận tổ quốc huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ
|
2943
|
PHAN BA
|
9/9/1921
|
0/6/1962
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp tỉnh Hưng Yên
|
2944
|
PHAN BA
|
10/10/1933
|
13/7/1964
|
Thôn Đông Trung Tín, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Đông Thành - Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
3193
|
PHAN BÌNH
|
6/6/1918
|
4/1/1962
|
Thôn Vạn Ninh, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm sản tỉnh Thái Bình
|
3213
|
PHAN BON
|
15/3/1940
|
22/9/1969
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Viện Thú Y Bạch Mai, Hà Nội
|
3248
|
PHAN BỒNG
|
1915
|
21/5/1959
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Nông trường Chí Linh, Hải Dương
|
3432
|
PHAN CẨN
|
1/1/1924
|
15/6/1973
|
Thôn Hội Phú, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông sản tỉnh Vĩnh Phú - Ty Thương Nghiệp
|
5685
|
PHAN CẢNH LÝ
|
21/6/1941
|
15/2/1974
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Đánh cá Hạ Long Hải Phòng
|
7882
|
PHAN CẢNH TRÍ
|
5/10/1920
|
|
Thôn Tam Hòa, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Bắc
|
3548
|
PHAN CAO CỬ
|
12/4/1929
|
|
Xã Khánh Phước, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5807
|
PHAN CAO MIỀN
|
15/10/1934
|
8/2/1963
|
Thôn Long Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Chi Lăng - Cục Chuyên gia Hà Nội
|
6240
|
PHAN CAO NHẤT
|
15/12/1948
|
1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
7228
|
PHAN CAO TƯỜNG
|
12/6/1930
|
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thuế vụ Công thương nghiệp - Bộ Tài chính
|
3379
|
PHAN CÁT
|
10/9/1928
|
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Mỹ Đức - Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Tây
|
6970
|
PHAN CHÂU TÂY
|
20/9/1930
|
10/5/1975
|
Thôn Thái Vân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
D128 Cục Nghiên cứu - Bộ tổng Tham mưu
|
7914
|
PHAN CHÂU TRINH
|
7/9/1942
|
|
Thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng K15 và K65 tỉnh Sơn Tây
|
7138
|
PHAN CHÂU TUẤN
|
13/5/1956
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay Hà Nội
|
7229
|
PHAN CHÂU TƯỜNG
|
20/10/1930
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà mấy Xay Hà Nội
|
5871
|
PHAN CHÍ MINH
|
3/3/1942
|
6/5/1975
|
Xã Cát Trinh, huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Thủy sản Trung ương I - Hải Phòng
|
7382
|
PHAN CHÍ THÀNH
|
1934
|
11/6/1973
|
Xã Lơ Giang, huyện Vinh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
|
7685
|
PHAN CHÍ THUẦN
|
4/3/1928
|
8/7/1972
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K5
|
7808
|
PHAN CHÍ TRẠCH
|
5/1928
|
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3808
|
PHAN CHIÊM
|
4/4/1930
|
13/2/1962
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Đảng ủy Đống Đa
|
3810
|
PHAN CHIÊN
|
28/8/1926
|
25/6/1965
|
Thôn Vạn Lương, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực, huyện Hà Cối, tỉnh Quảng Ninh
|
3849
|
PHAN CHO
|
20/10/1937
|
5/9/1974
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Xung kích cứu hỏa K4, T.72
|
3353
|
PHAN CÔNG CẢNH
|
8/8/1928
|
1/7/1969
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Chính sách - Cục đón tiếp cán bộ B thuộc UBTN TW
|
7757
|
PHAN CÔNG THỪA
|
9/8/1933
|
10/6/1975
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tổng hợp - Bộ Thuỷ lợi
|
8001
|
PHAN CÔNG TRỰC
|
3/4/1928
|
|
Thôn Định Bình, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Vĩnh Phúc17/6/1964
|
3541
|
PHAN CƯ
|
20/2/1931
|
|
Thôn An Hành, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận chính trị và nghiệp vụ - Bộ Nội thương
|
3576
|
PHAN CƯƠNG
|
15/8/1927
|
30/12/1961
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông Thổ sản cấp I Hà Nội - Bộ Nội thương
|
3601
|
PHAN CỪU
|
7/7/1922
|
17/2/1963
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
4250
|
PHAN ĐÂY
|
12/2/1932
|
24/11/1967
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Dược chính - Ty Y tế Lạng Sơn học tại trường Đại học Dược khoa
|
3973
|
PHAN DI
|
1918
|
27/8/1962
|
Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Phốt phát Hải Phòng
|
4292
|
PHAN ĐIỂM
|
15/6/1945
|
27/11/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoản Chỉ đạo sản xuất nông nghiệp, tỉnh Nghệ An
|
4298
|
PHAN ĐIỀN
|
0/8/1928
|
24/8/1964
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thủy điện Thác Bà tỉnh Yên Bái
|
4305
|
PHAN ĐIỆT
|
6/2/1924
|
18/10/1963
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường II Cục công trình - Bộ GTVT
|
4013
|
PHAN ĐĨNH
|
1/12/1926
|
23/2/1963
|
Xóm Vạn Hội, Thôn Tùng Giảng, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
3827
|
PHAN ĐÌNH CHINH
|
27/2/1933
|
0/3/1974
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Vĩnh Phú
|
3589
|
PHAN ĐÌNH CƯỜNG
|
10/10/1954
|
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4926
|
PHAN ĐÌNH HÙNG
|
11/11/1930
|
10/3/1975
|
Thôn Hoà Đại, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện tỉnh Hà Giang
|