Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
7577
|
NGUYỄN VĂN THÍNH
|
8/11/1935
|
3/6/1966
|
Xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
7576
|
NGUYỄN VĂN THÍNH
|
1925
|
|
Tam Quan, tỉnh Bình Định
|
|
7583
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
5/6/1932
|
4/12/1965
|
Thôn Phú Lương, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Nam Hà
|
7584
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
1944
|
6/5/1975
|
Xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
7585
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
15/8/1927
|
27/3/1962
|
Thôn Kiều Đông, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh dược phẩm Bắc Ninh
|
7602
|
NGUYỄN VĂN THỌ
|
14/4/1928
|
24/8/1970
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Văn công liên khu V - bộ Văn hoá
|
7681
|
NGUYỄN VĂN THỦ
|
02/1927
|
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
7748
|
NGUYỄN VĂN THỰ
|
26/8/1915
|
11/6/1962
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Bắc Ninh
|
7696
|
NGUYỄN VĂN THUẬN
|
6/4/1925
|
16/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Bảo tàng Cách mạng Việt Nam
|
7768
|
NGUYỄN VĂN THỨC
|
15/11/1919
|
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Thực phẩm
|
7708
|
NGUYỄN VĂN THUNG
|
13/4/1921
|
13/6/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Mộc cơ khí - Cty Xây dựng Nghệ An
|
7777
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG
|
13/3/1926
|
22/12/1961
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà, Hà Nội
|
7007
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
12/8/1924
|
0/5/1975
|
Xã Trung Lương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng công đoàn Việt nam
|
7016
|
NGUYỄN VĂN TIẾP
|
10/10/1925
|
22/6/1965
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
|
7019
|
NGUYỄN VĂN TIẾT
|
10/4/1940
|
8/4/1972
|
Thôn Phù Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
7018
|
NGUYỄN VĂN TIẾT
|
6/2/1945
|
9/4/1974
|
Thôn Thanh Thuỷ, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
7042
|
NGUYỄN VĂN TÍNH
|
8/11/1936
|
6/11/1973
|
Thôn Trường Cửu, xa Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
7051
|
NGUYỄN VĂN TÌNH
|
12/8/1931
|
18/2/1963
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Becton, Hải Phòng
|
7064
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
|
14/4/1943
|
28/4/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trung tâm Bưu điện Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
7103
|
NGUYỄN VĂN TỚI
|
0/9/1947
|
|
Thôn Đề Dy, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
7102
|
NGUYỄN VĂN TỚI
|
16/2/1920
|
14/5/1974
|
Thôn Thạch Bàn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hoá
|
7073
|
NGUYỄN VĂN TÒNG
|
19/5/1933
|
28/3/1962
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hoà, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí Phân đạm tỉnh Bắc Giang
|
7093
|
NGUYỄN VĂN TỔNG
|
1/12/1944
|
|
Thôn Trà Sơn, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
7856
|
NGUYỄN VĂN TRẤP
|
5/5/1930
|
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe - Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Lâm Thổ sản - Bộ Ngoại thương
|
7864
|
NGUYỄN VĂN TRI
|
20/4/1935
|
30/3/1964
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 316 thuộc Đội đặt Đường - Tổng Cục Đường sắt
|
7879
|
NGUYỄN VĂN TRÍ
|
18/9/1920
|
30/6/1965
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
7897
|
NGUYỄN VĂN TRIỆM
|
1/4/1946
|
|
Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tam Điệp, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
7948
|
NGUYỄN VĂN TRỢ
|
29/12/1931
|
29/9/1964
|
Thôn Thanh Lương, xã Ân Tính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp, tỉnh Hưng Yên
|
7947
|
NGUYỄN VĂN TRỢ
|
12/12/1932
|
19/6/1965
|
Thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Nông cụ Hà Đông thuộc Bộ Công nghiệp nặng
|
7933
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG
|
10/5/1930
|
5/1/1965
|
Thôn Phú Long, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ Hà Đông
|
7932
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG
|
7/7/1931
|
19/5/1974
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Sợi Hồng Gai - Ty Lương thực Quảng Ninh
|
7976
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
30/12/1930
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc tỉnh Thanh Hóa
|
8014
|
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
|
1/2/1945
|
1/3/1972
|
Thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá tập trung Hà Nội
|
7192
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
11/11/1923
|
14/2/1962
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường học sinh miền Nam 27
|
7191
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
4/4/1937
|
4/6/1973
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E2
|
2731
|
NGUYỄN VĂN TỰ
|
1952
|
20/3/1974
|
Xã Kiến An, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
7121
|
NGUYỄN VĂN TUÂN
|
0/7/1925
|
14/1/1975
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đông Triều, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
7223
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
|
0/10/1918
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K25
|
7225
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
|
12/1/1926
|
18/9/1964
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
7224
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
|
1924
|
22/2/1963
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
7232
|
NGUYỄN VĂN TƯỞNG
|
10/11/1926
|
|
Thôn Thư Thiện, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội 7, Nông trường Quốc doanh Sao vàng
|
7166
|
NGUYỄN VĂN TUỲ
|
3/5/1924
|
16/7/1964
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nặng
|
7251
|
NGUYỄN VĂN TÝ
|
10/3/1925
|
20/4/1965
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí đường Hà Nội
|
8067
|
NGUYỄN VĂN VẬN
|
5/10/1928
|
16/8/1970
|
Thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Chế biến Phân lân-Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân
|
8079
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
1/6/1932
|
24/1/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
LX70 giao thông
|
8097
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
9/11/1947
|
13/7/1974
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trại Nghiên cứu Cá hồ Thác Bà - Cục Nuôi cá Nước ngọt
|
8101
|
NGUYỄN VĂN VỊNH
|
2/2/1932
|
1/4/1975
|
Thôn Thuận Lạc, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
|
8131
|
NGUYỄN VĂN XÊ
|
12/8/1920
|
1975
|
Xã Mỹ Thạnh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Hậu cần - Bộ Tư lệnh Công binh
|
8140
|
NGUYỄN VĂN XÍCH
|
15/7/1943
|
2/12/1968
|
Xã Hoà Bình, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Tài chính - Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
8220
|
NGUYỄN VĂN YẾN
|
10/10/1943
|
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|