Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6595
|
NGUYỄN VĂN QUY
|
10/12/1946
|
9/10/1971
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
K 15
|
6641
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN
|
20/4/1955
|
10/2/1975
|
Thôn Ngô Đồng, xã Gia Phúc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
6630
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
1/5/1950
|
0/4/1974
|
Thôn 11, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
6631
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
30/12/1936
|
30/4/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế hoạch - Ty Thuỷ lợi tỉnh Vĩnh Phú
|
6639
|
NGUYỄN VĂN QUYỂN
|
1926
|
10/5/1975
|
Thôn Thanh Liêm, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
6680
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
8/2/1926
|
12/2/1974
|
Thôn An Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu, tỉnh Hải Phòng
|
6677
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
29/10/1940
|
1/6/1973
|
Thôn Kỳ Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6678
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
5/2/1930
|
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi - Viện Thiết kế Thuỷ lợi thuỷ điện
|
6679
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
1929
|
|
Xã Phước Hiệp, Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
6697
|
NGUYỄN VĂN SANH
|
1935
|
11/2/1974
|
Xã Phước Hương, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Y tế thành phố Hải Phòng
|
6712
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
22/10/1942
|
9/4/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh niềm Nam, Hà Tĩnh
|
6711
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
22/12/1922
|
1/3/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6710
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
20/4/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Long Hoà, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công vụ Việt Trì, cổng khu Ga Phúc Yên
|
6731
|
NGUYỄN VĂN SEN
|
0/12/1926
|
25/5/1961
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Ngói máy miền Nam, Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
6741
|
NGUYỄN VĂN SOẠN
|
1927
|
1/4/1975
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Kế Bầu, huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
6810
|
NGUYỄN VĂN SỨC
|
5/2/1924
|
11/5/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Lò cao cột 5 Hồng Quảng
|
6794
|
NGUYỄN VĂN SUM
|
12/2/1925
|
25/9/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nặng
|
6824
|
NGUYỄN VĂN SỸ
|
1933
|
5/9/1974
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
6832
|
NGUYỄN VĂN TÁC
|
1932
|
29/5/1973
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6846
|
NGUYỄN VĂN TÀI
|
15/5/1926
|
|
Thôn Tân Giản, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
8518
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
0/4/1948
|
22/1/1975
|
Xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận, tỉnh Bình Thuận
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá
|
6867
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
11/10/1931
|
1/11/1974
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tự quản thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
6868
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
3/4/1938
|
5/11/1973
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
6954
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
1933
|
19/5/1975
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Gia Lâm, Hà Nội
|
6955
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
10/10/1932
|
24/6/1965
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Len Hải Phòng
|
6947
|
NGUYỄN VĂN TẨN
|
8/3/1931
|
6/5/1975
|
Thôn Phú Nhuận, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện Bạch Thông tỉnh Bắc Thái
|
6883
|
NGUYỄN VĂN TAO
|
1952
|
15/9/1973
|
Xã Ân Tiến, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá
|
6978
|
NGUYỄN VĂN TẾ
|
13/10/1930
|
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình Bưu điện Việt Nam
|
6977
|
NGUYỄN VĂN TỂ
|
22/12/1939
|
0/3/1974
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Cấp III Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
7253
|
NGUYỄN VĂN THẢ
|
1918
|
10/3/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Mỳ chính Việt trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
7258
|
NGUYỄN VĂN THẠCH
|
1/10/1935
|
26/11/1973
|
Xã Hoài Hương, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất, Ủy ban Nông nghiệp, thành phố Hải Phòng
|
7482
|
NGUYỄN VĂN THÂN
|
1935
|
|
Xóm 3, khu 6 Đông, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Vĩnh Phúc
|
7481
|
NGUYỄN VĂN THÂN
|
10/10/1946
|
7/4/1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa Vải sợ Hà Tây
|
7465
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
13/3/1934
|
25/2/1965
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công trường 2 Đường sắt tỉnh Thanh Hoá
|
7464
|
NGUYỄN VẠN THẮNG
|
0/3/1917
|
19/4/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 - Thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
7315
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
1937
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trwongf An dưỡng đảng viên
|
7374
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1935
|
1/1/1974
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K 20
|
7373
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
12/12/1929
|
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Thuỷ lợi
|
7371
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1927
|
20/4/1975
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
K40 Quảng Ninh
|
7375
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
3/3/1924
|
5/6/1961
|
Thôn Phú Giáo, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
7416
|
NGUYỄN VĂN THẠNH
|
1925
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hưng Yên
|
7427
|
NGUYỄN VĂN THAO
|
0/7/1929
|
15/6/1973
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống, tỉnh Thái Bình
|
7498
|
NGUYỄN VĂN THẾ
|
10/11/1928
|
26/6/1965
|
Thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực, tỉnh Phú Thọ
|
7507
|
NGUYỄN VĂN THI
|
3/7/1936
|
6/1/1964
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
7557
|
NGUYỄN VĂN THIỆT
|
11/1/1922
|
1/8/1974
|
Xã Đông Lâm, huyện Bình Dương, tỉnh Bình Định
|
Đội cơ khí Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
7555
|
NGUYỄN VĂN THIỆT
|
10/5/1939
|
7/5/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc khu Nam, Hà Nội
|
7554
|
NGUYỄN VĂN THIỆT
|
20/5/1920
|
16/3/1973
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp cán bộ B
|
7565
|
NGUYỄN VĂN THIỆU
|
10/12/1938
|
0/5/1965
|
Xã Ân Hải, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội Cơ giới 4 huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá, thuộc Bộ Thuỷ lợi
|
7569
|
NGUYỄN VĂN THÌN
|
2/8/1929
|
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Khai thác Ngư Cụ - Ty Thuỷ sản Nam Định
|
7568
|
NGUYỄN VĂN THÌN
|
2/5/1928
|
27/1/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Nghệ An
|