Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5859
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
10/10/1933
|
0/4/1975
|
Thôn Đại Khoan, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K20 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
5856
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
20/12/1929
|
26/4/1965
|
Thôn An Lượng, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Nội
|
5857
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
5/2/1923
|
26/3/1962
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi tỉnh Ninh Bình
|
5863
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
10/11/1944
|
1/4/1965
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện Hà Nam
|
5858
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
30/10/1936
|
0/5/1975
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận tải Đường biển Hải Phòng
|
5854
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
19/5/1919
|
6/1/1965
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ Văn hoá quần chúng - Bộ Văn hoá
|
5860
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
10/11/1944
|
|
Thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện truyền thanh tỉnh Hà Nam
|
5861
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
28/12/1928
|
18/10/1963
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ga Đông Anh - Tổng cục đường sắt
|
5862
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
0/12/1922
|
30/6/1968
|
Thôn Trường An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cao cấp Ngân hàng TW Hà Nội
|
5855
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
11/11/1924
|
23/4/1965
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm - Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
|
5909
|
NGUYỄN VĂN MƠI
|
25/12/1927
|
0/3/1974
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
5907
|
NGUYỄN VĂN MƠI
|
10/10/1925
|
27/8/1962
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường 220 - Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
5921
|
NGUYỄN VĂN MỪNG
|
4/7/1945
|
25/3/1973
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW - Công ty Khai hoang cơ giới - Đội Khai hoang cơ giới I
|
5927
|
NGUYỄN VĂN MƯỜI
|
1928
|
25/5/1961
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
6059
|
NGUYỄN VĂN NGHỆ
|
6/6/1920
|
1/11/1974
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
K55
|
6086
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA
|
0/10/1950
|
1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6147
|
NGUYỄN VĂN NGÔ
|
12/10/1924
|
22/6/1965
|
Thôn Cù Lâm Bắc, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Nông cụ Hà Đông
|
6107
|
NGUYỄN VĂN NGỌ
|
10/10/1922
|
|
Thôn Vĩnh Thuận, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6156
|
NGUYỄN VĂN NGỘ
|
07/10/1929
|
|
Xã Ân Thi, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6132
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
0/9/1928
|
27/8/1964
|
Thôn Xung Phong, xã Ôn Hòa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội 7 - Nông trường Phú Sơn
|
6133
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
29/9/1922
|
22/6/1965
|
Thôn Tả Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Vật liệu kiến thiết Hà Đông
|
6176
|
NGUYỄN VĂN NGƯ
|
1930
|
5/1/1971
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Hải Phòng
|
6185
|
NGUYỄN VĂN NGỰ
|
0/5/1928
|
1/4/1964
|
Thôn Thọ Nghĩa, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐH và Trung cấp Thuỷ lợi Hà Nội
|
6190
|
NGUYỄN VĂN NGƯU
|
1940
|
26/1/1972
|
Thôn Chánh Oai, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắ an dưỡng và điều trị
|
6224
|
NGUYỄN VĂN NHÂM
|
1925
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6225
|
NGUYỄN VĂN NHÂM
|
0/10/1936
|
31/3/1964
|
Xóm Hà Gian Tây, xã An Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội 13 Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
6235
|
NGUYỄN VĂN NHẪN
|
27/9/1949
|
1974
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
6218
|
NGUYỄN VĂN NHÁY
|
14/4/1920
|
15/5/1974
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Thuận Châu, Sơn La
|
6249
|
NGUYỄN VĂN NHỊ
|
1947
|
1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
6253
|
NGUYỄN VĂN NHIÊN
|
4/3/1944
|
0/3/1975
|
Thôn Định Công, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Thương binh I Nam Hà
|
6260
|
NGUYỄN VĂN NHO
|
12/8/1926
|
8/9/1960
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Diêm trường 22 - 12 Quân khu 4
|
6259
|
NGUYỄN VĂN NHO
|
1921
|
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Than Hải Phòng; kho II Cẩm Phả
|
6264
|
NGUYỄN VĂN NHỌC
|
10/8/1926
|
4/4/1962
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Thăm dò 5-Tổng cục Địa chất
|
6280
|
NGUYỄN VĂN NHƠN
|
21/9/1923
|
27/3/1962
|
Xã Phước Quang, huyện Tri Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long
|
6284
|
NGUYỄN VĂN NHU
|
0/12/1931
|
12/2/1974
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu Hà Nội
|
6294
|
NGUYỄN VĂN NHUNG
|
30/12/1944
|
1974
|
Thôn Tuý Thạnh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
6319
|
NGUYỄN VĂN Ở
|
1924
|
16/8/1964
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Chè Phú Thọ - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
6321
|
NGUYỄN VĂN ỚT
|
0/4/1931
|
20/6/1965
|
Khu 5, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
6345
|
NGUYỄN VĂN PHẨM
|
8/4/1936
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6334
|
NGUYỄN VĂN PHÁP
|
0/1/1932
|
23/4/1965
|
Thôn Chanh Danh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
6339
|
NGUYỄN VĂN PHÁT
|
20/1/1931
|
|
Thôn Trường Cửu, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng huyện uỷ Thanh Liêm, Hà Nam
|
6352
|
NGUYỄN VĂN PHẾ
|
4/4/1975
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100
|
6358
|
NGUYỄN VĂN PHI
|
1/1/1930
|
14/3/1975
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính Thanh Hóa
|
6417
|
NGUYỄN VĂN PHÚ
|
24/4/1920
|
|
Thôn Hưng Chánh, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6416
|
NGUYỄN VĂN PHÚ
|
10/7/1923
|
28/1/1969
|
Thôn Hà Thanh, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận nghiệp vụ cán bộ quản lý , Bộ Giáo dục và đào tạo
|
6427
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
30/12/1930
|
23/8/1974
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác miền Tây CB308
|
6465
|
NGUYỄN VĂN PHỤNG
|
15/8/1925
|
5/1/1965
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Bảo vệ - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
6489
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
|
20/10/1947
|
1972
|
Thôn An Xã, xã Mĩ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hải Phòng
|
6490
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
|
0/3/1947
|
5/1/1972
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
6520
|
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG
|
0/4/1930
|
5/11/1973
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện tỉnh Ninh Bình
|