Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
44104
|
LÊ BÁ QUÁT
|
5/12/1922
|
27/6/1972
|
Xã Triệu Cơ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Công ty Rau quả cấp I Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Ngoại thương
|
49963
|
LÊ BÁCH QUẾ
|
7/2/1937
|
12/6/1973
|
Huyện Hoàng Hóa , tỉnh Thanh Hóa
|
Trường cấp II huyện Hoàng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
1923
|
LÊ CHÂU QUẬN
|
31/1/1931
|
2/1/1967
|
Thôn Giồng Ông Xồm (Hương Điểm), xã Tân Hào, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Bia nước ngọt Hà Nội (thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ)
|
26140
|
LÊ CHÂU QUÝNH
|
15/10/1923
|
18/2/1969
|
Xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ban Nông nghiệp tỉnh ủy Nghệ An
|
6605
|
LÊ CHÍ QUÝ
|
2/3/1926
|
31/10/1972
|
Xã Hoài Châu, huyện Hòai Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Bách Hóa - Bộ Nội thương
|
6532
|
LÊ CÔNG QUÁN
|
15/9/1932
|
10/5/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hà Giang
|
9998
|
LÊ CÔNG QUANG
|
1927
|
|
Xã Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Chợ Lớn
|
Ban Thanh tra tỉnh Nam Định
|
40186
|
LÊ CÔNG QUỐC
|
20/6/1929
|
0/7/1965
|
Thôn An Thọ, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC tỉnh Quảng Ninh
|
49957
|
LÊ ĐÌNH QUÂN
|
10/12/1940
|
15/8/1974
|
Xã Quang Hiến, huyện Long Chánh , tỉnh Thanh Hóa
|
Đội xe Ngọc Lạc thuộc Công ty Ô tô Lâm sản huyện Ngọc Thạch, tỉnh Thanh Hóa
|
49942
|
LÊ ĐÌNH QUANG
|
5/10/1955
|
10/12/1974
|
Thôn Hồng Lạc, xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Đội Máy kéo Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
34710
|
LÊ ĐÌNH QUANG
|
0/12/1922
|
|
Xã Sơn Bình, huyện Quế Tiên, tỉnh Quảng Nam
|
|
40161
|
LÊ ĐÌNH QUẢNG
|
29/2/1940
|
29/3/1974
|
Thị xã , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Ca kịch Liên khu 5A thành phố Hà Nội
|
17158
|
LÊ ĐÌNH QUẾ
|
29/10/1943
|
18/3/1972
|
Xã Sơn Lễ, huyện Hương Sơn , tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II SơnTiến, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
40185
|
LÊ ĐÌNH QUÍ
|
27/12/1932
|
5/5/1972
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thuỷ lợi thành phố Hà Nội
|
6606
|
LÊ ĐÌNH QUÝ
|
31/12/1945
|
12/4/1965
|
Xã An Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Học viên Điện báo
|
53187
|
LÊ ĐÌNH QUÝ
|
8/11/1941
|
20/3/1973
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện tỉnh Ninh Bình
|
24262
|
LÊ ĐÌNH QUỲNH
|
15/8/1949
|
24/9/1972
|
Xã Mỹ Thuận, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp I Mỹ Thuận, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
6533
|
LÊ ĐỨC QUÁN
|
1/11/1925
|
15/2/1963
|
Thôn Khánh Lộc, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính Thanh Hoá
|
10260
|
LÊ ĐỨC QUANG
|
1942
|
10/7/1972
|
Thanh Khê, quận II, thành phố Đà Nẵng
|
Nhà in Giải phóng tỉnh Quảng Đà
|
49964
|
LÊ GIÁP QUẾ
|
8/8/1948
|
16/7/1974
|
Thôn Mỹ Đà, xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Trung học Giao thông Vận tải Đường bộ Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phú
|
22613
|
LÊ HOÀNG QUỐC
|
0/2/1919
|
16/5/1962
|
Xã Đạo Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Ty Kiến trúc Hoà Bình
|
45641
|
LÊ HỒNG QUANG
|
19/12/1935
|
|
Xã Tân Quy Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
|
6544
|
LÊ HỒNG QUANG
|
10/12/1925
|
25/11/1963
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông Lâm Hưng Yên
|
9209
|
LÊ HỒNG QUANG
|
14/10/1931
|
10/2/1971
|
Xã Trường Long, huyện Ô Môn, tỉnh Cần Thơ
|
Xưởng phim Thời sự Tài liệu II
|
12206
|
LÊ HỒNG QUỐC
|
10/4/1941
|
4/5/1975
|
Xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Trường Đại học Thương nghiệp TW
|
34794
|
LÊ HỒNG QUYỂN
|
10/10/1926
|
7/4/1975
|
Xã Thăng Triều, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Đoàn Khảo sát - Tổng cục Hoá chất
|
47914
|
LÊ HỮU QUANG
|
16/12/1949
|
22/11/1974
|
Xã Vũ Hợp, huyện Vũ Thư , tỉnh Thái Bình
|
Đội Công trình Xưởng 200 thuộc Công ty Vận tải Đường sắt
|
47915
|
LÊ HỮU QUANG
|
27/7/1948
|
1973
|
Xã Thụy Lương, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
Nông trường Sông Âm tỉnh Thanh Hóa
|
26112
|
LÊ HỮU QUẾ
|
6/11/1953
|
12/2/1973
|
Xã Quang Sơn, huyện Đô Lương , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
26098
|
LÊ HUY QUANG
|
12/2/1941
|
11/3/1975
|
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn điều tra 1
|
14779
|
LÊ HUY QUỐC
|
26/6/1952
|
1/4/1975
|
60 Phó Đức Chính, thành phố Hà Nội
|
Trường Đại học Lâm nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
10005
|
LÊ KIẾN QUỐC
|
15/8/1941
|
1/11/1969
|
Xã Long Đức, huyện Cần Giuộc, tỉnh Chợ Lớn
|
Xí nghiệp Sửa chữa ô tô vận tải thuộc Công ty Vật tư và Vận tải, Tổng cục Hoá chất
|
12201
|
LÊ MINH QUANG
|
25/12/1933
|
4/12/1974
|
Ấp Bình An, xã Bình Khánh, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Nhà máy sửa chữa thiết bị điện huyện Đông Anh ngoại thành Hà Nội
|
21809
|
LÊ MINH QUANG
|
15/5/1929
|
10/3/1975
|
Xã Tịnh Thới, huyện Cao Lãnh, tỉnh Long Châu Sa
|
Nông trường Quốc doanh Việt Lâm tỉnh Hà Giang
|
46623
|
LÊ MINH QUANG
|
1/3/1928
|
1975
|
Xã Nhật Tảo, huyện Tân Trụ, tỉnh Tân An
|
Ty Bảo đảm Hàng hải thành phố Hải Phòng
|
45642
|
LÊ MINH QUANG
|
0/1/1932
|
17/8/1970
|
Xã Hòa Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Sa Đéc
|
Cục Bảo vệ Bộ Giao thông Vận tải
|
6579
|
LÊ NGỌC QUẾ
|
1926
|
0/4/1975
|
Xã Canh Thịnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thu mua của Công ty Lương thực thành phố Hà Nội
|
17181
|
LÊ NGỌC QUÝ
|
10/12/1949
|
2/3/1970
|
Thôn Yên Lộc, xã Đức Nhân, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Trung học Tài chính I tỉnh Hải Dương
|
15941
|
LÊ NGỌC QUÝ
|
13/6/1940
|
27/3/1974
|
Xã Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Tây
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hòa Bình
|
24246
|
LÊ NGỌC QUÝ
|
20/10/1946
|
30/1/1974
|
Xóm 1, xã Hải Cát, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Cơ khí chế tạo 19/3 Văn Điển, Hà Nội
|
49996
|
LÊ NHẤT QUYẾT
|
18/8/1943
|
|
Xóm Chiều Thượng, xã Hoằng Quang, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
|
44151
|
LÊ PHƯỚC QUÝNH
|
1928
|
|
Thôn Dương Lệ Văn, xã Triệu Bình, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Nông trường Quyết Thắng, Vĩnh Linh
|
40125
|
LÊ QUÁ
|
23/12/1927
|
16/1/1961
|
Thôn An Hà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC thành phố Hải Phòng
|
44072
|
LÊ QUẢ
|
1930
|
|
Thôn Phù Lưu, xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
|
34705
|
LÊ QUÁN
|
20/1/1921
|
6/5/1975
|
Xã Thanh Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
40129
|
LÊ QUÁN
|
22/11/1946
|
3/2/1971
|
Thôn Tập An Nam, xã Phổ văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Tập trung Hà Nội
|
2585
|
LÊ QUÂN
|
0/10/1931
|
26/12/1964
|
Xã Phước Đức, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Bộ Ngoại thương
|
34709
|
LÊ QUANG
|
0/3/1917
|
1/8/1974
|
Thôn Năm, xã Điện Tiến, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
1911
|
LÊ QUANG
|
1933
|
22/1/1975
|
Xã Phước Long, huyện Châu Thành , tỉnh Bến Tre
|
Công ty Khảo sát Thiết kế thuộc Cục Quản lý Đường bộ
|
28677
|
LÊ QUANG
|
1/2/1948
|
1974
|
Xã Hòa Định, huyện Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|