Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6754
|
ĐẶNG THÀNH SƠN
|
0/12/1926
|
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty 670 phân đạm Hà Bắc
|
7026
|
ĐẶNG THÀNH TÍN
|
1/12/1926
|
24/6/1961
|
Thôn Định Thiệu, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ga Núi Gôi Nam Định
|
8084
|
ĐẶNG THÀNH VINH
|
0/5/1936
|
12/6/1973
|
Thôn Hoài Sơn, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100
|
7425
|
ĐẶNG THAO
|
2/2/1924
|
16/5/1965
|
Làng Quang Nghiễm, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
7433
|
ĐẶNG THẢO
|
15/1/1946
|
18/4/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Phòng Cơ điện Xí nghiệp Z21 - Cục Vận tải Đường biển Hải Phòng
|
2794
|
ĐẶNG THẾ ANH
|
1/5/1928
|
25/2/1972
|
Xã Chánh An, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
8085
|
ĐẶNG THẾ VINH
|
11/12/1942
|
|
Xã Mỹ Quan, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đại học Bách khoa
|
5000
|
ĐẶNG THỊ HƯỜNG
|
25/12/1942
|
25/9/1965
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
3517
|
ĐẶNG THỊ KIM CÚC
|
2/9/1945
|
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
5341
|
ĐẶNG THỊ LÃNH
|
10/1/1945
|
3/1/1974
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện I huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
5925
|
ĐẶNG THỊ MƯỜI
|
14/5/1951
|
1/1/1975
|
Xã Phước Hưng, huỵên Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K66
|
6495
|
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG
|
20/8/1948
|
1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thuộc Bộ Nội vụ
|
6574
|
ĐẶNG THỊ QUẮN
|
22/12/1947
|
21/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Bộ Y tế
|
7178
|
ĐẶNG THỊ TUYẾT
|
5/2/1943
|
2/12/1968
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Tài chính kế toán Ngân hàng Trung ương
|
7540
|
ĐẶNG THIẾT
|
15/1/1917
|
3/1/1962
|
Thôn Vạn Lương, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế - Tổng cục Đường sắt
|
7620
|
ĐẶNG THÔNG
|
7/1/1917
|
25/8/1964
|
Thôn Long Hoà, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phân đội I đội nhà - Tổng cục Đường sắt
|
7749
|
ĐẶNG THỪA
|
|
22/4/1960
|
Thôn Lệ Đức, xã Hoài Tâm, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy cơ khí Nông cụ Hà Đông
|
7700
|
ĐẶNG THUẬT
|
12/9/1914
|
23/5/1961
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Hải Phòng
|
7762
|
ĐẶNG THỨC
|
|
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Cơ khí I - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
7034
|
ĐẶNG TỈNH
|
25/6/1939
|
0/11/1974
|
Thôn Hy Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban T72 Thanh Hóa
|
7811
|
ĐẶNG TRẠM
|
1/3/1931
|
2/3/1962
|
Thôn Biểu Chánh, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm vật liệu Ty kiến trúc
|
7846
|
ĐĂNG TRÂN
|
25/8/1920
|
24/6/1965
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc Lào Cai
|
7907
|
ĐẶNG TRIỆU
|
10/7/1972
|
1/3/1975
|
Thôn Quan Nghiễm, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
3579
|
ĐẶNG TRỌNG CƯỜNG
|
14/2/1920
|
20/12/1965
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Thường tín tỉnh Hà Tây
|
7735
|
ĐẶNG TRUNG THUYÊN
|
|
12/4/1961
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Hóa chất I Việt Trì
|
7184
|
ĐẶNG TƯ
|
1924
|
12/8/1960
|
Thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty dệt Kim Cấp I thuộc Tổng công ty Bách hóa
|
7142
|
ĐẶNG TUẤT
|
6/9/1921
|
15/6/1973
|
Thôn Chánh Lý, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã mua bán huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
7209
|
ĐẶNG TƯỚC
|
12/12/1930
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Cục Xây dựng Cơ bản - Tổng cục Bưu điện
|
3016
|
ĐẶNG VĂN BANG
|
17/7/1930
|
8/3/1962
|
Thôn Phước Thọ, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động tỉnh Thanh Hóa
|
3032
|
ĐẶNG VĂN BẢO
|
10/3/1920
|
27/6/1961
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Nhà đất - Bộ Nội thương
|
3326
|
ĐẶNG VĂN CẢNH
|
9/10/1930
|
27/8/1962
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
3763
|
ĐẶNG VĂN CHÈO
|
11/11/1944
|
30/3/1974
|
Thôn An Hòa, xã An Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Hà Tây
|
3853
|
ĐĂNG VĂN CHƠN
|
1921
|
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài ÂN, tỉnh Bình Định
|
Công ty Phục vụ Ăn uống tỉnh Ninh Bình
|
3468
|
ĐẶNG VĂN CÓ
|
2/1/1930
|
28/3/1962
|
Thôn Tri Thiệu, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông vận tải Kiến An, tỉnh Thái Bình
|
4224
|
ĐẶNG VĂN ĐĂNG
|
10/12/1929
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4183
|
ĐẶNG VĂN ĐẠO
|
12/12/1935
|
23/1/1973
|
Thôn Phú Hoà, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Tuyên huấn tỉnh Bình Định
|
4271
|
ĐẶNG VĂN ĐẾN
|
11/1/1944
|
29/3/1974
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây
|
4404
|
ĐẶNG VĂN ĐỨC
|
0/2/1928
|
20/7/1973
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
4559
|
ĐẶNG VĂN HÀM
|
19/12/1925
|
20/5/1975
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gạch, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
4689
|
ĐẶNG VĂN HOA
|
4/4/1932
|
8/3/1968
|
Thôn Tân An, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Thống Nhất, Hà Nội
|
4888
|
ĐẶNG VĂN HUỆ
|
1929
|
1/8/1961
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện 71 tỉnh Thanh Hoá
|
5140
|
ĐẶNG VĂN KÝ
|
1927
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
tỉnh Bình Định
|
5266
|
ĐẶNG VĂN LÀ
|
13/3/1935
|
25/4/1965
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Lắp máy Cửa Ông thuộc Công ty Lắp máy Hà Nội
|
5313
|
ĐẶNG VĂN LANG
|
3/5/1929
|
16/6/1961
|
Thôn Xuân Quang, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Lương thực tỉnh Nam Định
|
5821
|
ĐĂNG VĂN MINH
|
8/4/1952
|
0/3/1974
|
Thôn Vạn An, xã Mỹ Đức, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Cấp III Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
5822
|
ĐẶNG VĂN MINH
|
17/6/1934
|
18/6/1964
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Thái Văn-Hạt Yên Lào-Cục Vận chuyển-Tổng cục Đường sắt
|
6030
|
ĐẶNG VĂN NGẠCH
|
2/4/1932
|
30/3/1964
|
Thôn Mỹ Trang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
6038
|
ĐẶNG VĂN NGẠNH
|
10/11/1943
|
1/6/1973
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường HT2, lớp 10
|
6106
|
ĐẶNG VĂN NGÓ
|
1923
|
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6116
|
ĐẶNG VĂN NGỌC
|
10/10/1932
|
27/11/1973
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|