Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5005
|
NGUYỄN VĂN HƯỜNG
|
0/2/1945
|
5/2/1968
|
Xóm 3, thôn Hội Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường BTVH Thương binh tỉnh Hà Tây
|
5008
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
|
5/5/1930
|
22/6/1965
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Ninh Bình
|
5020
|
NGUYỄN VĂN HỰU
|
1923
|
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vận tải Cấp I Văn Điển
|
4946
|
NGUYỄN VĂN HUYẾN
|
12/2/1929
|
|
Thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi
|
5035
|
NGUYỄN VĂN KẾ
|
10/10/1934
|
20/12/1965
|
Thôn Chánh Danh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nnhiên cứu Thủy sản Nước ngọt - Tổng cục Thủy sản
|
5148
|
NGUYỄN VĂN KHẢ
|
20/5/1923
|
28/4/1975
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cảng Hải Phòng
|
5167
|
NGUYỄN VĂN KHẢM
|
0/2/1926
|
19/4/1965
|
Thôn Tân Xuân, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đảng Tổng cục đường sắt
|
5207
|
NGUYỄN VĂN KHI
|
10/10/1925
|
25/8/1965
|
Thôn Tấn Thanh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông thổ sản Bến Sanh Ninh Bình
|
5242
|
NGUYỄN VĂN KHÔI
|
24/3/1922
|
26/4/1965
|
Thôn Hy Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Nội
|
5261
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
|
12/7/1950
|
1974
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh cấp III Khoái Châu, Hải Hưng
|
5051
|
NGUYỄN VĂN KIỂM
|
1947
|
10/7/1976
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K10 - Uỷ ban Thống nhất TW
|
5111
|
NGUYỄN VĂN KÍNH
|
1917
|
20/3/1962
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
5112
|
NGUYỄN VĂN KÍNH
|
15/7/1930
|
27/3/1964
|
Thôn Nghiêm Hoà, xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Hành chính huyện Cát Bà - Hải Phòng
|
5271
|
NGUYỄN VĂN LẠC
|
19/1/1927
|
18/8/1970
|
Thôn Phục Ngọc, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Lương thực Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
5281
|
NGUYỄN VĂN LAI
|
0/6/1943
|
7/2/1972
|
Thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
5363
|
NGUYỄN VĂN LÂM
|
1/10/1931
|
26/11/1970
|
Thôn Trung Lương, xã Bình Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi tổng hợp Thuỷ lợi miền núi
|
5348
|
NGUYỄN VĂN LẮM
|
1942
|
1/8/1971
|
Xã An Hảo, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh tỉnh Nam Hà
|
5372
|
NGUYỄN VĂN LÂN
|
11/11/1917
|
19/4/1975
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Thủ kho vật tư phòng quản trị K100
|
5373
|
NGUYỄN VĂN LẦN
|
10/4/1940
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5324
|
NGUYỄN VĂN LANG
|
1/5/1931
|
24/8/1964
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Cơ điện Hà Nội
|
5382
|
NGUYỄN VĂN LẬP
|
17/3/1930
|
|
Thôn An Bảo, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Thanh Hóa
|
5389
|
NGUYỄN VĂN LÂU
|
11/11/1922
|
|
Thôn 7, xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Thanh Hóa
|
5404
|
NGUYỄN VĂN LỀ
|
28/10/1934
|
12/11/1970
|
Xã Ân Biểu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
5413
|
NGUYỄN VĂN LỄ
|
0/11/1932
|
12/11/1970
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp May mặc Hà Nội - Phòng Tài vụ Cung tiêu
|
5467
|
NGUYỄN VĂN LIỄU
|
1932
|
28/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện Cát Hải, Hải Phòng
|
5476
|
NGUYỄN VĂN LIỆU
|
10/5/1939
|
|
Thôn Lương Thọ, xã Hoà Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5578
|
NGUYỄN VĂN LƠN
|
14/3/1927
|
22/6/1965
|
Thôn Xuân Phong, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Yên Bái
|
5526
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
29/9/1931
|
3/4/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Thanh Hóa
|
5527
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
3/3/1925
|
22/7/1974
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con, tỉnh Nghệ An
|
5528
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
2/1/1937
|
3/12/1996
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Dược Hà Nội
|
5627
|
NGUYỄN VĂN LƯ
|
9/10/1928
|
25/11/1963
|
Thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phúc
|
5593
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
13/5/1928
|
5/5/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy cá hộp Hải Phòng
|
5592
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
15/1/1940
|
27/2/1974
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn điều tra 6 - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
5591
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
10/10/1924
|
18/6/1964
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thống nhất Yên Định
|
5600
|
NGUYỄN VĂN LÚC
|
1936
|
30/3/1964
|
Thôn Ba, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
5604
|
NGUYỄN VĂN LỤC
|
1928
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
5606
|
NGUYỄN VĂN LỤC
|
16/9/1932
|
24/7/1974
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội 1 Nông trường Quốc doanh Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
5635
|
NGUYỄN VĂN LỰC
|
25/3/1952
|
0/4/1974
|
Xã Hoài THanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Hà Tĩnh
|
5654
|
NGUYÊN VĂN LƯỠNG
|
20/9/1923
|
|
Thôn Thuận Tuyền, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5648
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
|
25/1/1931
|
12/2/1973
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Tỉnh ủy tỉnh Lào Cai
|
5655
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
|
1942
|
5/9/1974
|
Thôn An Giang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban T72 - Uỷ ban Thống nhất CP
|
5666
|
NGUYỄN VĂN LƯU
|
15/1/1926
|
5/3/1964
|
Thôn Dương Liễu, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
5621
|
NGUYỄN VĂN LUYẾN
|
1/1/1947
|
21/7/1972
|
Xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
5683
|
NGUYỄN VĂN LÝ
|
0/2/1928
|
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Nông thôn huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
5694
|
NGUYỄN VĂN MẠCH
|
1/2/1925
|
25/4/1975
|
Thôn Chánh Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Ninh Bình
|
5781
|
NGUYỄN VĂN MẪN
|
12/9/1920
|
28/3/1962
|
Thôn Chánh Oai, xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Tàu đánh cá Hạ Long -Hải Phòng
|
5762
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
10/12/1939
|
5/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Nam Định
|
5793
|
NGUYỄN VĂN MEN
|
6/10/1932
|
10/9/1960
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sư đoàn 305
|
5811
|
NGUYỄN VĂN MIỄN
|
13/3/1936
|
31/7/1964
|
Thôn Vĩnh Thuận, xã Nhân Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công nhân đội đường sắt
|
5814
|
NGUYỄN VĂN MIỆT
|
10/10/1932
|
27/2/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà A4 K4 T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá (đi an dưỡng)
|