Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3554
|
NGUYỄN VĂN CỨ
|
4/3/1924
|
5/3/1964
|
Thôn Phú Hữu, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội 4 - Nông trường Quốc doanh 19-5 tỉnh Nghệ An
|
3557
|
NGUYỄN VĂN CỰ
|
1955
|
28/3/1974
|
Thôn Thái Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc VH Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
3524
|
NGUYỄN VĂN CÚC
|
16/6/1928
|
27/3/1962
|
Thôn Mỹ Thạnh, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Thị Ủy Bắc Ninh
|
3561
|
NGUYỄN VĂN CƯNG
|
10/12/1932
|
27/2/1975
|
Thôn An Giang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đơn vị T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
4141
|
NGUYỄN VĂN ĐẠI
|
1926
|
6/11/1961
|
Thôn Thuận Nghĩa, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Kiến An
|
4163
|
NGUYỄN VĂN ĐẢNG
|
14/5/1919
|
|
Thôn Thái Lai, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Hưng Yên - Ty Thương nghiệp tỉnh Hưng Yên
|
4189
|
NGUYỄN VĂN ĐẠO
|
3/3/1952
|
10/3/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
4190
|
NGUYỄN VĂN ĐẠO
|
6/6/1926
|
15/6/1973
|
Thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông sản tỉnh Vĩnh Phú
|
4194
|
NGUYỄN VĂN ĐÁP
|
20/12/1926
|
|
Thôn Diên Quang, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Thuỵ Anh, Thái Bình
|
4253
|
NGUYỄN VĂN ĐẤY
|
10/10/1925
|
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4266
|
NGUYỄN VĂN ĐỄ
|
11/10/1924
|
20/8/1964
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy chè tỉnh Phú Thọ
|
4276
|
NGUYỄN VĂN ĐẾN
|
4/4/1930
|
24/6/1973
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4275
|
NGUYỄN VĂN ĐẾN
|
0/3/1941
|
15/4/1974
|
Thôn Trường Thạnh, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túcVăn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
4274
|
NGUYỄN VĂN ĐẾN
|
1928
|
|
Thôn An Lộc, xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3968
|
NGUYỄN VĂN DẸP
|
1/6/1942
|
28/12/1973
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo Hà Nội
|
4287
|
NGUYỄN VĂN ĐỊCH
|
26/6/1924
|
5/6/1961
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
4290
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀM
|
1947
|
4/4/1974
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Thái Bình
|
3981
|
NGUYỄN VĂN DIÊN
|
1924
|
27/8/1964
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy chè Phú Thọ - Bộ Công nghiệp
|
4000
|
NGUYỄN VĂN DIÊU
|
14/1/1929
|
25/5/1965
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Thủy Lợi miền Núi Thái Nguyên thuộc Bộ Thủy lợi
|
4336
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
|
|
5/6/1961
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Công trình - Tổng cục Đường sắt
|
4332
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
|
1932
|
18/6/1964
|
Khu mới, xóm Động, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Hải phòng - Tổng cục Đường sắt
|
4018
|
NGUYỄN VĂN DỐC
|
14/5/1923
|
23/1/1962
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Thăm dò IX Khu Hồng Quảng
|
4389
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
10/3/1933
|
29/12/1961
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
4038
|
NGUYỄN VĂN DŨ
|
1/1/1945
|
27/3/1974
|
Thôn Hội An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trại Thương binh III Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
4088
|
NGUYỄN VĂN DƯ
|
9/3/1946
|
|
Thôn Đại Hữu, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh Hải Phòng
|
4049
|
NGUYỄN VĂN DỤC
|
14/9/1937
|
27/11/1973
|
Xã Mỹ Hiệp, huuyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
4422
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
25/12/1932
|
15/10/1963
|
Thôn Ngọc An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe Cục cung cấp - Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
|
4066
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
5/5/1947
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
4438
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
5/5/1939
|
10/5/1975
|
Thôn Phú Thư, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4115
|
NGUYỄN VĂN DƯỠNG
|
10/10/1940
|
21/2/1972
|
Thôn Lộc Trung, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 - Hà Nội
|
4466
|
NGUYỄN VĂN GIẢ
|
2/6/1944
|
18/2/1970
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
4472
|
NGUYỄN VĂN GIÁC
|
1/7/1931
|
15/6/1973
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Thực phẩm Đa Phúc, Vĩnh Phú
|
4476
|
NGUYỄN VĂN GIÁM
|
2/2/1927
|
1/4/1926
|
Thôn Tài Lương, xã Hòai Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp Hà Đông
|
4496
|
NGUYỄN VĂN GIÁO
|
20/8/1942
|
3/10/1970
|
Xóm Sơn Cẩn, thôn Trường Sơn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Báo Tiền phong
|
4497
|
NGUYỄN VĂN GIÁO
|
2/7/1931
|
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Phòng Nghiệp vụ Công ty Ngoại thương tỉnh Hà Bắc
|
4501
|
NGUYỄN VĂN GIÁP
|
1926
|
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận tải đường thuỷ - Bộ Giao thông Vận tải
|
4514
|
NGUYỄN VÂN GIỎI
|
12/6/1950
|
3/3/1975
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4513
|
NGUYỄN VĂN GIỎI
|
1949
|
1/8/1972
|
Thôn Công Thạnh, xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nam Hà
|
4515
|
NGUYỄN VĂN GIỚI
|
12/12/1919
|
|
Thôn Tân Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4537
|
NGUYỄN VĂN HẠC
|
1/1/1932
|
14/8/1970
|
Thôn An Thường, xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
4609
|
NGUYỄN VĂN HẢO
|
4/3/1936
|
|
Thôn Trường Sơn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Nghĩa Đồng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
4736
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
2/3/1932
|
18/6/1964
|
Xã Mỹ Chính, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Phân đạm Hà Bắc
|
4735
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
9/8/1937
|
4/4/1967
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Sơn, tỉnh Bình Định
|
Đài Tiếng nói Việt Nam
|
4808
|
NGUYỄN VĂN HOÈ
|
1921
|
|
Thôn Trực Đạo, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Thanh tra Ninh Bình
|
4836
|
NGUYỄN VĂN HỐI
|
14/4/1930
|
9/2/1966
|
Thôn Tam Hoà, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
4833
|
NGUYỄN VĂN HỒI
|
4/5/1926
|
28/12/1961
|
Thôn Lộc Thái, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
4866
|
NGUYỄN VĂN HỢI
|
12/12/1947
|
5/9/1974
|
Thôn Phụng Du, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72
|
4921
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
30/6/1941
|
7/4/1975
|
Thôn Bình Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K110 Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phú
|
4920
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
15/1/1953
|
19/4/1975
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
4976
|
NGUYỄN VĂN HƯỢC
|
0/7/1933
|
5/3/1964
|
Thôn Phú Hiệu, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 11, Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|