Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3041
|
NGUYỄN VĂN BẢO
|
6/7/1919
|
3/7/1957
|
Thôn Hy Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ - Ban tổ chức TW
|
3045
|
NGUYỄN VĂN BAY
|
0/9/1930
|
27/2/1975
|
Thôn Phú Hà, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T72. Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
3057
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
5/5/1933
|
2/4/1975
|
Xã Hòai Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Bạch Thông - Ty Lâm nghiệp Bắc Thái
|
3058
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
28/10/1933
|
24/12/1965
|
Thôn Dương Thành, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Ủy ban Sông Hồng - Bộ Thủy Lợi
|
3117
|
NGUYỄN VĂN BÍCH
|
2/5/1952
|
28/2/1975
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hóc sinh Cục I - Bộ Giáo dục
|
3149
|
NGUYỄN VĂN BÍNH
|
16/9/1922
|
10/6/1962
|
Thôn Thanh Huy, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Xay xát thị xã HảiDương, tỉnh Hải Dương
|
3189
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
23/3/1926
|
15/12/1972
|
Thôn Huỳnh Kim, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
3239
|
NGUYỄN VĂN BÔNG
|
0/8/1933
|
18/6/1964
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Đặt đường Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
|
3255
|
NGUYỄN VĂN BỔNG
|
10/11/1933
|
1970
|
Thôn Phú Thọ, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường 57 Hà Nội
|
3256
|
NGUYỄN VĂN BỔNG
|
10/12/1926
|
16/9/1971
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng nhân sự giáo dục Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
3265
|
NGUYỄN VĂN BÚT
|
15/10/1926
|
5/5/1975
|
Thôn Phú Hữu, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Kim khí - Bộ Vật tư
|
3283
|
NGUYỄN VĂN BỬU
|
4/4/1928
|
5/4/1964
|
Thôn Thị Bằng, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, khu phố Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
3295
|
NGUYỄN VĂN CÁCH
|
1935
|
30/3/1964
|
Thôn Tân An, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
3390
|
NGUYỄN VĂN CẦM
|
7/11/1938
|
5/6/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch và Kinh tế Xây dựng Công nghiệp - Bộ Xây dựng
|
3430
|
NGUYỄN VĂN CẨN
|
1/3/1933
|
|
Thôn Long Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp
|
3444
|
NGUYỄN VĂN CẬN
|
20/10/1933
|
21/2/1963
|
Thôn Phú Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa Vĩnh trụ, Hà Nam
|
3351
|
NGUYỄN VĂN CẢNH
|
15/7/1933
|
26/11/1963
|
Thôn Xuân Quang, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga và Sở Giao tiếp Bằng Tường Trung Quốc - Tổng cục Đường Sắt
|
3360
|
NGUYỄN VĂN CAO
|
29/12/1935
|
9/5/1965
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoà Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Nghi Văn tỉnh Nghệ An
|
3361
|
NGUYỄN VĂN CAO
|
2/3/1950
|
16/4/1974
|
Thôn Nhân Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
3366
|
NGUYỄN VĂN CẢO
|
25/5/1928
|
27/8/1964
|
Thôn Định Bình, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng A Hải Phòng
|
3377
|
NGUYỄN VĂN CÁT
|
2/6/1931
|
1/8/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Quy hoạch Khảo sát Thiết kế - Ty Xây dựng tỉnh Thanh Hoá
|
3376
|
NGUYỄN VĂN CÁT
|
3/1/1934
|
10/4/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Sửa chữa Ô tô - Cục Vật tư - Bộ Y tế
|
3448
|
NGUYỄN VĂN CẬT
|
27/7/1926
|
4/6/1964
|
Thôn Phú Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Lương thực Hà Nội
|
3630
|
NGUYỄN VĂN CHẮC
|
10/10/1946
|
29/3/1974
|
Xã An Hoà, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
3634
|
NGUYỄN VĂN CHÂM
|
1/1/1925
|
15/6/1973
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty thực phẩm 2 ty Thương nghiệp Thái Bình
|
3645
|
NGUYỄN VĂN CHẨN
|
10/10/1926
|
7/4/1975
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15 Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
3631
|
NGUYỄN VĂN CHĂNG
|
0/10/1933
|
20/7/1964
|
Xã Cửu An, huyện An Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
3610
|
NGUYỄN VĂN CHANH
|
1/5/1953
|
30/5/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20 Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
3660
|
NGUYỄN VĂN CHẤT
|
7/7/1928
|
12/7/1974
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội 16 - Nông trường 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
3659
|
NGUYỄN VĂN CHẤT
|
11/11/1928
|
27/3/1964
|
Thôn Tân Mỹ, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay - Hải Phòng
|
3727
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
7/9/1926
|
1/3/1975
|
Thôn Tân Nghị, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
3726
|
NGUYỄN VĂN CHÂU
|
17/8/1923
|
26/6/1965
|
Thôn Phương Thái, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Thương nghiệp Phú Thông - Ty Thương nghiệp tỉnh Bắc Kạn
|
3780
|
NGUYỄN VĂN CHI
|
1943
|
|
Huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
3779
|
NGUYỄN VĂN CHI
|
27/2/1932
|
21/12/1965
|
Thôn Cát Tường, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
3804
|
NGUYỄN VĂN CHÍ
|
1/2/1946
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3833
|
NGUYỄN VĂN CHỈNH
|
30/6/1939
|
20/8/1966
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Đình Lập Tỉnh Quảng Ninh
|
3847
|
NGUYỄN VĂN CHO
|
18/4/1940
|
1/8/1972
|
Thôn Hữu Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ Túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
3890
|
NGUYỄN VĂN CHỨ
|
1926
|
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
3894
|
NGUYỄN VĂN CHỪA
|
24/10/1929
|
28/4/1975
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
3870
|
NGUYỄN VĂN CHÚC
|
1923
|
19/2/1962
|
Thôn Phổ Đồng, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty thương nghiệp tỉnh Hải Dương
|
3900
|
NGUYỄN VĂN CHỨC
|
20/10/1935
|
4/4/1973
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
3906
|
NGUYỄN VĂN CHỪNG
|
10/4/1947
|
1/8/1972
|
Thôn Trường Xuân, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
3920
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
|
15/5/1925
|
23/4/1975
|
Xã Binh Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cung thiếu nhi công viên trung tâm thành phố Hải Phòng - Sở Nhà đất
|
3919
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
|
14/9/1935
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Đường I - Tổng đội Công trình - Bộ Giao thông - Vận tải
|
3928
|
NGUYỄN VĂN CHƯU
|
7/2/1930
|
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Than Cửa Ông - Công ty Than Hòn Gai
|
3471
|
NGUYỄN VĂN CÓ
|
12/2/1929
|
18/8/1970
|
Thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cơ khí Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
3475
|
NGUYỄN VĂN CỒ
|
0/6/1923
|
26/11/1963
|
Thôn Đức Long, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Kiến trúc Hà Nội
|
3492
|
NGUYỄN VĂN CÔNG
|
5/5/1945
|
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3505
|
NGUYỄN VĂN CỐNG
|
1/5/1927
|
27/8/1962
|
Thôn Lương Nông, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng
|
3540
|
NGUYỄN VĂN CƯ
|
0/11/1925
|
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường học sinh miền Nam số 27
|