Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
7925
|
NGUYỄN TRỌNG
|
29/12/1924
|
2/4/1964
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Thống nhất TW
|
7929
|
NGUYỄN TRỌNG
|
12/12/1927
|
5/1/1965
|
Thôn Thuận Hạnh, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Âm - Bộ Nông trường
|
7928
|
NGUYỄN TRỌNG
|
2/8/1924
|
7/4/1975
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng chất đốt I - Công ty Vật liệu kiến thiết Hà Nội
|
3220
|
NGUYỄN TRỌNG BỘ
|
3/10/1951
|
10/9/1974
|
Thôn Đại Khoan, xã Cát Hiệp 1, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
3656
|
NGUYỄN TRỌNG CHẤP
|
24/6/1931
|
10/3/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Nông nghiệp, Nghệ An
|
3725
|
NGUYỄN TRỌNG CHÂU
|
1926
|
21/5/1959
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Chí Linh, Đông Triều, tỉnh Hải Dương
|
3539
|
NGUYỄN TRỌNG CƯ
|
1/12/1923
|
6/12/1965
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy bơm La Khê - Ty Thủy lợi tỉnh Hà Tây
|
5381
|
NGUYỄN TRỌNG LẬP
|
15/1/1930
|
12/11/1970
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường Thực nghiệm - Cục Xây dựng Hà Nội
|
5853
|
NGUYẾN TRỌNG MINH
|
20/4/1927
|
25/11/1973
|
Thôn Xuân Mai, xã Nhơn Thạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công nhân Mộc Đội 2 - Nông trường Quốc doanh 3/2 Quỳ Hợp - tỉnh Nghệ An
|
6085
|
NGUYỄN TRỌNG NGHĨA
|
12/4/1923
|
26/4/1974
|
Thôn Huỳnh Kim, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do, Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hóa
|
7005
|
NGUYỄN TRỌNG TIẾN
|
1959
|
4/6/1973
|
Xã Tam Quang Nam, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E2, Hà Nội
|
7953
|
NGUYỄN TRÚ
|
10/2/1922
|
30/6/1965
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Số 362, phố Huế, thành phố Hà Nội
|
7958
|
NGUYỄN TRÚC
|
10/2/1925
|
24/6/1965
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô số 2
|
7957
|
NGUYỄN TRÚC
|
25/9/1942
|
24/9/1965
|
Thôn An Mỹ, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐHSP Vinh
|
6649
|
NGUYỄN TRÚC QUỲNH
|
1923
|
12/12/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
7969
|
NGUYỄN TRUNG
|
27/5/1940
|
1975
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Thiết kế Kiến trúc Nông nghiệp thuộc Cục Xây dựng Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
7970
|
NGUYỄN TRUNG
|
2/5/1935
|
1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K2.T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
8002
|
NGUYỄN TRƯNG
|
5/8/1945
|
29/2/1970
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Điện ảnh
|
2764
|
NGUYỄN TRUNG AN
|
26/11/1927
|
5/9/1971
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Nam Hà
|
3188
|
NGUYỄN TRUNG BÌNH
|
23/12/1949
|
2/4/1974
|
Thôn Bình Lâm, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
4710
|
NGUYỄN TRUNG HOÀ
|
9/1/1932
|
13/11/1965
|
Làng Long Hương, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3-2 Nghệ An
|
5056
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN
|
11/1/1947
|
1974
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh Thái Bình
|
5969
|
NGUYỄN TRUNG NAM
|
21/9/1952
|
0/9/1974
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Học tại Liên Xô về nước
|
6389
|
NGUYỄN TRUNG PHONG
|
1/1/1945
|
12/6/1973
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Thuỷ văn - Bộ Thuỷ lợi
|
7006
|
NGUYỄN TRUNG TIẾN
|
23/9/1922
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản Ninh Bình
|
7946
|
NGUYỄN TRUNG TRỢ
|
15/9/1931
|
24/6/1965
|
Thôn Đinh Thiệu, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm, tỉnh Ninh Bình
|
8000
|
NGUYỄN TRUNG TRỰC
|
8/2/1942
|
2/12/1968
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ kế toán Ngân hàng Trung ương
|
8008
|
NGUYỄN TRƯỚC
|
1/5/1917
|
5/10/1964
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Nông lâm Ủy ban Hành chính khu Tự trị Việt Bắc
|
8007
|
NGUYỄN TRƯỚC
|
1925
|
0/3/1973
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Lâm nghiệp khu 5
|
8012
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
1/1/1924
|
23/5/1961
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lương thực Hải Phòng
|
7601
|
NGUYỄN TRƯỜNG THỌ
|
0/5/1926
|
20/4/1965
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nghiên cứu Hải sản - Vụ Nuôi Thủy sản - Tổng cục Thủy sản
|
7104
|
NGUYỄN TU
|
1929
|
19/6/1964
|
Thôn Giao Hội xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Diêm Thống Nhất, Bộ Công nghiệp nhẹ
|
7110
|
NGUYỄN TÚ
|
0/11/1925
|
4/1/1965
|
Thôn Mỹ Khánh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Đông
|
7187
|
NGUYỄN TƯ
|
1923
|
18/6/1964
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
|
7188
|
NGUYỄN TƯ
|
15/10/1915
|
14/4/1961
|
Thôn Ngọc Thạch, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
7190
|
NGUYỄN TƯ
|
10/11/1921
|
1/2/1962
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn sản xuất Nhật Lệ tỉnh Quảng Bình
|
3349
|
NGUYỄN TỰ CẢNH
|
20/2/1930
|
17/2/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp cán bộ "B"
|
3588
|
NGUYỄN TƯ CƯỜNG
|
0/9/1917
|
14/4/1965
|
Xóm Đông, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Sửa chữa Ninh Bình - Công ty Vận tải Sông Hồng
|
3980
|
NGUYỄN TỰ DIÊN
|
0/10/1922
|
4/6/1962
|
Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng kho vận - Công ty Lâm sản Hà Nội
|
5371
|
NGUYỄN TỬ LÂN
|
22/10/1933
|
3/4/1968
|
Thôn Hội Vân, xã Cát Hội, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kiến thiết cơ bản Tổng Cục Đường Sắt
|
6083
|
NGUYỄN TƯ NGHĨA
|
1928
|
31/5/1973
|
Thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7029
|
NGUYỄN TỰ TÍN
|
1946
|
15/4/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100
|
7133
|
NGUYỄN TUẤN
|
3/7/1919
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
B ra ở K40
|
7134
|
NGUYỄN TUẤN
|
15/5/1921
|
|
Thôn Thanh Liên, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi Điện Lực
|
7127
|
NGUYỄN TUẦN
|
19/5/1936
|
6/5/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Bắc
|
6387
|
NGUYỄN TUẤN PHONG
|
25/4/1930
|
28/3/1974
|
Thôn Bắc Chính, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
6676
|
NGUYỄN TUẤN SANG
|
0/12/1926
|
28/11/1972
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn kiến trúc Việt Nam
|
6845
|
NGUYỄN TUẤN TÀI
|
1927
|
28/6/1965
|
Thôn Lương Lộc, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Hà Giang
|
7206
|
NGUYỄN TỨC
|
4/12/1935
|
1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Công vụ và Cơ giới hóa nông nghiệp
|
7205
|
NGUYỄN TỨC
|
3/3/1921
|
16/6/1964
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Kiến trúc Vinh, Nghệ An
|