Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
7369
|
NGUYỄN THÚC THÀNH
|
2/2/1919
|
18/4/1965
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Quảng Ninh
|
7784
|
NGUYỄN THƯỞNG
|
5/4/1923
|
15/6/1964
|
Thôn Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thương nghiệp UBHC Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
7785
|
NGUYỄN THƯỞNG
|
1928
|
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Kế toán đội công trình Thuỷ lợi Bắc Giang
|
7789
|
NGUYỄN THƯỢNG
|
15/2/1932
|
7/9/1964
|
Thôn Dương Liễu, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Quốc doanh, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
7719
|
NGUYỄN THUỶ
|
19/8/1918
|
31/7/1971
|
Thôn Vạn Trung, xã Ân Hào, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
B trở vào
|
2930
|
NGUYỄN THUỶ BA
|
8/8/1929
|
26/8/1964
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
6986
|
NGUYỄN TỊCH
|
29/12/1920
|
15/6/1959
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ga Thượng Lý - Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt
|
6993
|
NGUYỄN TIÊN
|
15/3/1920
|
21/5/1975
|
Xã Tam Quang, huyện Bồng Sơn, tỉnh Bình Định
|
|
6994
|
NGUYỄN TIÊN
|
13/1/1926
|
10/6/1965
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tàu Cuốc Đội Thi công Cơ giới - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
|
6995
|
NGUYỄN TIÊN
|
13/2/1920
|
|
Thôn Bình Phú, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
6992
|
NGUYỄN TIÊN
|
1922
|
12/6/1962
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
7004
|
NGUYỄN TIẾN
|
2/3/1924
|
3/4/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K10
|
5362
|
NGUYỄN TIẾN LÂM
|
28/12/1944
|
|
Tĩnh Ngò, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng Gia Lương, tỉnh Hà Bắc
|
7366
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH
|
8/5/1924
|
1975
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K 100, tỉnh Phú Thọ
|
7017
|
NGUYỄN TIẾT
|
4/2/1922
|
14/6/1962
|
Thôn An Bình, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Sông biển Hải Phòng
|
5719
|
NGUYỄN TIẾT MAI
|
26/12/1926
|
3/11/1965
|
Thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 48 Nông trường Quốc doanh Sông Bôi, tỉnh Hoà Bình
|
7024
|
NGUYỄN TIỂU
|
9/9/1929
|
|
Thôn Mỹ Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
7023
|
NGUYỄN TIỂU
|
26/6/1926
|
14/6/1962
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bách hoá kép Lạng Giang - Bắc Giang.
|
7047
|
NGUYỄN TÌNH
|
18/02/1924
|
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
7038
|
NGUYỄN TỈNH
|
25/10/1924
|
17/10/1972
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty gia công thu mua hàng công nghệ phẩm Hà Nội
|
5017
|
NGUYỄN TỐ HỮU
|
16/10/1935
|
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7055
|
NGUYỄN TOẠI
|
20/1/1921
|
18/2/1963
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Hải Dương
|
7054
|
NGUYỄN TOẠI
|
1927
|
11/4/1961
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Rượu cấp 1 thuộc Cục Thực Phẩm, Bộ Nội Thương
|
7061
|
NGUYỄN TOÀN
|
10/4/1944
|
5/9/1974
|
Thôn Chánh Đạo, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban T72 - B trở vào
|
6386
|
NGUYỄN TOÀN PHONG
|
3/2/1942
|
20/12/1965
|
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Thông tấn xã Việt Nam
|
7101
|
NGUYỄN TỚI
|
1927
|
29/9/1965
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Tuyên Quang
|
7085
|
NGUYỄN TÔN
|
15/5/1926
|
28/12/1974
|
Xã An Nhơn, huyện Nhơn Phúc, tỉnh Bình Định
|
Đoạn toa xe thành phố Hà Nội
|
7809
|
NGUYỄN TRẠCH
|
5/11/1920
|
|
Thôn Trường Cửu, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thương nghiệp
|
7850
|
NGUYỄN TRÂN
|
19/5/1932
|
17/7/1973
|
Thôn Hưu Quang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100
|
7854
|
NGUYỄN TRẤN
|
21/10/1922
|
7/4/1975
|
Thôn Mỹ Long, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống tỉnh Hải Hưng
|
3724
|
NGUYỄN TRÂN CHÂU
|
2/1/1936
|
17/8/1970
|
Thôn Phú Kim, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga Cổ Phúc - Tổng cục Đường sắt
|
7829
|
NGUYỄN TRANH
|
|
25/5/1961
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bánh kẹo Phú Thọ
|
7834
|
NGUYỄN TRÃO
|
18/4/1934
|
30/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
7862
|
NGUYỄN TRI
|
20/12/1917
|
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20 Vĩnh Phú
|
7863
|
NGUYỄN TRI
|
23/5/1929
|
4/1/1965
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Thanh Hoá
|
7893
|
NGUYỄN TRÌ
|
6/3/1933
|
5/7/1973
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 - Vĩnh Phú
|
7868
|
NGUYỄN TRỈ
|
10/2/1939
|
|
Thôn Khánh Lễ, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thông tin tỉnh Sơn La
|
6508
|
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
|
14/11/1933
|
28/12/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Hòa Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí 66 huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
7370
|
NGUYỄN TRÍ THÀNH
|
6/6/1926
|
2/9/1963
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công trường 4 Đường sắt Nghệ An - Tổng cục Đường sắt
|
7896
|
NGUYỄN TRIÊM
|
20/10/1951
|
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
7899
|
NGUYỄN TRIỂN
|
1927
|
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Thủ kho và tổ công đoàn đường giao thông
|
7903
|
NGUYỄN TRIẾT
|
29/1/1926
|
15/6/1959
|
Xã Ân Bửu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Bách khoa
|
6033
|
NGUYỄN TRIẾT NGÃI
|
6/5/1927
|
20/6/1965
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Than Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
7906
|
NGUYẾN TRIỀU
|
2/12/1916
|
8/6/1962
|
Thôn Văn Khánh, xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Bưu điện II Hà Nội
|
7913
|
NGUYỄN TRINH
|
1/1/1926
|
8/12/1961
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
7917
|
NGUYỄN TRỊNH
|
20/7/1928
|
19/11/1970
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
7944
|
NGUYỄN TRỢ
|
1929
|
26/3/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
7919
|
NGUYỄN TRÒN
|
0/10/1934
|
4/12/1974
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
7921
|
NGUYỄN TRONG
|
|
26/6/1961
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương nghiệp TW
|
7927
|
NGUYỄN TRỌNG
|
0/9/1946
|
12/6/1973
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp III Hồng Quang, thị xã Hải Dương
|