Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3460
|
NGUYỄN THANH CẦU
|
1/12/1943
|
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3652
|
NGUYỄN THANH CHẤN
|
15/1/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Bả Canh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
3722
|
NGUYỄN THANH CHÂU
|
1933
|
28/9/1972
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế toán Tài vụ ở Bệnh viện E Hà Nội
|
3723
|
NGUYỄN THÀNH CHÂU
|
1/2/1930
|
1/11/1965
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội tuồng khu 5 thuộc Nhà Hát tuồng Việt Nam
|
3803
|
NGUYỄN THANH CHÍ
|
1932
|
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đường sông Lam, Nghệ An
|
3869
|
NGUYỄN THANH CHÚC
|
10/12/1928
|
26/6/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Hà Đông
|
3491
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG
|
10/10/1930
|
18/8/1970
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Vân Hùng, tỉnh Vĩnh Phúc
|
3490
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG
|
6/3/1928
|
8/5/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ tổ chức - Bộ Văn hoá
|
4151
|
NGUYỄN THANH ĐÀM
|
13/3/1930
|
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K100 Phú Thọ tỉnh Vĩnh Phú
|
4205
|
NGUYỄN THÀNH ĐẠT
|
20/10/1944
|
12/6/1973
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Định mức - Tổng cục Lâm nghiệp Hà Nội
|
4335
|
NGUYỄN THÀNH ĐỊNH
|
16/9/1927
|
26/6/1965
|
Thôn Hội An, xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Thủy Nông - Bộ Thủy lợi
|
4388
|
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG
|
10/10/1916
|
3/11/1965
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn huyện Phú Thọ-Bộ Nông trường
|
4065
|
NGUYỄN THÀNH DŨNG
|
19/8/1955
|
19/5/1975
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Hàng hoá tỉnh Nghệ An
|
4485
|
NGUYỄN THANH GIẢNG
|
2/2/1953
|
5/9/1974
|
Thôn Gia Hội, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quồc
|
4531
|
NGUYỄN THANH HÀ
|
0/10/1928
|
29/6/1965
|
Thôn Vân Hà, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tuyến đường Thanh Hoá - Vinh - Tổng cục Đường sắt
|
4552
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
3/2/1954
|
1/3/1972
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh Tây Mỗ - Sở Thương binh xã hội Hà Nội
|
4717
|
NGUYỄN THANH HÓA
|
13/8/1950
|
|
Thôn Nhân Ân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh Nam Hà
|
4856
|
NGUYÊN THANH HỒNG
|
1929
|
14/9/1962
|
Thôn Hưng Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty thực phẩm tỉnh Thanh Hóa
|
4919
|
NGUYỄN THANH HÙNG
|
29/12/1929
|
5/3/1964
|
Thôn An Thường, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
4918
|
NGUYỄN THANH HÙNG
|
1953
|
28/4/1975
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5016
|
NGUYỄN THANH HỮU
|
20/11/1932
|
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc A Hà nội
|
5260
|
NGUYỄN THÀNH KHƯƠNG
|
12/9/1923
|
4/12/1972
|
Thôn Bắc Chính, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
5380
|
NGUYỄN THÀNH LẬP
|
1/10/1930
|
13/4/1961
|
Thôn Nhón Ân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
5429
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
27/2/1927
|
14/2/1963
|
Thôn Trung Lý, xã Nhân Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xa trưởng hành khách đoạn công tác trên tàu
|
5427
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
1927
|
28/9/1965
|
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh ngân hàng tỉnh Yên Bái
|
5428
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
19/11/1932
|
15/7/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa tỉnh Thái Bình
|
5430
|
NGUYỄN THANH LIÊM
|
12/12/1929
|
7/9/1962
|
Thôn Liêm Bình, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Ác quy Hải Phòng
|
5520
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
20/12/1929
|
5/3/1973
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Khai hoang Cơ giới Ngọc Hồi, huyện Thường Tín, Hà Tây
|
5525
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
20/01/1922
|
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
5524
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
7/10/1923
|
16/6/1959
|
Thôn Đại Trí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Kinh tế Tài chính
|
5523
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
5/5/1936
|
20/5/1975
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Cầu Nam Hà
|
5522
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
8/4/1933
|
27/3/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Thương nghiệp Hà Nội
|
5521
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
15/10/1947
|
17/3/1975
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Nam Hà
|
5519
|
NGUYỄN THÀNH LONG
|
2/9/1935
|
9/2/1960
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tập đoàn xây dựng - Các tập đoàn sản xuất miền Nam
|
5647
|
NGUYỄN THÀNH LƯƠNG
|
16/10/1916
|
10/5/1962
|
Thôn Tường Sơn, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga Hà Nội-Tổng cục Đường sắt
|
5754
|
NGUYỄN THANH MẠNH
|
11/11/1948
|
1975
|
Thôn Khuôn Bình, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trại An dưỡng Thương binh Chí Linh, Hải Hưng
|
5930
|
NGUYỄN THÀNH MƯỜI
|
1927
|
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Công nghiệp và Thủ công nghiệp Hoài Đức, Hà Tây
|
5967
|
NGUYỄN THÀNH NAM
|
19/9/1928
|
30/5/1973
|
Thôn Vĩnh Lý, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6131
|
NGUYỄN THANH NGỌC
|
0/4/1934
|
15/5/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 TW
|
6180
|
NGUYỄN THANH NGỮ
|
2/6/1930
|
13/4/1961
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kiến thiết cơ bản, Tổng Cục Đường sắt
|
6206
|
NGUYỄN THANH NHÀN
|
10/10/1948
|
1/6/1973
|
Thôn Mỹ Đức, xã Ân Tín, huyên Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6216
|
NGUYỄN THÀNH NHÃN
|
1927
|
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường phân đạm Hà Bắc
|
6278
|
NGUYỄN THÀNH NHƠN
|
1/1/1934
|
24/3/1975
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng
|
6388
|
NGUYỄN THANH PHONG
|
26/7/1939
|
12/5/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
6775
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
2/2/1938
|
11/11/1970
|
Xóm Đá Ban, xã Canh Phước, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Viện thiết kế - Bộ Giao thông vận tải
|
6774
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
20/10/1922
|
29/5/1973
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6773
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
14/1/1933
|
24/5/1973
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100 - Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
6776
|
NGUYỄN THÀNH SƠN
|
16/10/1939
|
5/9/1974
|
Thôn Nhãn Tháp, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72 Sầm Sơn - Thanh Hoá
|
6777
|
NGUYỄN THÀNH SƠN
|
0/7/1926
|
18/7/1964
|
Thôn Lương Lộc, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Muối Giao Long - Chi cục Công nghiệp Muối Nam Định - Cục Công nghiệp Muối
|
6797
|
NGUYỄN THÀNH SUNG
|
1/6/1945
|
31/12/1966
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|