Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
19731
|
HOÀNG THỊ QUẠCH
|
5/8/1930
|
|
Thôn Nhân Lý, xã Cao Nhân, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
49974
|
HOÀNG THỊ QUY
|
15/8/1951
|
24/2/1972
|
Xã Thiệu Tiến, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Y sĩ tỉnh Thanh Hóa
|
18760
|
HOÀNG THỊ QUÝ
|
1/9/1948
|
21/9/1968
|
Thôn Ngũ Lão, xã Quang Hưng, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Sốt rét Côn trùng, Ký sinh trùng Hà Nội
|
47932
|
HOÀNG THỊ QUỲ
|
23/10/1950
|
15/9/1971
|
Thôn Cự Phú, xã Vũ Phúc, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
15913
|
HOÀNG TRỌNG QUANG
|
29/12/1942
|
13/12/1972
|
Thôn Nam, xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Trường cấp II Ngọc Tảo, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
24224
|
HOÀNG VĂN QUANG
|
14/4/1950
|
9/4/1973
|
Xã Lộc Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Nông trường Sông Bôi, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hỏa Bình
|
47919
|
HOÀNG VĂN QUẢNG
|
24/6/1948
|
20/12/1967
|
Thôn Minh Châu, xã Đông Huy, huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
15921
|
HOÀNG VĂN QUẢNG
|
15/7/1946
|
18/6/1971
|
Xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 - Cục Vận tải Đường bộ
|
34758
|
HOÀNG VĂN QUY
|
23/11/1928
|
3/1/1962
|
Xã Thăng Lãnh, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Ty Tài chính - Bộ Tài chính tỉnh Kiến An
|
44079
|
HOÀNG XUÂN QUANG
|
26/9/1935
|
|
Thôn Bách Lộc, xã Trung Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường Cơ khí và Nghiệp vụ Ủy ban Nông nghiệp TW
|
49941
|
HOÀNG XUÂN QUANG
|
28/10/1950
|
26/11/1974
|
Xóm Như Lăng, xã Hà Hải, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
Ban phân vùng quy hoạch Nông nghiệp thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
40203
|
HỒNG QUÝ
|
24/8/1922
|
1/4/1975
|
Thôn Đồng Nhơn, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Nông sản huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
2707
|
HỒNG QUÝ
|
1944
|
|
Xã Định Thành, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
|
Bộ Văn hoá
|
40136
|
HUỲNH NGỌC QUANG
|
15/1/1923
|
12/7/1974
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương tỉnh Nghệ An
|
40220
|
HUỲNH NHẤT QUYẾT
|
10/10/1948
|
1/2/1974
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
6541
|
HUỲNH QUANG
|
1/1/1928
|
14/9/1964
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Giáo dục huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
34723
|
HUỲNH QUẢNG
|
16/6/1924
|
13/4/1961
|
Xã Tam sơn, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Đội Vớt cầu, Cục công trình Tổng Cục Đường sắt
|
6563
|
HUỲNH QUẢNG
|
20/7/1920
|
29/5/1973
|
Thôn Vạn Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
8676
|
HUỲNH QUANG QUYẾT
|
1950
|
|
Xã Định Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Cà Mau
|
|
40176
|
HUỲNH QUẾ
|
20/4/1922
|
5/1/1966
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
|
40189
|
HUỲNH QUỚI
|
2/6/1925
|
20/12/1965
|
Thôn Tịch Điền, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tài vụ Hành chính Văn xã Bộ tài chính
|
6592
|
HUỲNH QUỚI
|
24/1/1928
|
29/3/1964
|
Thôn Huỳnh Giản, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường quốc doanh Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
40204
|
HUỲNH QUÝ
|
0/4/1915
|
25/9/1965
|
Thôn Mỹ Thuận , xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Trung ương Đảng
|
34788
|
HUỲNH QUYỀN
|
24/5/1924
|
4/10/1962
|
Xã Thăng Lâm, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Chi bộ Cơ quan Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
40137
|
HUỲNH TẤN QUANG
|
15/10/1923
|
28/12/1961
|
Thôn Hải Ninh, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lương thực Hải Phòng
|
34708
|
HUỲNH THANH QUANG
|
1/10/1924
|
21/4/1965
|
Thôn 6, xã Tam Hải, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
40205
|
HUỲNH THỊ QUÝ
|
15/10/1943
|
26/4/1974
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
53185
|
HUỲNH THÚC QUỴ
|
6/6/1934
|
21/12/1965
|
Thôn Khánh Mỹ, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
21957
|
HUỲNH TRUNG QUANG
|
15/12/1928
|
1973
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Ty Xây dựng tỉnh Hà Bắc
|
34704
|
HUỲNH VĂN QUÁN
|
4/7/1951
|
13/4/1974
|
Xã Xuyên Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Bắc thuộc Ty Thương binh Xã hội
|
46380
|
HUỲNH VĂN QUANG
|
15/10/1933
|
|
Xã Thuận Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
|
|
53166
|
HUỲNH VĂN QUANG
|
5/10/1950
|
|
Xã Phú Cường, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54960
|
HUỲNH VĂN QUANG
|
22/12/1940
|
1973
|
Xã Phước Hậu, huyện Cái Ngang , tỉnh Vĩnh Long
|
Trường cấp III Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh
|
40177
|
HUỲNH VĂN QUẾ
|
15/6/1934
|
3/5/1968
|
Thôn Sa Bình, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng, tỉnh Thái Bình
|
12193
|
HUỲNH VĂN QƯỚI
|
0/4/1911
|
5/3/1975
|
Xã Phú Xuân Hội, huyện Nhà Bè, tỉnh Gia Định
|
Xưởng sửa chữa cơ khí và trung đại tu các loại xe - Công ty Thuỷ điện Thác Bà
|
27403
|
ÍCH THỊ QUYÊN
|
27/4/1945
|
|
Thôn Kiến Phong, xã Gia Tường, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
10004
|
KIỀU CÔNG QUẾ
|
28/1/1912
|
30/6/1975
|
Xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Chợ Lớn
|
Cục Cung cấp Trang bị thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
34702
|
KIỀU QUÁ
|
20/11/1935
|
11/11/1970
|
Xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Thái Bình
|
21956
|
LA VĂN QUAN
|
16/4/1919
|
2/3/1974
|
Xã Mỹ Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Long Xuyên
|
Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng thuộc Cục cơ khí thành phố Hải Phòng
|
24259
|
LẠI VĂN QUYẾT
|
12/6/1955
|
1/8/1974
|
Thôn Bằng Khê, xã Liêm Chung, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
20735
|
LÂM BẢO QUỐC
|
20/3/1943
|
|
Xã Mỹ Tho, huyện Cao Lãnh, tỉnh Kiến Phong
|
B10, K2, T72
|
34737
|
LÂM NGỌC QUÊ
|
15/10/1923
|
16/2/1963
|
Thôn 2, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh, tỉnh Quảng Bình
|
6564
|
LÂM QUẢNG
|
24/10/1931
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật sơ cấp thành phố Hải Phòng
|
1909
|
LÂM THANH QUANG
|
1926
|
10/6/1961
|
Xã Nhuận Phú Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ủy ban Thống nhất Trung ương
|
1906
|
LÂM THIÊN QƯỚI
|
1/1/1935
|
10/7/1975
|
Xã Minh Đức, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K5
|
46622
|
LÂM VĂN QUANG
|
1/6/1937
|
1/12/1974
|
Xã Bình Qưới, huyện Châu Thành, tỉnh Tân An
|
Hợp tác xã Thương binh Nguyễn Đình Chiểu thành phố Hà Nội
|
54737
|
LÀNH THỊ QUỲNH
|
19/10/1948
|
25/1/1969
|
Xã Tú Thịnh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường T khoa Việt Bắc
|
14765
|
LÊ ANH QUANG
|
1/10/1949
|
|
Khối 57 khu Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
|
|
26097
|
LÊ ANH QUANG
|
18/8/1938
|
10/3/1975
|
Xóm Đông Sơn, xã Bắc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đo đạc bản đồ và quản lý ruộng đất - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
15914
|
LÊ BÁ QUANG
|
12/12/1951
|
30/9/1973
|
Thôn Yên Vĩnh, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
Trường lái xe tỉnh Hà Bắc
|