Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
7155
|
NGUYỄN SƠN TÙNG
|
22/12/1931
|
14/1/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
3290
|
NGUYỄN SONG CA
|
1/3/1946
|
21/12/1965
|
Thôn Đại Hóa, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ Trung cấp tỉnh Thanh Hóa
|
6802
|
NGUYỄN SỬ
|
10/1/1924
|
12/6/1965
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phụ trách trại chăn nuôi Nhà máy Dệt Nam Định
|
6801
|
NGUYỄN SỬ
|
9/9/1928
|
23/11/1963
|
Thôn Hội Sơn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng - Bộ Y Tế
|
6808
|
NGUYỄN SỮA
|
10/9/1930
|
10/9/1960
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
C6 - D8 - E120 - F305
|
6793
|
NGUYỄN SUM
|
1/2/1932
|
13/5/1975
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6796
|
NGUYỄN SUNG
|
10/2/1923
|
1/6/1965
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc Hà Đông
|
6818
|
NGUYỄN SỬU
|
1930
|
31/12/1974
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K65
|
6823
|
NGUYỄN SỸ
|
1/1/1920
|
15/6/1966
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Thành uỷ Hải Phòng
|
6385
|
NGUYỄN SỸ PHONG
|
30/12/1938
|
1/11/1972
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, khu Đống Đa - Sở Tài chính Hà Nội
|
44038
|
NGUYỄN SỸ PHÙNG
|
28/8/1934
|
12/5/1972
|
Thôn Đại Áng, xã Triệu Hoà, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
6614
|
NGUYỄN SỸ QUÝ
|
0/10/1921
|
2/12/1974
|
Thôn Bình Chương, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
7490
|
NGUYỄN SỸ THẬP
|
12/3/1938
|
22/9/1964
|
Thôn Mộc Trẻ, xã Chanh Thành, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Dân tộc Trung ương
|
6842
|
NGUYỄN TÀI
|
8/4/1922
|
23/6/1965
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Cung ứng tàu biển Hải Phòng
|
6841
|
NGUYỄN TÀI
|
10/1/1923
|
19/1/1963
|
Thôn Kiên Trì, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Sơ cấp Nông trường 1/5 tỉnh Nghệ An
|
6840
|
NGUYỄN TÀI
|
6/11/1922
|
2/5/1975
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|
6858
|
NGUYỄN TAM
|
0/10/1921
|
8/6/1962
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc khu Nam Hà Nội
|
6863
|
NGUYỄN TÁM
|
1/1/1926
|
26/4/1975
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
4729
|
NGUYỄN TÂM HÒA
|
4/6/1929
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tại K điều dưỡng K70 Nam Hà
|
5241
|
NGUYỄN TAM KHÔI
|
2/8/1929
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện điều dưỡng B (K85) huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
|
5398
|
NGUYỄN TÁM LÊ
|
5/7/1922
|
3/1/1966
|
Thôn Cát Tường, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Thanh Hoá
|
6928
|
NGUYỄN TÂN
|
0/1/1933
|
11/6/1973
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vườn Quốc gia Cúc Phương - Tổng cục Lâm nghiệp
|
6930
|
NGUYỄN TÂN
|
2/9/1930
|
23/6/1965
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
PhòngTổ chức Hành chính - Ty Thuỷ lợi Hà Giang
|
6927
|
NGUYỄN TÂN
|
1/3/1947
|
26/3/1973
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
6929
|
NGUYỄN TÂN
|
27/3/1928
|
27/11/1973
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sao Vàng Thanh Hoá
|
6953
|
NGUYỄN TẤN
|
14/1/1923
|
6/5/1975
|
Thôn Tùng Giảng, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
6945
|
NGUYỄN TẦN
|
15/10/1931
|
10/9/1964
|
Thôn Trung Hậu, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị, Bộ Giáo dục Hà Nội
|
2927
|
NGUYỄN TẤN BA
|
0/11/1932
|
5/9/1962
|
Thôn Bình An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Công đoàn Mỏ Cọc 6 khu Hồng Quảng
|
3128
|
NGUYỄN TẤN BIÊN
|
1923
|
18/5/1961
|
Thôn An Mỹ, xã Mỹ Cát, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bình Minh (Ninh Bình)
|
3404
|
NGUYỄN TẤN CẦN
|
1933
|
25/8/1964
|
Thôn Chánh Hóa, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm
|
3428
|
NGUYỄN TẤN CẨN
|
14/4/1928
|
15/2/1963
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ sản khu Hồng Quảng
|
3948
|
NGUYỄN TÂN DÂN
|
15/7/1929
|
10/5/1962
|
Thôn Thuận Thượng, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch Bộ Giao thông Vận tải
|
4256
|
NGUYỄN TẤN ĐỀ
|
17/3/1943
|
25/5/1965
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thông tấn xã(Học sinh điện báo)
|
4484
|
NGUYỄN TẤN GIẢNG
|
0/8/1927
|
25/4/1975
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổgn hợp Kế hoạch Kinh tế địa phương - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
4512
|
NGUYỄN TẤN GIỎI
|
10/10/1930
|
|
Xã Kim Trì, huyện Tri Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3/2 tỉnh Nghệ An
|
4707
|
NGUYỄN TẤN HOÀ
|
1/5/1929
|
13/6/1973
|
Thôn Trịnh Vân, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết TCty Bách hoá
|
4968
|
NGUYỄN TẤN HƯNG
|
10/8/1926
|
5/9/1962
|
Thôn Long Quang, xã Ân Tín, huỵên Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Sở Sàng Bến Hồng Gai
|
5029
|
NGUYỄN TẤN ÍCH
|
10/9/1936
|
28/6/1965
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình - Ty Thuỷ lợi Thái Nguyên
|
5280
|
NGUYỄN TẤN LẠI
|
10/10/1926
|
27/11/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
5518
|
NGUYỄN TẤN LONG
|
2/9/1941
|
7/5/1975
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nghiên cứu Hải Sản Hải Phòng
|
5851
|
NGUYỄN TẤN MINH
|
10/12/1934
|
12/6/1973
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100
|
6005
|
NGUYỄN TẤN NINH
|
31/10/1934
|
15/5/1974
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Văn bằng Ủy ban Trị thủy và Khai thác sông Hồng
|
6695
|
NGUYỄN TẤN SANH
|
23/9/1931
|
20/1/1975
|
Thị xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Đông Sơn, Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
6898
|
NGUYỄN TẤN TẶNG
|
8/9/1933
|
15/7/1964
|
Thôn Gia Chiều, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Trung Giã Hà Nội - Cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
7313
|
NGUYỄN TẤN THANH
|
5/3/1944
|
21/2/1972
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7767
|
NGUYỄN TẤN THỨC
|
15/10/1928
|
16/9/1964
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông cấp II, xã Đức Thắng, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
7831
|
NGUYỄN TẤN TRÀO
|
10/5/1933
|
10/11/1970
|
Thôn Thuận Ninh, xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Hoá chất Việt Trì
|
7163
|
NGUYỄN TẤN TUỒNG
|
10/8/1943
|
27/12/1973
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Cơ giới 2 - Uỷ ban Nông nghiệp TW, khu Ninh Hải - Hải Phòng
|
8024
|
NGUYỄN TẤN ỨNG
|
15/8/1944
|
1/4/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
3003
|
NGUYỄN TĂNG BÀN
|
1932
|
24/4/1965
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hưng Yên
|