Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6503
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
17/7/1922
|
|
Thôn Liêm Lợi, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6502
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
15/5/1925
|
5/4/1964
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn Hải Dương
|
6525
|
NGUYỄN QUA
|
10/10/1929
|
28/3/1962
|
Thôn An Trường, xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Liên hiệp Công đoàn Hải Phòng
|
6530
|
NGUYỄN QUÁ
|
10/10/1924
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Phân đạm tỉnh Hà Bắc
|
6548
|
NGUYỄN QUANG
|
9/9/1921
|
27/6/1965
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, Liên khu V, tỉnh Bình Định
|
Sở Bưu điện Hà Nội
|
6547
|
NGUYỄN QUANG
|
1934
|
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6565
|
NGUYỄN QUẢNG
|
19/9/1922
|
26/8/1964
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tổng hợp Cấp 3 Thường Tín, Hà Tây
|
3115
|
NGUYỄN QUANG BÍCH
|
15/7/1929
|
24/3/1962
|
Thôn Trường Xuân, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
3403
|
NGUYỄN QUANG CẦN
|
1921
|
|
Thôn Phước Chánh, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gạch tỉnh Thanh Hóa
|
4238
|
NGUYỄN QUANG ĐẨU
|
1/1/1931
|
19/7/1964
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Mỏ đèo Nai - Công ty Than Hồng Gai - Quảng Ninh
|
5850
|
NGUYỄN QUANG MINH
|
4/8/1930
|
0/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động Tiền lương tỉnh Yên Bái
|
6081
|
NGUYỄN QUANG NGHĨA
|
1/1/1921
|
22/12/1965
|
Thôn Thuận Truyền, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lương thực
|
7312
|
NGUYỄN QUANG THANH
|
0/1/1930
|
5/5/1975
|
Thôn Công Lương, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng thuộc Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
7444
|
NGUYỄN QUANG THẢO
|
12/12/1939
|
25/8/1964
|
Thôn An Lợi, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
7600
|
NGUYỄN QUANG THỌ
|
11/2/1921
|
30/12/1961
|
Thôn Vĩnh Viễn, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống Hà Nội
|
7648
|
NGUYỄN QUANG THỐNG
|
4/4/1918
|
|
Thôn Trực Đạo, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Kiến thiết Cơ bản Hồng Gai - Công ty Hồng Gai khu Hồng Quảng
|
7172
|
NGUYỄN QUANG TUYÊN
|
1/5/1927
|
30/10/1974
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi điểm Ngân hàng, quỹ tiết kiệm huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
6572
|
NGUYỄN QUÁT
|
1920
|
0/4/1960
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
HTX mua bán TW( Bộ Nội thương)
|
6580
|
NGUYỄN QUẾ
|
15/7/1920
|
25/4/1965
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phân cục Lâm sản, Công ty Lâm sản, thành phố Hải Phòng
|
6588
|
NGUYỄN QUỐC
|
3/9/1940
|
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Binh vận huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
6589
|
NGUYỄN QUỐC
|
10/10/1927
|
15/5/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 Hà Nội
|
4668
|
NGUYỄN QUỐC HIỆP
|
15/5/1936
|
26/8/1964
|
Xã Mỹ Quan, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Phú Thọ
|
7136
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN
|
1935
|
26/4/1972
|
Thôn Đại Chánh, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội xe 10 - Công ty Than Hòn Gai tỉnh Quảng Ninh
|
7135
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN
|
10/11/1948
|
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6593
|
NGUYỄN QUƠN
|
26/4/1918
|
7/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội lắp máy - Công ty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
6594
|
NGUYỄN QUY
|
7/7/1923
|
5/2/1966
|
Thôn Hội An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Thường vụ Huyện uỷ Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
6610
|
NGUYỄN QUÝ
|
4/2/1926
|
19/6/1965
|
Thôn Vạn Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Cẩm Khê
|
6609
|
NGUYỄN QUÝ
|
14/7/1914
|
|
Xã Hàm Hòa, huyện Hạm Thuận, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác nông thôn TW
|
3178
|
NGUYỄN QUÝ BÌNH
|
1/1/1929
|
1/4/1965
|
Thôn An Hữu, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
3930
|
NGUYỄN QUÝ DAI
|
1/8/1923
|
21/11/1963
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy dệt Nam Định
|
5155
|
NGUYỄN QUÝ KHÁCH
|
10/7/1923
|
2/5/1975
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
6553
|
NGUYỄN QUÝ QUANG
|
5/5/1922
|
14/7/1961
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế tài chính
|
6638
|
NGUYỄN QUYỂN
|
12/7/1924
|
25/4/1975
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá Bán lẻ Hà Nội
|
6653
|
NGUYỄN RẢNH
|
1927
|
6/9/1960
|
Làng Xuân Phương, xã Kỳ Sơn, huyện Đa Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng đội Công trình 22 Quân khu 4
|
6658
|
NGUYỄN RUỘNG
|
10/5/1930
|
5/3/1964
|
Thôn Hy Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
6661
|
NGUYÊN SÁ
|
1/11/1927
|
19/8/1964
|
Thôn Thuận Thượng, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Học sinh miền Nam huyện Chương Mỹ tỉnh Hà Đông
|
6662
|
NGUYỄN SẠ
|
8/12/1928
|
26/4/1965
|
Thôn Vân Hội, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Thủy Nông, Bộ Thủy lợi
|
6663
|
NGUYỄN SÁCH
|
0/3/1922
|
17/6/1964
|
Thôn Hy Thế, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Diêm Thống Nhất Hà Nội
|
6674
|
NGUYỄN SANG
|
12/9/1930
|
3/5/1968
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng thành phố Việt Trì, Phú Thọ
|
6672
|
NGUYỄN SANG
|
3/10/1939
|
14/6/1962
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng
|
6673
|
NGUYỄN SANG
|
3/2/1916
|
30/12/1961
|
Thôn Gò Cao, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn La Thành thuộc Cục Chuyên gia
|
6688
|
NGUYỄN SÁNG
|
30/7/1927
|
21/6/1964
|
Thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Hà Nội
|
6722
|
NGUYỄN SĂNG
|
15/8/1925
|
2/4/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Cải tạo và Quản lý thị trường - Bộ Nội thương
|
6693
|
NGUYỄN SANH
|
1917
|
10/6/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K55
|
6707
|
NGUYỄN SÁU
|
12/10/1926
|
30/12/1964
|
Thôn Khánh Đạo, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bông Vải sợi may mặc Hà Nội
|
6708
|
NGUYỄN SÁU
|
5/5/1938
|
2/5/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3 - Bộ Thuỷ lợi
|
6744
|
NGUYỄN SỎI
|
6/5/1927
|
23/3/1962
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đảng Bộ Thanh Hóa
|
6766
|
NGUYỄN SƠN
|
24/4/1930
|
17/9/1964
|
Thôn Trung Thứ; xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi bộ Văn phòng III - Nhà máy Thuỷ tinh Hải Phòng
|
6767
|
NGUYỄN SƠN
|
1/5/1935
|
7/6/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6082
|
NGUYỄN SƠN NGHĨA
|
4/6/1943
|
28/4/1975
|
Thôn Nước Ru, xã Vĩnh Nghĩa, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Ngân hàng TW
|