Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6250
|
NGUYỄN NHÌ
|
4/10/1932
|
20/2/1965
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Đảng uỷ khu Đống Đa
|
7812
|
NGUYỄN NHI TRẠM
|
8/6/1954
|
20/3/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đài C1 - Cục Điện Chính - Tổng Cục Bưu điện - Từ Liêm - thành phố Hà Nội
|
6263
|
NGUYỄN NHÓC
|
12/3/1931
|
25/4/1975
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục ăn uống và phục vụ
|
6277
|
NGUYỄN NHƠN
|
18/10/1932
|
11/5/1975
|
Khu 6, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
6266
|
NGUYỄN NHỒNG
|
0/12/1927
|
6/6/1961
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
6298
|
NGUYỄN NHƯ
|
0/10/1916
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Phát hành, phòng kho quỹ
|
6303
|
NGUYỄN NHỮ
|
10/3/1925
|
29/3/1964
|
Thôn Long Hậu, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
|
2745
|
NGUYỄN NHƯ ÁI
|
10/10/1934
|
30/9/1964
|
Thôn Mỹ Phú, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khu đoàn Thanh niên Lao động, Tây Bắc
|
3307
|
NGUYỄN NHƯ CANG
|
20/9/1928
|
11/12/1972
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Cấp III Nguyễn Huệ thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
4855
|
NGUYỄN NHƯ HỒNG
|
10/10/1937
|
4/8/1973
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Biên tập viên CP 90
|
6357
|
NGUYỄN NHƯ PHI
|
7/7/1944
|
13/12/1973
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6647
|
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
|
30/2/1932
|
20/2/1974
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV TW
|
6844
|
NGUYỄN NHƯ TÀI
|
0/10/1954
|
2/9/1971
|
Thôn Cư Tài, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Thái Bình
|
7746
|
NGUYỄN NHƯ THỨC
|
10/10/1921
|
25/10/1974
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K10
|
7083
|
NGUYỄN NHƯ TỐ
|
13/8/1950
|
13/11/1974
|
Thôn Vạn Thái, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K4 T72
|
6307
|
NGUYỄN NHƯƠNG
|
23/10/1927
|
9/6/1961
|
Thôn Cảnh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Nam
|
6401
|
NGUYỄN NỮ NGỌC PHÒNG
|
15/12/1942
|
15/10/1968
|
Thôn Phú Hòa, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Dược - Hà Nội
|
6324
|
NGUYỄN PHÁI
|
3/4/1924
|
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công trường Giấy - Công ty Kiến trúc Việt Trì
|
6343
|
NGUYỄN PHẨM
|
8/4/1936
|
13/6/1973
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K65 - thị xã Sơn Tây
|
6348
|
NGUYỄN PHẤN
|
20/10/1921
|
13/6/1959
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thương nghiệp huỵên Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
|
6350
|
NGUYỄN PHẬN
|
19/8/1926
|
3/11/1965
|
Thôn Quang Mỹ, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bắc Sơn tỉnh Thái Nguyên
|
6336
|
NGUYỄN PHÁT
|
1929
|
13/2/1963
|
Thôn 6, xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Hành chính quản trị - Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định
|
6337
|
NGUYỄN PHÁT
|
20/10/1920
|
16/2/1963
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
6356
|
NGUYỄN PHI
|
2/11/1926
|
4/2/1962
|
Thôn Trung Chánh, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường cán bộ - Bộ Văn hóa
|
3223
|
NGUYỄN PHI BÔN
|
3/3/1930
|
29/1/1966
|
Thôn Bình Long, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
UBHC tỉnh Hoà Bình
|
4917
|
NGUYỄN PHI HÙNG
|
1933
|
1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Thống nhất CP
|
5517
|
NGUYỄN PHI LONG
|
10/2/1951
|
7/2/1972
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông lao động TW
|
6366
|
NGUYỄN PHIÊN
|
15/7/1927
|
22/8/1964
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thuỷ điện Thác Bà
|
6365
|
NGUYỄN PHIÊN
|
1/4/1928
|
15/12/1961
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Cầu I Cục KTCB đường bộ
|
6383
|
NGUYỄN PHONG
|
19/9/1936
|
26/9/1964
|
Thôn Thừa Lãnh, xã Canh Lãnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp II Thanh Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
5665
|
NGUYỄN PHONG LƯU
|
20/9/1943
|
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đại học Y khoa Hà Nội
|
6415
|
NGUYỄN PHONG PHÚ
|
10/4/1947
|
12/4/1974
|
Thôn Thuận Đức, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
6413
|
NGUYỄN PHÚ
|
1/7/1924
|
25/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty bán lẻ cấp II, thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
6414
|
NGUYỄN PHÚ
|
1/7/1924
|
25/4/1975
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Bảo quản Kiểm nghiệm hàng hoá - Bộ Nội thương
|
6425
|
NGUYỄN PHÚC
|
10/11/1926
|
15/2/1963
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội
|
2863
|
NGUYỄN PHÚC ÁNH
|
11/11/1928
|
16/4/1965
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy đóng tàu thành phố Hải Phòng
|
3289
|
NGUYỄN PHÚC CA
|
0/12/1933
|
28/2/1962
|
Thôn Liên Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản Hà Nam
|
3292
|
NGUYỄN PHÚC CÀ
|
0/12/1933
|
28/3/1962
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Hà Nam
|
5023
|
NGUYỄN PHÚC HY
|
2/1/1924
|
|
Thôn Bình Nhơn, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Kiểm sát Nhân dân tối cao
|
7415
|
NGUYỄN PHÚC THẠNH
|
1935
|
17/4/1973
|
Xã Nhơn Phú, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
E1171
|
7208
|
NGUYỄN PHÚC TỪNG
|
3/12/1933
|
27/10/1972
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II, tỉnh Hà Bắc
|
6443
|
NGUYỄN PHÙNG
|
19/2/1920
|
25/2/1963
|
Thôn Lạc Hoà, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
6442
|
NGUYỄN PHÙNG
|
20/4/1922
|
15/5/1975
|
Thôn Trung Thứ, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổng công ty Phân phối Lâm sản thành phố Hà Nội
|
6462
|
NGUYỄN PHỤNG
|
6/6/1926
|
21/4/1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kiểm tra Tòa án nhân dân Tối cao
|
6463
|
NGUYỄN PHỤNG
|
10/8/1920
|
|
Thôn Phú Gia, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3720
|
NGUYỄN PHỤNG CHÂU
|
15/9/1921
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6997
|
NGUYỄN PHỤNG TIÊN
|
21/6/1941
|
2/12/1968
|
Bồng Sơn, Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
4551
|
NGUYỄN PHƯỚC HẢI
|
23/4/1923
|
|
Thôn Phong Thạnh, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
6864
|
NGUYỄN PHƯỚC TÁM
|
7/5/1926
|
0/2/1975
|
Thôn Phụng, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6504
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
23/10/1925
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lương thực
|