Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4660
|
NGUYỄN NGỌC HIẾN
|
16/3/1930
|
5/6/1962
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Chi Lăng - Cục Chuyên gia
|
4816
|
NGUYỄN NGỌC HỒ
|
1/7/1929
|
22/9/1964
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học miền Nam số 21 Hải Phòng
|
4775
|
NGUYỄN NGỌC HOÀNG
|
2/12/1928
|
11/6/1962
|
Thôn Vạn Thanh, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban hành chính khu phố Đống Đa, Hà Nội
|
5034
|
NGUYỄN NGỌC KẾ
|
10/4/1924
|
10/6/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Văn giáo - Tổng Công đoàn Việt Nam
|
5447
|
NGUYỄN NGỌC LIÊN
|
3/4/1927
|
12/6/1962
|
Làng An Thuận, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
5466
|
NGUYỄN NGỌC LIỄU
|
0/5/1929
|
20/4/1965
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng thủy sản Thuỵ Xuân, Thái Bình
|
5670
|
NGUYỄN NGỌC LỰU
|
20/8/1944
|
21/12/1965
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
5993
|
NGUYỄN NGỌC NÊN
|
17/4/1951
|
9/6/1973
|
Thôn Cửu Thành, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa K20
|
6025
|
NGUYỄN NGỌC NGA
|
10/10/1932
|
26/8/1964
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Bia Hà Nội
|
6241
|
NGUYỄN NGỌC NHẬT
|
20/10/1927
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Bách hóa
|
6287
|
NGUYỄN NGỌC NHUẬN
|
10/5/1932
|
5/6/1973
|
Thôn Tả Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ra chữa bệnh
|
6286
|
NGUYỄN NGỌC NHUẬN
|
14/9/1925
|
|
Thôn An Hòa, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nhẹ, Nhà máy Văn phòng Phẩm Hồng Hà
|
6327
|
NGUYỄN NGỌC PHAN
|
12/2/1936
|
13/5/1974
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Máy kéo huyện Gia Lộc - Cty Máy kéo tỉnh Hải Hưng
|
6338
|
NGUYỄN NGỌC PHÁT
|
2/5/1917
|
22/8/1962
|
Xã Ân nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đại Mỗ, Sở Kiến trúc Hà Nội
|
6581
|
NGUYỄN NGỌC QUẾ
|
10/1/1935
|
16/12/1974
|
Làng Hưng Thanh (khu phố 5) thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội cầu 7 thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|
6814
|
NGUYỄN NGỌC SƯƠNG
|
0/4/1931
|
26/8/1964
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục TP Hà Nội
|
6934
|
NGUYỄN NGỌC TÂN
|
20/10/1940
|
1/8/1972
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thái Bình
|
7309
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
0/8/1928
|
19/7/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy giấy Lê Hồng Phong
|
7308
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
18/6/1946
|
25/12/1973
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Khai hoang Cơ giới 3 - Công ty Khai hoang Cơ giới thuộc UB Nông nghiệp TW
|
7311
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
8/10/1934
|
|
Xã Cát Thanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ tổng tư lệnh, Sư đoàn 324, Trung đoàn 812
|
7310
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
12/2/1922
|
14/10/1963
|
Thôn An Bình, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Huyện ủy Kiến Thụy, Hải Phòng
|
7365
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH
|
1/11/1928
|
14/9/1964
|
Thôn Mỹ Hội, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp III, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
7364
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH
|
17/2/1933
|
16/11/1970
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thủy lợi và Thủy điện thuộc Bộ Thủy lợi
|
7414
|
NGUYỄN NGỌC THẠNH
|
4/5/1927
|
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng kho Xăng dầu Mỏ Hải Phòng bộ phận bảo quản giao nhận
|
7413
|
NGUYỄN NGỌC THẠNH
|
15/1/1927
|
19/5/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Phòng Quản trị - Bộ Thủy lợi
|
7412
|
NGUYỄN NGỌC THẠNH
|
4/5/1927
|
13/2/1963
|
Xã Ân Tiến, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Nhiên liệu Hoá chất TW - Tổng cục Vật tư
|
7582
|
NGUYỄN NGỌC THỊNH
|
2/11/1921
|
11/9/1962
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Kiến An
|
7599
|
NGUYỄN NGỌC THỌ
|
10/2/1925
|
6/5/1975
|
Thôn Xuân Thạnh, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kim khí, thành phố Hải Phòng
|
7766
|
NGUYỄN NGỌC THỨC
|
12/10/1920
|
21/2/1963
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tư liệu sản xuất Nông nghiệp Hà Nam
|
7945
|
NGUYỄN NGỌC TRỢ
|
1928
|
1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Xây dựng Hà Nội
|
7112
|
NGUYỄN NGỌC TÚ
|
1/1/1949
|
15/6/1973
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E1
|
8056
|
NGUYỄN NGỌC VÂN
|
1/1/1950
|
19/2/1972
|
Thôn Vạn Ninh, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
8037
|
NGUYỄN NGỌC VĂN
|
5/4/1932
|
5/5/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Thuỷ sản - Tổng cục Thuỷ sản
|
8038
|
NGUYỄN NGỌC VĂN
|
1928
|
19/6/1964
|
Thôn Tân Giang, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Pin Văn Điển - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
6160
|
NGUYỄN NGÔM
|
1921
|
16/6/1959
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Học sinh miền Nam cấp II số 23, Hà Đông
|
6179
|
NGUYỄN NGỮ
|
19/11/1932
|
18/7/1964
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Kiến trúc cấp nước - Cục Công trình - Bộ Giao thông - Vận tải
|
6130
|
NGUYỄN NGƯ NGỌC
|
14/5/1924
|
12/2/1974
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Phụ tùng I - Tổng Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
6189
|
NGUYỄN NGỰU
|
3/3/1927
|
23/5/1961
|
Xã Cát Chánh, huỵên Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
6165
|
NGUYỄN NGUYÊN
|
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6198
|
NGUYỄN NHẠC
|
8/11/1924
|
19/6/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Yên Viên - Tổng Cục Đường sắt
|
6199
|
NGUYỄN NHẠC
|
5/8/1947
|
1/8/1974
|
Xã An Nhơn, huyện Nhơn Hạnh, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Cao Phong, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
6200
|
NGUYỄN NHẠC
|
16/10/1943
|
21/12/1965
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
6201
|
NGUYỄN NHAM
|
7/8/1940
|
9/2/1966
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa
|
6222
|
NGUYỄN NHÂM
|
7/3/1928
|
1/8/1974
|
Thôn Xuân Cảnh, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
6205
|
NGUYỄN NHÀN
|
23/12/1931
|
|
Thôn Hưng Ngãi, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Đảng uỷ Hà Yên
|
6204
|
NGUYỄN NHÀN
|
0/8/1932
|
30/3/1964
|
Thôn Thuận Thượng, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Bắc Giang, Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
6203
|
NGUYỄN NHÀN
|
14/9/1927
|
25/9/1965
|
Thôn Đông Hòa, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Sở Giáo dục Hải Phòng
|
6229
|
NGUYỄN NHÂN
|
23/12/1931
|
14/2/1963
|
Thôn Hưng Ngãi, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tuyến đường sắt Hà Yên Thái, thị xã Việt Trì
|
6213
|
NGUYỄN NHẠN
|
10/10/1926
|
26/4/1965
|
Thôn An Dưỡng, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Sông Hoá - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
6935
|
NGUYỄN NHẬT TÂN
|
15/5/1931
|
25/4/1965
|
Thôn An Hậu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Hải Dương
|