Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6102
|
NGUYỄN NGHIỆP
|
15/3/1930
|
7/4/1975
|
Khu 6, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết An Thuỵ - Công ty Vật liệu Kiến thiết Hải Phòng
|
6101
|
NGUYỄN NGHIỆP
|
1921
|
24/5/1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6146
|
NGUYỄN NGỘ
|
12/2/1926
|
15/5/1955
|
Thôn 1, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học công nghiệp thuỷ lợi
|
6153
|
NGUYỄN NGỘ
|
15/4/1925
|
1/1/1973
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Cấp III Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội
|
6154
|
NGUYỄN NGỘ
|
19/9/1925
|
17/4/1965
|
Thôn Hưng Long, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
6155
|
NGUYỄN NGỘ
|
|
1973
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
6125
|
NGUYỄN NGỌC
|
23/1/1935
|
6/5/1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Lương thực - TP Hải Phòng
|
6126
|
NGUYỄN NGỌC
|
2/2/1927
|
30/12/1961
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán Hải Hậu, Nam Định
|
6123
|
NGUYỄN NGỌC
|
30/7/1946
|
17/12/1971
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
6124
|
NGUYỄN NGỌC
|
10/7/1910
|
|
Thôn Long Thạnh, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
2814
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
1/10/1948
|
0/2/1974
|
Thôn Mỹ Long, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Ban Cán sự Thanh niên giải phóng K1 T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
2815
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
4/5/1923
|
3/5/1975
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K25
|
2817
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
|
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
2816
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
10/8/1926
|
28/1/1974
|
Thôn Hưng Hòa, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
2812
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
5/9/1927
|
13/6/1962
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
2813
|
NGUYỄN NGỌC ANH
|
1932
|
31/12/1973
|
Xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm Hà Nội
|
2850
|
NGUYỄN NGỌC ẢNH
|
6/5/1921
|
23/8/1962
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hải Dương
|
2976
|
NGUYỄN NGỌC BÁ
|
17/2/1926
|
|
Xóm Tây, thôn Diên Trì, xã Phưcớ Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện - Bộ Giao thông công chính
|
3029
|
NGUYỄN NGỌC BẢNG
|
10/5/1924
|
5/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Quảng Xương Thanh Hóa
|
3039
|
NGUYỄN NGỌC BẢO
|
5/5/1927
|
12/5/1962
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Lê Hồng Phong, tỉnh Thái Nguyên
|
3114
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
13/3/1930
|
9/6/1961
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
3113
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
26/10/1928
|
20/7/1964
|
Thôn Giang Bắc, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Nghiệp vụ - Bộ Thuỷ lợi
|
3111
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
20/7/1922
|
3/10/1962
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Vật tư
|
3110
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
0/8/1925
|
5/6/1973
|
Thôn Sơn Vinh, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa Vải sợi tỉnh Hà Tây
|
3109
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
2/9/1929
|
8/5/1975
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Kỹ thuật Muối Đồ Sơn, Hải Phòng
|
3112
|
NGUYỄN NGỌC BÍCH
|
1/1/1915
|
14/2/1962
|
Thôn Trường An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Hà Đông
|
3147
|
NGUYỄN NGỌC BÍNH
|
15/10/1929
|
20/5/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100, Thị xã Phú Thọ
|
3388
|
NGUYỄN NGỌC CẦM
|
2/8/1941
|
14/5/1974
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
3427
|
NGUYỄN NGỌC CẨN
|
1925
|
20/7/1964
|
Thôn Trường Định, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ga Vọng - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
3459
|
NGUYỄN NGỌC CẦU
|
23/12/1934
|
7/12/1965
|
Thôn Xuân Phương, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước Việt Nam huyện Lập Thạch tỉnh Vĩnh Phúc
|
3719
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
20/7/1927
|
25/1/1975
|
Thôn Vạn Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trại Thí nghiệm bông, Thanh Hóa
|
3716
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
3/2/1930
|
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Văn hóa huyện Bát Xát,
|
3713
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
6/12/1919
|
30/9/1965
|
Thôn Vạn Thạnh, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Muối Nam Hà
|
3714
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
5/5/1922
|
28/6/1965
|
Thôn Hội Phú, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Tuyên giáo TW Hà Nội
|
3711
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
20/7/1933
|
17/8/1970
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kinh doanh Xuất khẩu tỉnh Nam Hà
|
3721
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
3/2/1932
|
28/12/1961
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, thành phố Hải Phòng
|
3715
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
1910
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn TW
|
3712
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
5/4/1925
|
13/4/1965
|
Thôn Dương Liễu, xã Mỹ Lợi, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bán lẻ Công nghệ phẩm Ninh Bình
|
3717
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
1935
|
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổ Dệt vải, tỉnh Gia Lai
|
3718
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
10/8/1925
|
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Lương thực thực phẩm17/5/1974
|
3840
|
NGUYỄN NGỌC CHÍNH
|
9/12/1943
|
6/12/1971
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh Tra - Bộ Tài Chính
|
3778
|
NGUYỄN NGỌC CHU
|
10/7/1943
|
23/7/1971
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
B trở vào
|
3859
|
NGUYỄN NGỌC CHU
|
10/7/1943
|
|
Thôn Ân Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3918
|
NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG
|
14/2/1924
|
7/6/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Trồng trọt thuộc Bộ Nông nghiệp
|
3489
|
NGUYỄN NGỌC CÔNG
|
14/1/1932
|
31/7/1962
|
Làng Vạn Lương, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
3545
|
NGUYỄN NGỌC CỪ
|
5/8/1929
|
22/4/1975
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Quản lý HTX Nông nghiệp TW
|
4273
|
NGUYỄN NGỌC ĐẾN
|
19/9/1940
|
11/6/1975
|
Thôn Chánh Trực, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K25 Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
3993
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP
|
12/2/1920
|
29/12/1961
|
Thôn An Hội, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia
|
3992
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP
|
2/1/1944
|
5/12/1968
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Tài chính kế toán ngân hàn trung ương Hà Nội
|
4039
|
NGUYỄN NGỌC DỤ
|
1918
|
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quan, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|