Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5844
|
NGUYỄN MINH
|
26/9/1927
|
9/6/1962
|
Thôn Hoành Sơn, xã Bình Tường, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hưng Yên
|
5845
|
NGUYỄN MINH
|
19/12/1926
|
31/5/1961
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tổ chức cán bộ thành uỷ Hải Phòng
|
3348
|
NGUYỄN MINH CẢNH
|
18/3/1923
|
29/12/1961
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
3346
|
NGUYỄN MINH CẢNH
|
22/7/1932
|
14/4/1965
|
Thôn Chánh Thuận, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường phân đạm Hà Bắc - Bộ Kiến trúc
|
3347
|
NGUYỄN MINH CẢNH
|
10/8/1925
|
15/3/1973
|
Xã Ân Hoà, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
3620
|
NGUYỄN MINH CHÁNH
|
12/11/1929
|
21/12/1964
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 - Nghệ An
|
3708
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
25/12/1949
|
31/10/1974
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Ngân hàng, Hà Bắc
|
3709
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
1931
|
27/3/1964
|
Thôn Nho lâm, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông - Hải Phòng
|
3707
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
1/1/1928
|
11/6/1973
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Sở Thương nghiệp - TP Hải Phòng
|
3710
|
NGUYỄN MINH CHÂU
|
3/3/1928
|
17/2/1965
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết thành phố Hải Phòng
|
3858
|
NGUYỄN MINH CHƠN
|
5/5/1932
|
12/11/1970
|
Thôn Thuận Đức, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đào tạo Công nhân - Cục Công nghiệp Cơ điện Hà Nội
|
3574
|
NGUYỄN MINH CƯƠNG
|
14/5/1921
|
27/3/1962
|
Thôn Thanh Thế, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban liên hiệp xã Hải Phòng
|
4421
|
NGUYỄN MINH ĐỨC
|
5/4/1930
|
18/8/1964
|
Thôn Tăng Long, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp nặng - Nhà máy Chế tạo bơm tỉnh Hải Dương
|
4449
|
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
|
1925
|
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn thanh niên lao động Việt Nam TW
|
4450
|
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
|
12/10/1944
|
2/1/1973
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
4752
|
NGUYỄN MINH HOẠN
|
8/4/1936
|
10/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Sư phạm 10+3 tỉnh Hà Bắc
|
4989
|
NGUYỄN MINH HƯƠNG
|
28/2/1932
|
27/9/1971
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Thống nhất TW
|
5211
|
NGUYỄN MINH KHIÊM
|
8/2/1945
|
0/4/1974
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa Thương binh Đông Hưng, Thái Bình
|
5062
|
NGUYỄN MINH KIỆN
|
9/10/1924
|
13/5/1974
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Chế biến Nông trường Sông Lô, tỉnh Tuyên Quang
|
5110
|
NGUYỄN MINH KÍNH
|
25/6/1940
|
12/2/1974
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Trung tâm thành phố Hải Phòng
|
6129
|
NGUYỄN MINH NGỌC
|
05/10/1930
|
17/5/1975
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công trường Nhà máy Điện Việt Trì
|
6487
|
NGUYỄN MINH PHƯỚC
|
0/4/1929
|
21/4/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Điện tỉnh Hà Tây thuộc Cục điện lực của Bộ Điện than
|
6771
|
NGUYỄN MINH SƠN
|
1922
|
21/5/1969
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn Sản xuất miền Nam Chí Linh, Đồng Triều, Hải Dương
|
6971
|
NGUYỄN MINH TÂY
|
1937
|
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
7401
|
NGUYỄN MINH THẢNH
|
10/5/1949
|
1/6/1974
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Đoàn Dân ca khu 5 B
|
7520
|
NGUYỄN MINH THIÊN
|
20/7/1924
|
27/4/1965
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Nông sản Hà Nội
|
7086
|
NGUYỄN MINH TÔN
|
9/8/1936
|
20/9/1971
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty vật tư Lâm sản tỉnh Hoà Bình
|
7973
|
NGUYỄN MINH TRUNG
|
0/12/1937
|
5/6/1973
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K15
|
3259
|
NGUYỄN MINH TRUNG (NGUYỄN BỒNG)
|
1/12/1937
|
0/12/1964
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Bảo vệ - Tổng cục Lâm nghiệp - Hà Nội
|
8198
|
NGUYỄN MINH XỬ
|
20/7/1915
|
13/9/1962
|
Thôn Công Chánh, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng kho Công ty Nông thổ sản, Thị xã Hưng Yên
|
5893
|
NGUYỄN MÔ
|
01/1923
|
|
Thôn Lang Giang, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
5896
|
NGUYỄN MỖ
|
4/12/1927
|
17/2/1968
|
Thôn Lương Bình, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Khu Tự trị Việt Bắc
|
5906
|
NGUYỄN MỞ
|
10/10/1929
|
1/12/1959
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công an
|
5897
|
NGUYỄN MỘC
|
20/5/1928
|
0/11/1973
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bãi Tranh huyện Như Xuân tỉnh Thanh Hóa
|
5892
|
NGUYỄN MÓT
|
21/5/1928
|
20/6/1962
|
Xã Ân Bửu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cty Điện máy cấp I , huyện Gia Lâm
|
5905
|
NGUYỄN MỘT
|
6/12/1931
|
10/9/1960
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 16 - Trung đoàn 96 - Sư đoàn 305
|
5928
|
NGUYỄN MƯỜI
|
15/3/1923
|
1/4/1964
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật Thủy sản Hải Phòng
|
5929
|
NGUYỄN MƯỜI
|
1/1/1924
|
1959
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sư đoàn 324 Quân khu IV
|
5915
|
NGUYỄN MUÔN
|
0/5/1923
|
1974
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Hà Tĩnh
|
5937
|
NGUYỄN MƯỢN
|
15/12/1942
|
15/4/1965
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bưu điện Truyền thanh Hà Nam
|
5948
|
NGUYỄN MỸ
|
5/10/1923
|
15/6/1973
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm Hải sản - Công ty thực phẩm Hải Phòng
|
5963
|
NGUYỄN NAM
|
0/2/1926
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh phát hành Sách tỉnh Hà Bắc
|
5964
|
NGUYỄN NAM
|
22/10/1940
|
27/11/1973
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo Sản xuất Nông nghiệp tỉnh Hà Tây thuộc UB Nông nghiệp Trung ương
|
5980
|
NGUYỄN NĂM
|
17/3/1926
|
24/6/1961
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Công tác trên tàu Hà Nội (Ga Văn Điển)
|
4967
|
NGUYỄN NAM HƯNG
|
12/2/1926
|
2/5/1975
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi
|
5975
|
NGUYỄN NAY
|
19/10/1936
|
1/4/1964
|
Thôn Vang Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội Thi công Cơ giới 7 - Bộ Thuỷ lợi
|
5992
|
NGUYÊN NÊN
|
1923
|
15/2/1962
|
Thôn Hòa Trung, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mỏ Đèo nai Thị xã Cẩm Phả, khu Hồng Quảng
|
6050
|
NGUYỄN NGÂN
|
12/2/1925
|
8/9/1960
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 5 - Diêm trường 22-12 Quân khu 4
|
6058
|
NGUYỄN NGHỀ
|
12/12/1923
|
22/6/1965
|
Thôn Lâm Trước, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tổng hợp Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
6064
|
NGUYỄN NGHI
|
1924
|
13/9/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bách hoá huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|