Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5177
|
NGUYỄN KHANH
|
11/10/1942
|
3/10/1968
|
Thôn Công Thạch, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại học y khoa Hà Nội
|
3038
|
NGUYỄN KHÁNH BẢO
|
16/12/1942
|
13/9/1971
|
Thôn Đại An, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê Hà Nội
|
5209
|
NGUYỄN KHIÊM
|
1922
|
24/8/1964
|
Xã Nhân Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Hoàng Mai - Hà Nội
|
5214
|
NGUYỄN KHIẾT
|
1927
|
13/9/1962
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa tỉnh Kiến An
|
5221
|
NGUYỄN KHIẾU
|
20/10/1930
|
7/4/1975
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty điện máy xăng dầu Nam Hà
|
5230
|
NGUYỄN KHOÁ
|
1916
|
18/8/1962
|
Xã Hoài Thành, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
HTX mua bán huyện Đông Anh, Hà Nội
|
7506
|
NGUYỄN KHOA THI
|
10/10/1944
|
10/7/1972
|
Thôn An Triệu, xã An Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
5249
|
NGUYỄN KHUÔN
|
8/10/1927
|
7/4/1975
|
Thôn Xuân Vinh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Nam Hà
|
5251
|
NGUYỄN KHUYẾN
|
24/6/1945
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Nông nghiệp Hải Phòng
|
5060
|
NGUYỄN KIỀN
|
12/12/1930
|
21/2/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Nội thương
|
5074
|
NGUYỄN KIỂU
|
10/12/1926
|
11/4/1961
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
5078
|
NGUYỄN KIỆU
|
1932
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5094
|
NGUYỄN KÌM
|
23/3/1927
|
20/3/1962
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa vải sợi Hà Đông
|
3127
|
NGUYỄN KIM BIÊN
|
15/7/1923
|
18/12/1965
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Kế toán Tài chính - Ty Tài chính tỉnh Thanh Hóa
|
3706
|
NGUYỄN KIM CHÂU
|
23/8/1941
|
9/2/1966
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế
|
4695
|
NGUYỄN KIM HOA
|
20/12/1932
|
26/3/1962
|
Thôn Hưng Xương, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
4915
|
NGUYỄN KIM HÙNG
|
10/10/1937
|
|
Thôn Vĩnh Hòa, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc khu Nam, Hà Nội
|
5240
|
NGUYỄN KIM KHÔI
|
12/12/1930
|
21/9/1964
|
Thôn Bình Long, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục Hà Nội
|
5516
|
NGUYỄN KIM LONG
|
7/1/1941
|
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐHSP - Bộ Giáo dục
|
6128
|
NGUYỄN KIM NGỌC
|
10/10/1946
|
18/3/1975
|
Thôn An Vịnh II, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trại An dưỡng Thương binh huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
6506
|
NGUYỄN KIM PHƯƠNG
|
18/11/1936
|
17/7/1964
|
Thôn Thống Nhất, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 316 - Đội đặt đường - Tổng cục Đường sắt
|
6770
|
NGUYỄN KIM SƠN
|
20/3/1921
|
6/2/1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
7082
|
NGUYỄN KIM TỐ
|
0/12/1930
|
6/11/1974
|
Xã Thơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ phát hành Ngân hàng Nhà nước Trung ương
|
7063
|
NGUYỄN KIM TOÀN
|
20/12/1932
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Bảo đảm hàng hải Hải Phòng - Cục Vận tải đường biển
|
7930
|
NGUYỄN KIM TRỌNG
|
15/4/1926
|
12/8/1960
|
Thôn Thạch Bàn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn sản xuất miền Nam Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
5096
|
NGUYỄN KINH
|
12/8/1928
|
|
Thông An Kinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
5097
|
NGUYỄN KINH
|
16/1/1932
|
1/8/1961
|
Thôn Hoà Sơn, xã B ình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng y tế huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
5123
|
NGUYỄN KỲ
|
1931
|
14/4/1975
|
Thôn Đông An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng nghiệp vụ Sở Thương nghiệp TP Hải Phòng
|
5122
|
NGUYỄN KỲ
|
1/1/1931
|
16/2/1965
|
Thôn Hòa Lạc, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục Cầu đường - Tổng cục đường sắt, Hà Nội
|
5139
|
NGUYỄN KỸ
|
10/5/1918
|
18/2/1962
|
Thôn Cư Lễ, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Nho Quan thuộc Ty Lương thực Ninh Bình
|
6906
|
NGUYỄN KỲ TÂM
|
5/1930
|
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5269
|
NGUYỄN LẠC
|
26/3/1921
|
29/12/1961
|
Khu vực II, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
5270
|
NGUYỄN LẠC
|
18/8/1919
|
21/8/1921
|
Thôn Trà Lương, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng lương thực tỉnh Ninh Bình
|
5277
|
NGUYỄN LAI
|
12/8/1931
|
15/6/1965
|
Thôn Cảnh An, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Hà Tây
|
5278
|
NGUYỄN LAI
|
5/5/1923
|
30/6/1965
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng Cục Đường sắt Việt Nam
|
5360
|
NGUYỄN LÂM
|
1/1/1925
|
21/12/1959
|
xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Y tế Hà Nội
|
5361
|
NGUYỄN LÂM
|
15/8/1925
|
2/5/1975
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
|
5346
|
NGUYỄN LẮM
|
1/2/1931
|
21/8/1964
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội đặt đường Thanh Hoá
|
5347
|
NGUYỄN LẮM
|
15/7/1929
|
27/2/1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
5291
|
NGUYỄN LẪM
|
25/3/1922
|
28/3/1962
|
Xã Ân khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng
|
5298
|
NGUYỄN LAN
|
23/3/1929
|
4/10/1962
|
Thôn Định Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty giáo dục tỉnh Quảng Bình
|
5369
|
NGUYỄN LÂN
|
15/11/1921
|
28/12/1961
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
5319
|
NGUYỄN LANG
|
5/3/1924
|
4/4/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Thái Bình
|
5318
|
NGUYỄN LANG
|
1/1/1927
|
3/1/1962
|
Thôn Vân Hội, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ga Trái Hút - Yên - Lào
|
5320
|
NGUYỄN LANG
|
13/10/1921
|
23/2/1963
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
5354
|
NGUYỄN LĂNG
|
2/7/1926
|
12/7/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
5387
|
NGUYỄN LÂU
|
1/3/1939
|
18/12/1972
|
Thôn Dương Thiện, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
5397
|
NGUYỄN LÊ
|
3/3/1925
|
10/6/1962
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội 5, Nông trường Quốc doanh Sao Vàng
|
5408
|
NGUYỄN LỄ
|
19/3/1931
|
4/9/1960
|
Thôn Chánh An, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 4 - Tiều đoàn 07 - Sư đoàn 324
|
5409
|
NGUYỄN LỄ
|
20/10/1926
|
|
Thôn Thạch Hòa, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Thương nghiệp tổng hợp huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|