Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4600
|
NGUYỄN HỮU HÀO
|
6/6/1918
|
25/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng công ty thực phẩm Công nghệ thuộc Bộ Nội thương
|
4796
|
NGUYỄN HỮU HOÀNH
|
22/3/1932
|
31/3/1964
|
Thôn 5, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
4842
|
NGUYỄN HỮU HỘI
|
10/6/1921
|
2/1/1962
|
Thôn Chính Oai, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Hoài Đức
|
5215
|
NGUYỄN HỮU KHIẾT
|
1928
|
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15
|
5050
|
NGUYỄN HỮU KIỂM
|
15/3/1918
|
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
5065
|
NGUYỄN HỮU KIẾT
|
1/3/1929
|
|
Thôn Hoà Lạc, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
5109
|
NGUYỄN HỮU KÍNH
|
15/3/1923
|
22/7/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Xây dựng tỉnh Nghệ An
|
5412
|
NGUYỄN HỮU LỄ
|
2/2/1906
|
31/12/1966
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội kết hợp Đông Tây Y - Viện Nghiên cứu Đông y - Bộ Y tế
|
5557
|
NGUYỄN HỮU LỘC
|
27/9/1934
|
18/7/1964
|
Thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
5717
|
NGUYỄN HỮU MAI
|
11/11/1925
|
15/6/1962
|
Thôn Kim Tây, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Vận tải chủ lực - Bộ Nội thương
|
5718
|
NGUYỄN HỮU MAI
|
10/10/1942
|
|
Thôn An Thái, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K65
|
5966
|
NGUYỄN HỮU NAM
|
10/7/1945
|
2/12/1965
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|
6127
|
NGUYỄN HỮU NGỌC
|
26/12/1944
|
4/4/1975
|
Xã Bình Ngư, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Sửa chữa nhà xưởng lắp đặt thiết bị - Cục Công nghiệp Hà Nội
|
6243
|
NGUYỄN HỮU NHI
|
5/5/1933
|
4/5/1968
|
Thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
6283
|
NGUYỄN HỮU NHU
|
13/2/1927
|
3/10/1962
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Công ty Thi công Cơ giới tỉnh Hòa Bình
|
6309
|
NGUYỄN HỮU NHƯỜNG
|
10/10/1944
|
20/4/1965
|
Thôn Hưởng Lộc, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam thông tấn xã Hà Nội
|
6426
|
NGUYỄN HỮU PHÚC
|
20/6/1928
|
22/4/1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
6519
|
NGUYỄN HỮU PHƯỢNG
|
1/10/1934
|
10/8/1960
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tiểu đoàn 79 - Sư đoàn 305
|
6552
|
NGUYỄN HỮU QUANG
|
6/5/1926
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K35
|
6666
|
NGUYỄN HỮU SÃN
|
1925
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4, khu Đống Đa, Hà Nội
|
6843
|
NGUYỄN HỮU TÀI
|
18/9/1932
|
0/4/1975
|
Thôn Vĩnh Thạch, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ B ra ở K55 Hà Bắc
|
6933
|
NGUYỄN HỮU TÂN
|
10/10/1928
|
17/6/1965
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Cao Bằng
|
7363
|
NGUYỄN HỮU THÀNH
|
0/3/1947
|
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K85
|
7660
|
NGUYỄN HỮU THƠM
|
6/4/1916
|
1/4/1975
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Cung ứng tàu biển Hải Phòng
|
7050
|
NGUYỄN HỮU TÌNH
|
28/12/1932
|
15/6/1973
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K65
|
7878
|
NGUYẾN HỮU TRÍ
|
10/12/1921
|
12/2/1962
|
Thôn Vinh Tường, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông hải Hồng Gai
|
7197
|
NGUYỄN HỮU TỪ
|
0/2/1920
|
11/6/1962
|
Thôn Phú Gia, xã Cát Tương, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Cục Kiến thiết cơ bản thuộc Tổng Cục Vận tải
|
7221
|
NGUYỄN HỮU TƯỜNG
|
5/12/1949
|
1/6/1973
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
8036
|
NGUYỄN HỮU VĂN
|
12/9/1930
|
19/9/1964
|
Thôn Hối Thuận, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Học sinh miền Nam cấp III, số 6, thành phố Hải Phòng
|
8072
|
NGUYỄN HỮU VIÊN
|
20/10/1924
|
30/4/1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thống kê huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
8091
|
NGUYỄN HỮU VINH
|
|
24/6/1961
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
8105
|
NGUYỄN HỮU VỌNG
|
10/10/1931
|
|
thị xã Quy Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Thống kê
|
7704
|
NGUYỄN HUY THỤC
|
2/1/1939
|
1/1/1975
|
Thôn Chánh Trực, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100, Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
4943
|
NGUYỄN HUYÊN
|
29/10/1921
|
8/10/1963
|
Thôn Tân Xuân, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Bảo đảm Hàng hải Hải Phòng
|
4950
|
NGUYỄN HUỲNH
|
2/11/1921
|
17/6/1959
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch và Thống kê Bộ Kiến trúc
|
4952
|
NGUYỄN HUỲNH
|
0/6/1931
|
13/5/1975
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra Kỹ thuật An toàn - Báo Lao động - Ty Lao động tỉnh Nghệ An
|
4951
|
NGUYỄN HUỲNH
|
3/10/1929
|
14/3/1975
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
6168
|
NGUYỄN KẾ NGUYÊN
|
20/12/1941
|
8/7/1974
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
NHà máy xe đạp Thống nhất Hà Nội
|
6300
|
NGUYỄN KẾ NHƯ
|
5/4/1936
|
21/3/1973
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Tổng cục Bưu điện
|
7307
|
NGUYỄN KẾ THANH
|
5/12/1934
|
16/4/1965
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW
|
5153
|
NGUYỄN KHÁ
|
1947
|
29/3/1974
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
5202
|
NGUYỄN KHẮC
|
6/5/1917
|
19/7/1964
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trại thực tập Trường Đại học Nông nghiệp Gia Lâm
|
2811
|
NGUYỄN KHẮC ANH
|
12/2/1930
|
15/4/1974
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
4773
|
NGUYỄN KHẮC HOÀNG
|
1945
|
25/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW "B"
|
5848
|
NGUYỄN KHẮC MINH
|
0/10/1928
|
2/3/1975
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
5849
|
NGUYỄN KHẮC MINH
|
5/5/1921
|
1/3/1975
|
Thôn Đại Bình, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Chế độ Kế toán và Báo biểu - Bộ Tài chính
|
6194
|
NGUYỄN KHẮC NHA
|
26/4/1939
|
16/9/1964
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
6446
|
NGUYỄN KHẮC PHÙNG
|
26/12/1930
|
21/9/1971
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Giao thông Vận tải
|
7972
|
NGUYỄN KHẮC TRUNG
|
12/3/1925
|
30/12/1974
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vậtt tư và Vận tải thuộc Tổng cục Hóa chất
|
5165
|
NGUYỄN KHÁI
|
3/3/1933
|
30/5/1975
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|