Tổng số bản ghi tìm thấy: 1281
45363
|
HÀN THÀNH QUANG
|
21/10/1931
|
21/4/1973
|
Xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân , tỉnh Rạch Giá
|
Tổng cục Địa chất thành phố Hà Nội
|
44098
|
HỒ CHÍ QUẢNG
|
22/12/1944
|
1975
|
Xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
Cục Đón tiếp Cán bộ B
|
17188
|
HỒ HUY QUYỀN
|
8/6/1953
|
8/4/1975
|
Thôn Hồng Lĩnh, xã Sơn Hàm, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp II Hương Đô, Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
6602
|
HỒ MINH QUÝ
|
5/3/1926
|
5/6/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Cục Thương nghiệp Hà Nọi
|
44078
|
HỒ NGỌC QUANG
|
10/6/1935
|
27/3/1961
|
Thôn Rà Làng, xã Hương Lĩnh, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
30752
|
HỒ NGỌC QUỲ
|
17/3/1921
|
|
Thôn La Pháp, xã Xuyên Hoà, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Đà
|
K10
|
40135
|
HỒ QUANG
|
0/2/1934
|
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
30754
|
HỒ QUÝ
|
1/1/1923
|
5/4/1975
|
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Đà
|
Vụ Pháp chính, Vụ Dân chính của Văn phòng, Uỷ ban Thường vụ Quốc hội
|
6601
|
HỒ QUÝ
|
1924
|
31/3/1962
|
Thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
26110
|
HỒ SĨ QUẾ
|
27/7/1947
|
|
Xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoạn Lão dưỡng đường bộ 15 thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
45640
|
HỒ THANH QUANG
|
1932
|
|
Xã Tân Thuận Đông, huyện Cao Lãnh, tỉnh Sa Đéc (Long Châu Sa)
|
|
53200
|
HỒ THANH QUYẾT
|
1953
|
3/4/1974
|
Thôn Ca Cú, xã Hồng Vân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
53160
|
HỒ THỊ QUẢ
|
1935
|
|
Thôn Mỹ Á, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
44156
|
HỒ THỊ QUÝT
|
22/12/1948
|
1/11/1974
|
Xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
Trường cấp 3 Tuyên Hoá, tỉnh Quảng Bình
|
34801
|
HỒ TỰ QUYẾT
|
10/1/1925
|
0/11/1961
|
Xóm Khánh Vạn, thôn 4, xã Tam Thái, huyện Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Thương nghiệp Trung ương - Hà Nội
|
44105
|
HỒ VĂN QUÂN
|
1942
|
|
Thôn Ngọn Rào, xã Hướng Bình, huyện Hương Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
|
30750
|
HỒ VĂN QUẾ
|
11/11/1951
|
20/4/1973
|
Xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn , tỉnh Quảng Đà
|
Ty Lương thực tỉnh Quảng Đà
|
6603
|
HỒ VĂN QUÝ
|
0/12/1936
|
6/5/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Nội thương
|
53161
|
HỒ VIẾT QUẢ
|
1930
|
|
Thôn Mộc Trụ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
6540
|
HỒ VINH QUANG
|
15/10/1947
|
5/9/1974
|
Thôn Thanh Thủy, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T 72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
53165
|
HỒ XUÂN QUANG
|
10/10/1935
|
|
Thôn Cao Xá, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
26111
|
HỒ XUÂN QUẾ
|
19/9/1943
|
9/12/1974
|
Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 5 thuộc Bộ Thủy lợi, Hà Nội
|
53180
|
HỒ XUÂN QUỲ
|
0/12/1937
|
5/1/1974
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
19741
|
HOÀNG CHÂU QUẢNG
|
28/11/1951
|
21/3/1974
|
Số nhà 20, ngõ 105, phố Lương Khánh Thiện , thành phố Hải Phòng
|
Công ty Gang Thép thành phố Thái Nguyên
|
17686
|
HOÀNG CHÍNH QUANG
|
3/3/1933
|
26/3/1973
|
Thị xã Hải Dương , tỉnh Hải Dương
|
Đội chiếu bóng số 302 huyện Kim Động,tỉnh Hải Hưng
|
27396
|
HOÀNG ĐÌNH QUẤT
|
7/12/1949
|
25/5/1975
|
Thôn Lam Sơn, xã Yên Hòa, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng huyện Yên Khánh tỉnh Ninh Bình
|
6600
|
HOÀNG ĐÌNH QUÝ
|
1/11/1930
|
1975
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K5B
|
30756
|
HOÀNG ĐỨC QUÝ
|
1/1/1931
|
1/10/1965
|
Xã Hòa Quý, huyện Hòa Vang , tỉnh Quảng Đà
|
Trường Y sỹ Việt Bắc
|
17171
|
HOÀNG HỮU QUẾ
|
6/1/1952
|
1/8/1974
|
Xã Đức Lâm, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường Đại học Tổng hợp thành phố Hà Nội
|
56022
|
HOÀNG KIM QUẾ
|
20/10/1946
|
9/10/1971
|
Xã An Đạo, huyện Phù Ninh , tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
17190
|
HOÀNG KIM QUYẾT
|
11/6/1941
|
8/9/1974
|
Đội 7, Hợp tác xã Bắc Tiến, xã Cẩm Tiến, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
Trường cấp 2 Cẩm Huy, Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
|
49955
|
HOÀNG MINH QUÂN
|
4/6/1954
|
1972
|
Xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương , tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy Kéo Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa
|
44106
|
HOÀNG NGỌC QUÊ
|
24/4/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Lương Điền, xã Hải Đường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
Nhà máy gỗ Vinh tỉnh Nghệ An
|
49979
|
HOÀNG NGỌC QUÝ
|
15/5/1942
|
27/3/1975
|
Thôn Vèn Tùm, xã Xuân Lệ, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
Trường Đại học Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
56040
|
HOÀNG NGỌC QUYỀN
|
6/12/1938
|
21/9/1971
|
Xóm Cao Quang, xã Cao Minh, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
HTX Cao Minh, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
967
|
HOÀNG NGỌC QUỲNH
|
26/7/1942
|
10/3/1975
|
Xóm Bản Mấu, xã Lam Sơn, huyện Na Rỳ, tỉnh Bắc Thái
|
Ty Lương thực tỉnh Bắc Thái
|
53171
|
HOÀNG QUẢNG
|
1/3/1929
|
9/5/1975
|
Xã Phong Thanh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Xuất Nhập khẩu Rau Quả trực thuộc Bộ Ngoại Giao
|
14780
|
HOÀNG QUY
|
9/8/1944
|
24/4/1972
|
Xã Thạch Bàn, huyện Gia Lâm , thành phố Hà Nội
|
Xí nghiệp Thuốc thú y Trung ương (Viện Thú y)
|
34767
|
HOÀNG QUÝ
|
11/8/1930
|
17/6/1965
|
Thôn 6, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
|
Xí nghiệp Tam Quang Hà Nội
|
34766
|
HOÀNG QUÝ
|
1/3/1950
|
1974
|
Xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
30755
|
HOÀNG QUÝ
|
0/11/1930
|
|
Xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Đà
|
B trở ra
|
26119
|
HOÀNG QUỲ
|
31/12/1928
|
|
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện Vĩnh Linh - Ty Y tế Vĩnh Linh
|
30759
|
HOÀNG QUYÊN
|
25/5/1946
|
15/1/1972
|
Xã Hòa Lượng, huyện Hòa Vang, tỉnh Quảng Đà
|
Trường Nguyễn Ái Quốc IV Hà Nội
|
13671
|
HOÀNG QUYỀN
|
21/1/1946
|
15/4/1970
|
Xóm Cả Am, xã Tân Mỹ, huyện Yên Dũng, tỉnh Hà Bắc
|
Trường Đại học Dược - Hà Nội
|
15946
|
HOÀNG QUYỀN
|
0/6/1941
|
16/6/1973
|
Thôn La Thạch, xã Liên Minh, huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
K 60 - Hưng yên
|
53209
|
HOÀNG QUÝT
|
5/2/1926
|
6/5/1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Kế hoạch - Vụ Nội thương - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
49956
|
HOÀNG SĨ QUÂN
|
1/12/1954
|
10/12/1974
|
Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc , tỉnh Thanh Hóa
|
Đội máy Kéo thuộc Ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
17159
|
HOÀNG SỸ QÙY
|
10/10/1926
|
20/9/1963
|
Xã Đức Phong, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
Công ty Hóa chất Cấp I Đức Giang, Gia Lâm, Hà Nội
|
40160
|
HOÀNG THANH QUẢNG
|
0/10/1924
|
0/5/1975
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K25 - Hải Hưng
|
44071
|
HOÀNG THỊ QUẢ
|
2/6/1923
|
1964
|
Xã Triệu Quang, huyện Triệu Phong , tỉnh Quảng Trị
|
Ty Công nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|