Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3565
|
ĐẶNG CƯỢC
|
19/4/1932
|
26/8/1964
|
Thôn Vạn Định, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc Thái Nguyên - Bộ Kiến Trúc
|
4127
|
ĐẶNG ĐÀ
|
1/5/1927
|
1/6/1961
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xưởng đóng tầu 4 Hải Phòng
|
4131
|
ĐẶNG ĐÀI
|
3/6/1922
|
15/6/1964
|
Thôn Vạn Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trại Chăn nuôi Đồng Đăng thuộc Công ty Thực phẩm Quảng Ninh
|
3951
|
ĐẶNG DẦN
|
1927
|
27/11/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
7287
|
ĐẶNG ĐÀO THANH
|
0/5/1925
|
28/3/1962
|
Thôn Vĩnh Nhơn, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động Kiến An, tỉnh Thái Bình
|
4242
|
ĐẶNG ĐẬU
|
1/5/1918
|
21/4/1975
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 -- Cục Chuyên gia
|
4264
|
ĐẶNG ĐỄ
|
5/1/1923
|
4/1/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Cán bộ B K20
|
4281
|
ĐẶNG ĐÍCH
|
6/6/1923
|
15/2/1965
|
Thôn Xuân Phương, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế, Bộ Thuỷ lợi
|
3996
|
ĐẶNG DIÊU
|
1918
|
|
Thôn Hao Đức, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe 12 - Cục Chuyên gia Hà Nội
|
3669
|
ĐẶNG ĐÌNH CHÂU
|
0/6/1920
|
15/6/1973
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Thái Bình
|
5615
|
ĐẶNG ĐÌNH LUỸ
|
14/7/1919
|
5/4/1964
|
Thôn An Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đảng uỷ khu Đống Đa - TP. Hà Nội
|
5957
|
ĐẶNG ĐÌNH NAM
|
16/10/1930
|
27/5/1961
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nặng
|
4395
|
ĐĂNG ĐỚC
|
10/10/1930
|
|
Thôn Đại Hào, xã Cát Nhân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
4368
|
ĐẶNG ĐÔN
|
1921
|
10/6/1962
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy xay Ninh Giang - Hải Dương
|
4380
|
ĐĂNG ĐỒNG
|
1931
|
|
Xóm An Lạc, thôn An Lang, xã Mỹ Đức, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Vận chuyển và cung cấp lương thực thị xã - Ty Lương thực Bắc Ninh
|
6991
|
ĐẶNG ĐỒNG TIÊN
|
10/8/1924
|
30/9/1965
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Chi Cục Thống kê tỉnh Hà Nam
|
3516
|
ĐẶNG ĐỨC CÚC
|
6/5/1924
|
8/10/1962
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Giáo dục, Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
4268
|
ĐẶNG ĐỨC ĐỆ
|
12/4/1930
|
10/4/1972
|
Thôn Thanh Quang, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phướcq, tỉnh Bình Định
|
Ban Tuyên huấn K7, tỉnh Gia Lai
|
4644
|
ĐẶNG ĐỨC HIỀN
|
14/3/1927
|
4/9/1961
|
Thôn Phú Ninh, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn bộ phận C11, Tổng đội I - Nhà máy Phân đạm Bắc Giang
|
6437
|
ĐẶNG ĐỨC PHÙNG
|
1/2/1939
|
1975
|
Thôn An Thái, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty VOSCO
|
4439
|
ĐẶNG ĐƯƠNG
|
25/8/1922
|
1962
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Dân chính Đảng Thanh Hóa, Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu I
|
4073
|
ĐẶNG DUY
|
19/5/1922
|
26/8/1964
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy gỗ Cầu Đuống - Bộ Công nghiệp
|
4704
|
ĐẶNG DUY HOÀ
|
2/7/1925
|
1/1/1973
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
4454
|
ĐẶNG GÁNH
|
30/2/1932
|
22/6/1961
|
Thôn Vĩnh Tường, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Nhà máy Điện Uông Bí, khu Hồng Quảng
|
4521
|
ĐẶNG HÊ
|
0/10/1926
|
|
Thôn Tuy Tường, xã An Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Lâm Thao
|
4675
|
ĐẶNG HIẾU
|
0/11/1934
|
2/6/1973
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Hải Hưng
|
6047
|
ĐẶNG HÒA NGÂM
|
1929
|
18/7/1964
|
Thôn 1, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Chế biến Nông trường Cờ Đỏ - Nghĩa Đàn - Nghệ An
|
4792
|
ĐẶNG HOÀNH
|
5/3/1929
|
5/7/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phó ban Tổ chức Đảng uỷ khu phố Đống Đa - TP Hà Nội
|
4803
|
ĐĂNG HỌC
|
1922
|
12/8/1964
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc khu Bạc Hà Nội
|
4813
|
ĐẶNG HON
|
1935
|
|
Thôn Trà Lóc, xã Vĩnh Hiệp, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
|
4637
|
ĐẶNG HỒNG HIẾM
|
14/9/1935
|
1/8/1974
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội 27 Nông trường Quốc doanh Than Uyên, Nghĩa Lộ
|
4887
|
ĐẶNG HUỆ
|
5/3/1926
|
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Quản lý Đê điều, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
4903
|
ĐẶNG HÙNG
|
4/2/1936
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Ca múa nhân dân miền Nam
|
5011
|
ĐẶNG HỮU
|
2/1/1932
|
24/4/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Xây dựng
|
3791
|
ĐẶNG HỮU CHÍ
|
|
24/8/1964
|
Khu mới thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ga Hàm Rồng tỉnh Thanh Hoá
|
6537
|
ĐẶNG HỮU QUANG
|
2/8/1930
|
1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
5186
|
ĐẶNG KHÁNH
|
10/9/1928
|
|
Thôn Bình Nghi, xã Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế Nông nghiệp
|
5138
|
ĐẶNG KỸ
|
20/2/1922
|
11/6/1962
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
5294
|
ĐẶNG LAN
|
10/10/1916
|
|
Thôn Sơn Long, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Cục Thu mua
|
5350
|
ĐẶNG LĂNG
|
|
|
Xã An Thạnh, huyện Hòa An, tỉnh Bình Định
|
E hộ E14 F324
|
5351
|
ĐẶNG LĂNG
|
16/9/1916
|
14/5/1962
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Thái Bình
|
5551
|
ĐẶNG LỘC
|
15/5/1924
|
20/6/1962
|
Thôn Thuận Hoà, xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoàn công vụ Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
5640
|
ĐẶNG LƯƠNG
|
2/9/1927
|
|
Thôn Mỹ Trang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Điện vụ - Tổng cục Đường sắt
|
5653
|
ĐẶNG LƯỜNG
|
2/9/1927
|
10/9/1962
|
Thôn Mỹ Trang, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Điện vụ - Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
5659
|
ĐẶNG LƯU
|
1927
|
1/6/1961
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng kho Hải Phòng
|
6476
|
ĐẶNG MẬU PHƯỚC
|
0/10/1927
|
7/4/1975
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Điện máy và Vật liệu xây dựng huyện Yên Hưng thuộc Công ty Điện máy tỉnh Quảng Ninh
|
7108
|
ĐẶNG MẬU TÚ
|
14/5/1930
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
3670
|
ĐẶNG MINH CHÂU
|
15/6/1921
|
11/9/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội thương
|
4522
|
ĐẶNG MINH HÀ
|
27/9/1958
|
3/4/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4904
|
ĐẶNG MINH HÙNG
|
10/10/1937
|
5/9/1974
|
Thôn Thanh Quang, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|