Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
6551
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
20/3/1937
|
16/2/1973
|
Thôn Trương Định, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thời tiết nha khí tượng
|
6694
|
NGUYỄN HỒNG SANH
|
5/10/1940
|
28/1/1975
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 thị xã Hà Đông
|
6768
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
8/10/1939
|
1975
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ B ra hiện ở K20
|
6769
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
1/11/1955
|
1/4/1975
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức chính quyền, TP. Hải Phòng
|
7273
|
NGUYỄN HỐNG THÁI
|
10/2/1932
|
16/6/1965
|
Thôn Song Khánh, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Hòa Bình
|
7272
|
NGUYỄN HỒNG THÁI
|
25/12/1927
|
25/5/1965
|
Thôn Công Trung, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Dân số thành phố Hà Nội
|
7306
|
NGUYỄN HỒNG THANH
|
10/10/1946
|
3/5/1968
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Ngô Quyền, Hải Phòng
|
6996
|
NGUYỄN HỒNG TIÊN
|
1942
|
1973
|
Thôn Bình Hòa, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K90
|
7062
|
NGUYỄN HỒNG TOÀN
|
0/1/1930
|
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
8004
|
NGUYỄN HỒNG TRƯNG
|
20/2/1927
|
12/7/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thống Nhất, tỉnh Thanh Hóa thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
8054
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
2/6/1933
|
2/5/1975
|
Xóm Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thuỷ nông Sông Nhuệ, tỉnh Hà Tây
|
8053
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
20/6/1925
|
16/2/1974
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
8055
|
NGUYỄN HỔNG VÂN
|
1921
|
9/8/1971
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K75
|
8171
|
NGUYỄN HỒNG XUÂN
|
16/9/1933
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4885
|
NGUYỄN HUỀ
|
29/1/1925
|
28/9/1962
|
Thôn Phú Diêm, xã Mỹ Tài, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp tỉnh Hà Đông
|
4894
|
NGUYỄN HUỆ
|
15/3/1930
|
18/6/1964
|
Thôn Hanh Quang, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hệ thống Trạm bơm Nam sông Mã - Ty Thuỷ Lợi tỉnh Thanh Hoá
|
4966
|
NGUYỄN HƯNG
|
12/4/1943
|
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trại Thương binh III Kim Động, Hải Hưng
|
3587
|
NGUYỄN HÙNG CƯỜNG
|
0/10/1944
|
29/3/1974
|
Thôn Đại Lợi, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
T27 tỉnh Hà Tây
|
6304
|
NGUYỄN HÙNG NHỰ
|
3/3/1925
|
29/4/1975
|
Thôn Trường Lâm, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Cơ giới 8 thuộc Công ty Xây dựng Thuỷ lợi II Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
7826
|
NGUYỄN HÙNG TRÁNG
|
1/2/1928
|
28/6/1965
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban Hành chính, tỉnh Nam Hà
|
4987
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
12/7/1918
|
5/1/1967
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng thuộc Ban Chấp hành TW Đảng
|
4988
|
NGUYỄN HƯƠNG
|
1925
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giao thông Vận tải
|
2743
|
NGUYỄN HỮU ÁI
|
1917
|
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định.
|
|
2926
|
NGUYỄN HỮU BA
|
1930
|
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Điện lực
|
2974
|
NGUYỄN HỮU BÁ
|
13/6/1926
|
13/5/1974
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực khu phố Ngô Quyền - Ty Lương thực Hải Phòng
|
3064
|
NGUYỄN HỮU BẰNG
|
16/1/1921
|
18/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng thành phố Hà Nội
|
3091
|
NGUYỄN HỮU BỀN
|
5/7/1929
|
30/9/1965
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
3108
|
NGUYỄN HỮU BÍCH
|
20/9/1922
|
20/4/1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K55, thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc
|
3402
|
NGUYỄN HỮU CẦN
|
10/12/1928
|
18/8/1961
|
Xóm Bắc Tịnh, thôn Vinh Quang, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã mua bán tỉnh Nam Định
|
3345
|
NGUYỄN HỮU CẢNH
|
12/5/1930
|
20/3/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Bưu điện miền Núi
|
3458
|
NGUYỄN HỮU CẦU
|
20/8/1924
|
4/6/1961
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Quảng Bình
|
3764
|
NGUYỄN HỮU CHẾ
|
25/7/1933
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trung tâm Bưu điện, thành phố Hà Nội
|
3801
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
5/10/1926
|
22/7/1973
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 tỉnh Nghệ An
|
3800
|
NGUYỄN HỮU CHÍ
|
8/10/1931
|
4/1/1965
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt - Nam Định
|
3857
|
NGUYỄN HỮU CHƠN
|
14/4/1936
|
13/5/1974
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hà Tây
|
3864
|
NGUYỄN HỮU CHỦ
|
20/5/1926
|
6/6/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gạch ngói Từ Liêm, Hà Nội - Bộ Xây dựng
|
4223
|
NGUYỄN HỮU ĐẮC
|
27/7/1931
|
23/6/1965
|
Thôn Thắng Công, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bông vải sợi May mặc TP Hà Nội
|
4175
|
NGUYỄN HỮU ĐÀO
|
0/1/1919
|
21/5/1959
|
Thôn Phụ Quang, xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trương miền Nam Chí Linh, huyện Đông Triều, tỉnh Hải Dương
|
3959
|
NGUYỄN HỮU DẬT
|
12/3/1921
|
6/6/1975
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gạch chịu lửa Cầu Đuống, Gia Lâm, Hà Nội
|
4259
|
NGUYỄN HỮU ĐỀ
|
26/6/1934
|
26/4/1965
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây lắp Hà Nội
|
3971
|
NGUYỄN HỮU DỆT
|
15/12/1935
|
15/3/1973
|
Thôn Kiều Huyên, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Khai hoang cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW - Hà Nội
|
3999
|
NGUYỄN HỮU DIÊU
|
1926
|
10/5/1975
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật tư Lai Châu
|
4349
|
NGUYỄN HỮU ĐÔ
|
5/5/1934
|
12/11/1970
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt
|
4086
|
NGUYỄN HỮU DƯ
|
20/8/1926
|
|
Thôn Trường Vân, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quyết Thắng
|
4418
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
10/1/1930
|
8/9/1960
|
Thôn Thánh Mẫu, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
C7 Nông trường 6-1 Quân khu 4
|
4420
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
3/3/1932
|
19/7/1964
|
Thôn Thượng Sơn, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Hải Phòng
|
4419
|
NGUYỄN HỮU ĐỨC
|
|
20/5/1961
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Sư phạm Trung cấp Hải Phòng
|
4070
|
NGUYỄN HỮU DỤNG
|
16/6/1928
|
3/1/1962
|
Thôn Phú Hiệp, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng UBHC tỉnh Kiến An
|
4106
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG
|
7/1/1916
|
28/12/1961
|
Thôn Thuận Nhất, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đảng uỷ Xưởng Đóng tàu III Hải Phòng
|
4590
|
NGUYỄN HỮU HẠNH
|
0/8/1937
|
|
Thôn Kiều An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ điện Hà Nội
|