Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4614
|
NGUYỄN HẠO
|
1/5/1927
|
27/6/1965
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa
|
5070
|
NGUYỄN HÀO KIỆT
|
2/11/1936
|
1975
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
4616
|
NGUYỄN HAY
|
10/10/1942
|
2/12/1968
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
4635
|
NGUYỄN HỀ
|
|
6/6/1961
|
Thôn Quang Nghiễm, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
4639
|
NGUYỄN HIÊN
|
25/7/1927
|
31/3/1964
|
Thôn 2, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Sông Lô - Tuyên Quang
|
4667
|
NGUYỄN HIỆP
|
0/6/1946
|
0/3/1975
|
Thôn 11, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trại Thương binh Chí Linh, Hải Hưng
|
4664
|
NGUYỄN HIỆP
|
1/1/1927
|
|
Thôn Thuận Ninh, xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Kiến An
|
4665
|
NGUYỄN HIỆP
|
1931
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4666
|
NGUYỄN HIỆP
|
18/8/1918
|
28/3/1962
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ Hải Phòng
|
4678
|
NGUYỄN HIẾU
|
0/7/1933
|
17/6/1964
|
Thôn Châu Đê, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lớp 10G Trường Bổ túc công nông Đông Triều - Quảng Ninh
|
4679
|
NGUYỄN HIẾU
|
0/6/1925
|
30/3/1964
|
Thôn Vân Trường, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
4673
|
NGUYỄN HIỂU
|
1926
|
3/10/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình Bưu điện Hà Nội
|
4674
|
NGUYỄN HIỂU
|
10/1/1928
|
30/3/1964
|
Thôn Công Lương, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh - Hải Dương
|
4187
|
NGUYỄN HIẾU ĐẠO
|
1932
|
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
4828
|
NGUYỄN HỘ
|
1/10/1934
|
18/6/1964
|
Thôn Nam Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Cầu đường Việt Trì-Tổng cục Đường sắt
|
4863
|
NGUYỄN HỞ
|
8/8/1933
|
1/8/1961
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Khu Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
4705
|
NGUYỄN HOÀ
|
10/11/1916
|
22/3/1962
|
Thôn Đệ Đức, cac Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Thực phẩm Nghệ An
|
3488
|
NGUYỄN HOÀ CÔNG
|
1/1/1926
|
3/5/1975
|
Khu 1, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
4188
|
NGUYỄN HOÀ ĐẠO
|
14/3/1928
|
14/4/1965
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
5279
|
NGUYỄN HÒA LAI
|
9/9/1929
|
25/4/1975
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã mua bán huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
6384
|
NGUYỄN HOÀ PHONG
|
0/10/1926
|
5/10/1964
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
4733
|
NGUYỄN HOÀI
|
1924
|
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
2762
|
NGUYỄN HOÀI AN
|
12/10/1925
|
16/9/1959
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Huyện ủy Thạch Thất, tỉnh Hà Tây
|
5965
|
NGUYỄN HOÀI NAM
|
|
15/4/1965
|
Thôn Chánh Lợi, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Đường sông Bạch Đằng, Hải Phòng
|
4748
|
NGUYỄN HOÁN
|
5/5/1918
|
16/2/1963
|
Thôn Nhơn Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Cột điện Cao thế - Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
4747
|
NGUYỄN HOÁN
|
1923
|
5/4/1964
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
UBHC khu phố Hoàn Kiếm , TP Hà Nội
|
4753
|
NGUYỄN HOANG
|
0/5/1924
|
1/5/1975
|
Xã Mỹ Quan, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4768
|
NGUYỄN HOÀNG
|
20/12/1928
|
30/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Nghệ An
|
4770
|
NGUYỄN HOÀNG
|
1/5/1926
|
17/6/1967
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Công nông Đông Triều-Quảng Ninh
|
4769
|
NGUYỄN HOÀNG
|
|
6/7/1975
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Dân chính Đảng - TP Hải Phòng
|
4766
|
NGUYỄN HOÀNG
|
12/6/1928
|
16/2/1962
|
Thôn Tân Phong, xã Mỹ Thọ, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Nông lâm Trung ương
|
4767
|
NGUYỄN HOÀNG
|
18/2/1921
|
6/5/1975
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Phát hành Sách - TP Hải Phòng
|
4789
|
NGUYỄN HOẠNG
|
6/10/1922
|
20/4/1965
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giao thông Vận tải - TP Hà Nội
|
4314
|
NGUYỄN HOÀNG ĐINH
|
10/7/1927
|
20/4/1965
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Kế hoạch - Bộ Kiến trúc Hà Nội
|
4799
|
NGUYỄN HOÁT
|
10/10/1933
|
18/7/1964
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật III tỉnh Nam Định - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
4804
|
NGUYỄN HỌC
|
19/4/1938
|
10/3/1975
|
Thôn Đức Phổ II, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K10 - T72
|
4835
|
NGUYỄN HỐI
|
5/7/1919
|
|
Thôn Tường Thanh, xã Các Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Ninh Bình
|
4840
|
NGUYỄN HỘI
|
24/2/1943
|
25/4/1975
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm - Ty Thương nghiệp tỉnh Nghĩa Lộ
|
4841
|
NGUYỄN HỘI
|
0/3/1922
|
|
Thôn Diêu Quan xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 4 - Nông trường Sao Vàng, Thanh Hóa
|
4864
|
NGUYỄN HỢI
|
20/10/1924
|
28/3/1962
|
Thôn An Thành, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Kim khí Hoá chất - TP Hải Phòng
|
4865
|
NGUYỄN HỢI
|
4/6/1929
|
30/3/1964
|
Thôn Xuân Phong, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội 2 Nông trường Quốc doanh Chí Linh - Hải Dương
|
4870
|
NGUYỄN HƠN
|
10/11/1921
|
23/5/1975
|
Thôn Đông Thanh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện tỉnh Nghệ An
|
4853
|
NGUYỄN HỒNG
|
16/3/1925
|
0/6/1961
|
Xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục Nông lâm Thổ sản - Bộ Nội thương
|
3947
|
NGUYỄN HỒNG DÂN
|
1/1/1949
|
0/4/1974
|
Thôn Thiên Đức, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4237
|
NGUYỄN HỒNG ĐẨU
|
1930
|
|
Thôn Quy Thạnh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
4417
|
NGUYỄN HỒNG ĐỨC
|
12/5/1928
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4105
|
NGUYỄN HỒNG DƯƠNG
|
2/2/1930
|
2/3/1974
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Đặc sản Lâm nghiệp tỉnh Hà Tây
|
6248
|
NGUYỄN HỒNG NHỊ
|
12/6/1933
|
1/12/1971
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
6003
|
NGUYỄN HỒNG NIÊN
|
8/5/1934
|
|
Thôn Thuận Đạo, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Thuỷ lợi
|
6331
|
NGUYỄN HỒNG PHÁN
|
3/3/1932
|
10/9/1960
|
Thôn Chánh Danh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trung đoàn bộ Trung đoàn 210 - Sư đoàn 305
|