Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
5513
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG
|
20/10/1933
|
16/7/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nuôi cá Quốc doanh Thủy sản Thác Bà
|
5514
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG
|
1926
|
28/8/1965
|
Thôn Bằng Châu, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
5515
|
NGUYỄN ĐÌNH LONG
|
7/1/1929
|
19/1/1963
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1/5, Nghệ An
|
5682
|
NGUYỄN ĐÌNH LÝ
|
10/3/1933
|
20/6/1965
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Đường - Tổng cục Đường sắt
|
5744
|
NGUYỄN ĐÌNH MẠI
|
2/5/1925
|
1975
|
Xương Lý, Phước Lý, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp cán bộ "B"
|
5938
|
NGUYỄN ĐÌNH MƯU
|
1916
|
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6072
|
NGUYỄN ĐÌNH NGHỊ
|
26/12/1931
|
12/5/1975
|
Thôn Trường Sơn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Cát Hải - Sở Lương thực thành phố Hải Phòng
|
6094
|
NGUYỄN ĐÌNH NGHIÊM
|
28/1/1944
|
23/2/1973
|
Xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Mỏ than Hà Tu, tỉnh Quảng Ninh
|
6449
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚNG
|
17/12/1931
|
|
Xã Cát Hạnh,huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học kỹ thuật thông tin liên lạc
|
6445
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG
|
1926
|
17/2/1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ Xây dựng Vụ Tài vụ Công nghiệp xây dựng thuộc Bộ Tài chính
|
6486
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC
|
26/6/1937
|
15/2/1974
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm nghiên cứu Thủy Văn kho nước suối hai, huyện Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
6550
|
NGUYỄN ĐÌNH QUANG
|
0/7/1932
|
1973
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
6611
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ
|
|
26/8/1964
|
Thôn Vĩnh An, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
6709
|
NGUYỄN ĐÌNH SÁU
|
2/4/1956
|
28/3/1974
|
Thôn Thạnh Xuân, huyện Hoài Hương, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
6893
|
NGUYỄN ĐÌNH TẶC
|
1934
|
8/2/1973
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cảng Hải Phòng
|
6932
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂN
|
0/12/1927
|
22/11/1963
|
Thôn Hào Nghĩa, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hải Phòng
|
6931
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂN
|
14/4/1944
|
20/11/1972
|
Xã Ân Hải, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
7281
|
NGUYỄN ĐÌNH THẢNG
|
10/8/1921
|
18/6/1965
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn công tác trên tàu Thanh Nghệ
|
7443
|
NGUYỄN ĐÌNH THẢO
|
12/12/1930
|
17/6/1965
|
Thôn Xuân Quang, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động tỉnh Hải Dương
|
7787
|
NGUYỄN ĐÌNH THƯỞNG
|
20/3/1922
|
17/7/1964
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe Cục Vật tư - Bộ Công nghiệp Nặng Yên Viên, Bắc Ninh
|
7092
|
NGUYỄN ĐÌNH TỔNG
|
6/9/1928
|
17/8/1970
|
Thôn Thận Đạo, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Tiếp nhận Than - Xi măng Bắc Thái - Tổng công ty Than và Xi măng
|
7111
|
NGUYỄN ĐÌNH TÚ
|
8/4/1947
|
19/6/1975
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
CP90
|
7154
|
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG
|
12/12/1932
|
30/3/1964
|
Thôn Bắc Chính, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Cung cấp thuộc Tổng Cục Điạ Chất
|
4351
|
NGUYỄN ĐỒ
|
9/9/1923
|
8/10/1963
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giáo dục
|
6625
|
NGUYỄN ĐỖ QUYÊN
|
1/10/1935
|
22/12/1967
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Chấp hành TW Đảng
|
4019
|
NGUYỄN DỒI
|
1942
|
5/9/1974
|
Thôn Trung Lương, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Thanh niên Cờ đỏ K3 - T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
4365
|
NGUYỄN ĐỒI
|
15/5/1920
|
25/3/1975
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tín dụng nông thôn thuộc Chi điểm huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
4366
|
NGUYỄN ĐỔI
|
1930
|
27/3/1964
|
Thôn Kiêm Giao, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Đường sông Bạch Đằng - Hải Phòng
|
4376
|
NGUYỄN ĐÔNG
|
20/2/1929
|
4/6/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
4385
|
NGUYỄN ĐỒNG
|
0/5/1921
|
27/8/1962
|
Thôn Thanh Liêm, xã Nhơn Cục, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kho vận Bách hoá Ngũ Kim Cấp I Hải Phòng - Bộ Nội thương
|
4387
|
NGUYỄN ĐỒNG
|
10/1/1947
|
6/5/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xà phòng Hà Nội
|
4384
|
NGUYỄN ĐỒNG
|
18/12/1921
|
19/6/1962
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoàn công vụ Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
4394
|
NGUYỄN ĐỘNG
|
22/7/1977
|
1/3/1975
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Bảo vệ Bà mẹ trẻ em tỉnh Quảng Ninh
|
4455
|
NGUYỄN ĐÔNG GẶP
|
1/2/1938
|
10/3/1975
|
Thôn Vân Sơn, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Khoái Châu, Hải Hưng
|
4027
|
NGUYỄN DU
|
11/12/1924
|
24/4/1975
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bách hoá huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
4037
|
NGUYỄN DŨ
|
15/12/1929
|
17/8/1970
|
Thôn Hoà Trung, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Hưng
|
4085
|
NGUYỄN DƯ
|
7/8/1924
|
20/2/1962
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xưởng điện Nhà máy Chè tỉnh Phú Thọ
|
4084
|
NGUYỄN DƯ
|
1/11/1927
|
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4083
|
NGUYỄN DƯ
|
20/2/1920
|
2/10/1965
|
Thôn An Thắng, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
4043
|
NGUYỄN DUÂN
|
1/4/1925
|
16/2/1962
|
Thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Địa chất
|
4415
|
NGUYỄN ĐỨC
|
2/3/1925
|
26/5/1961
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động Thanh Hóa
|
3274
|
NGUYỄN ĐỨC BƯỜNG
|
13/12/1921
|
11/6/1962
|
Xã Bĩnh Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
4147
|
NGUYỄN ĐỨC ĐÃI
|
23/6/1923
|
|
Thôn Bình An, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Nam Hà Nội - Bộ Kiến trúc
|
4204
|
NGUYỄN ĐỨC ĐẠT
|
1/1/1923
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động, tỉnh Hà Bắc
|
4355
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỘ
|
9/2/1931
|
0/5/1975
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
4362
|
NGUYỄN ĐỨC ĐÔI
|
1/1/1928
|
18/8/1970
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận tải đường biển - Bộ Giao thông
|
4398
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỢI
|
|
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
4064
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG
|
1/10/1919
|
18/6/1973
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100
|
4589
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH
|
1924
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4694
|
NGUYẾN ĐỨC HOA
|
0/12/1926
|
25/4/1964
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm vật tư thuỷ sản Hải Phòng
|