Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
4186
|
NGUYỄN ĐẠO
|
1/1/1918
|
20/10/1972
|
Thôn Trung An, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện điều dưỡng K15
|
4202
|
NGUYỄN ĐẠT
|
1925
|
3/6/1961
|
Thôn Thái Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn thành uỷ Hải Phòng
|
4235
|
NGUYỄN ĐẨU
|
12/6/1930
|
2/1/1962
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Kiến trúc
|
4236
|
NGUYỄN ĐẨU
|
1/1/1932
|
30/3/1964
|
Thôn Phong An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga Ngòi Hóp - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
4245
|
NGUYỄN ĐẬU
|
16/12/1916
|
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
4246
|
NGUYỄN ĐẬU
|
02/12/1922
|
|
Thôn Gia Đức, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
3965
|
NGUYỄN DẬY
|
1918
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
4248
|
NGUYỄN ĐÂY
|
30/12/1924
|
12/7/1974
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1/5, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
4270
|
NGUYỄN ĐỆ
|
1/1/1922
|
5/9/1962
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Bến Hồng Gai thuộc Công ty Than Hồng Gai
|
4272
|
NGUYỄN ĐẾN
|
12/9/1926
|
4/5/1962
|
Xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường 15 - Ty Giao thông Quảng Bình
|
4284
|
NGUYỄN ĐÍCH
|
0/4/1945
|
21/2/1972
|
Thôn Lộc Trung, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Xã hội tỉnh Hà Tây
|
3986
|
NGUYỄN DIỆN
|
24/5/1928
|
22/4/1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
4297
|
NGUYỄN ĐIỀN
|
6/1/1926
|
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức và cán bộ - Bộ Nội vụ
|
3988
|
NGUYỄN DIÊNG
|
0/12/1925
|
21/6/1965
|
Thôn Tân Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Trồng trọt huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An - Bộ Nông trường
|
3998
|
NGUYỄN DIÊU
|
|
12/4/1961
|
Xã Bồng Sơn, huyện Haòi Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Bách hóa - Bộ Nội thương
|
4311
|
NGUYỄN ĐIỆU
|
11/11/1936
|
18/7/1964
|
Thôn An Quý, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Trung ương
|
4313
|
NGUYỄN ĐINH
|
8/10/1921
|
18/3/1964
|
Thôn Phú Hòa, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
4342
|
NGUYỄN ĐÌNH
|
5/5/1924
|
1/10/1965
|
Thôn Định Thuận, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gỗ - Trương Công Định, Kiến An, Hải Phòng
|
2883
|
NGUYỄN ĐÌNH ÂN
|
1949
|
5/4/1974
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
2925
|
NGUYỄN ĐÌNH BA
|
15/10/1937
|
9/2/1966
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế
|
2924
|
NGUYỄN ĐÌNH BA
|
1/2/1929
|
29/4/1975
|
Thôn Hòa Mỹ, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết Công trường Thủy điện Cấm Sơn - Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Thủy lợi
|
2923
|
NGUYỄN ĐÌNH BA
|
1/1/1931
|
7/5/1975
|
Thôn Định Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Điện Đông Anh - Sở Quảng lý Phân phối Điện khu vực I Hà Nội
|
2922
|
NGUYỄN ĐÌNH BA
|
12/3/1927
|
26/6/1961
|
Thôn Kim Từ, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Công nghiệp Quốc doanh - Bộ Nội thương
|
2973
|
NGUYỄN ĐÌNH BÁ
|
1/10/1919
|
0/2/1966
|
Thôn Cảnh Vân, xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông lâm sản tỉnh Nam Hà
|
3007
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢN
|
1/10/1928
|
12/4/1961
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy chè Phú Thọ
|
3006
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢN
|
10/1/1947
|
22/5/1975
|
Xã Nhơn Phước, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông, Quảng Bình
|
3008
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢN
|
1/1/1927
|
26/8/1964
|
Nhơn Nghĩa Tuỳ, xã Nhơn Thúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Quảng Bình
|
3106
|
NGUYỄN ĐÌNH BÍCH
|
22/2/1924
|
3/11/1965
|
Thôn Giang Nam, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường quốc doanh Phú Sơn - Phú Thọ- Bộ nông trường
|
3441
|
NGUYỄN ĐÌNH CẤN
|
2/2/1924
|
1/8/1974
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội 9 - Nông trường Quốc doanh 1/5 tỉnh Nghệ An
|
3320
|
NGUYỄN ĐÌNH CANH
|
0/4/1925
|
24/6/1961
|
Thôn Kim Thanh, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hạt Vận chuyển Hà Hải tại Hải Dương
|
3344
|
NGUYỄN ĐÌNH CẢNH
|
0/1/1922
|
28/8/1962
|
Thôn Thuận Hoà, xã Bình Tân, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tạp phẩm Cấp 1 - Cục Bách hoá Ngũ Kim
|
3777
|
NGUYỄN ĐÌNH CHI
|
10/10/1927
|
27/5/1961
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị, Bộ Giáo dục, Ủy ban hành chính, huyện Tiên Lãng, tỉnh Kiến An
|
3811
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
|
20/6/1950
|
28/12/1973
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải hàng hoá Nghệ An
|
3586
|
NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG
|
10/10/1926
|
21/2/1962
|
Thôn Mỹ Ngọc, xã Nhân Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng gỗ Tân Hưng, tỉnh Hưng Yên
|
4353
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỖ
|
|
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Thiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
4490
|
NGUYỄN ĐÌNH GIAO
|
27/2/1919
|
29/12/1961
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
4657
|
NGUYỄN ĐÌNH HIẾN
|
15/1/1933
|
31/7/1962
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Thanh Hoá
|
4821
|
NGUYỄN ĐÌNH HỔ
|
1915
|
24/6/1974
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4, Phòng Quản lý nàh ăn
|
4881
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN
|
2/2/1940
|
3/12/1966
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại hoc Y khoa
|
5009
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯỚNG
|
5/5/1929
|
22/12/1961
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Việt Trì, Phú Thọ
|
5003
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯỜNG
|
8/7/1918
|
9/5/1962
|
Thôn Liêm Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính Quảng Bình
|
5239
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI
|
15/5/1943
|
1/3/1972
|
Thôn Tư Cung, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trại An dưỡng Thương binh Hà Nội
|
5238
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI
|
8/2/1944
|
10/1/1969
|
Thôn Tân Nghi, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây
|
5299
|
NGUYỄN ĐÌNH LAN
|
23/5/1917
|
10/5/1962
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cưa Thanh Hoá -Tổng cục Đường sắt
|
5370
|
NGUYỄN ĐÌNH LÂN
|
19/5/1941
|
2/12/1965
|
Thôn Hưng thạch, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế - Bộ Y tế
|
5321
|
NGUYỄN ĐÌNH LANG
|
7/3/1925
|
20/11/1968
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán tỉnh Vĩnh Phú
|
5322
|
NGUYỄN ĐÌNH LANG
|
23/5/1917
|
6/6/1973
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Mỹ Tỉnh, tỉnh Bình Định
|
K55
|
5323
|
NGUYỄN ĐÌNH LANG
|
25/11/1926
|
2/6/1975
|
Xã Bình Trường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công an
|
5446
|
NGUYỄN ĐÌNH LIÊN
|
20/4/1925
|
30/3/1964
|
Thôn Nhan Tháp, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
5445
|
NGUYỄN ĐÌNH LIÊN
|
23/12/1918
|
17/5/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|