Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3426
|
NGUYỄN CÔNG CẨN
|
15/9/1927
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp III Tiên Sơn, Hà Bắc
|
3619
|
NGUYỄN CÔNG CHÁNH
|
1926
|
24/5/1975
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tiểu ban Vật tư
|
3899
|
NGUYỄN CÔNG CHỨC
|
3/2/1930
|
13/6/1973
|
Bình Trị, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Kho Vận Công ty Vật liệu Kiến thiết Hà Tây
|
4222
|
NGUYỄN CÔNG ĐẮC
|
10/10/1930
|
5/3/1964
|
Thôn Dương Liễu, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
4333
|
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH
|
12/2/1925
|
10/6/1962
|
Thôn Vĩnh Nhơn, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông sản huyện Văn Giang tỉnh Văn Giang
|
4448
|
NGUYỄN CÔNG ĐƯỜNG
|
13/10/1932
|
25/6/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Kinh tế Kế hoạch Tỉnh ủy Nam Hà
|
4772
|
NGUYỄN CÔNG HOÀNG
|
2/5/1930
|
|
Thôn Đông An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
4878
|
NGUYỄN CÔNG HUÂN
|
25/10/1925
|
23/6/1965
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội Cảnh sát Kinh tế - Nhà máy Cá hộp Hạ Long, Hải Phòng
|
5159
|
NGUYỄN CÔNG KHAI
|
1933
|
6/12/1965
|
Xã Ân Biểu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi - tỉnh Hà Bắc
|
5162
|
NGUYỄN CÔNG KHẢI
|
2/10/1934
|
20/2/1973
|
Thôn Hội Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
5388
|
NGUYỄN CÔNG LÂU
|
1/1/1929
|
27/9/1962
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Vinh Nghệ An
|
5646
|
NGUYỄN CÔNG LƯƠNG
|
8/8/1919
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K55
|
5681
|
NGUYỄN CÔNG LÝ
|
20/7/1917
|
20/4/1965
|
Thôn Phú Hậu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ y tế
|
6330
|
NGUYỄN CÔNG PHÁN
|
5/5/1933
|
6/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Bưu điện Bắc Thái
|
6444
|
NGUYỄN CÔNG PHÙNG
|
30/12/1928
|
1/10/1962
|
Xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bông vải sợi May mặc Hà Nội
|
6675
|
NGUYỄN CÔNG SANG
|
5/12/1930
|
4/9/1960
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 12 - Tiểu đoàn 8 - Trung đoàn 803 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4
|
6876
|
NGUYỄN CÔNG TÁNH
|
20/8/1928
|
14/6/1962
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
7486
|
NGUYỄN CÔNG THẬN
|
13/11/1923
|
1/2/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K55 - Thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
7360
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH
|
8/2/1926
|
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
|
7361
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH
|
6/2/1947
|
|
Thôn Kim Giao, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7049
|
NGUYỄN CÔNG TÌNH
|
20/6/1926
|
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Bán lẻ Công nghệ phẩm Cẩm Phả
|
8122
|
NGUYỄN CÔNG VỴ
|
9/9/1920
|
18/9/1964
|
Thôn Vân Tường, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế, Hà Nội
|
3474
|
NGUYỄN CỌT
|
1923
|
28/12/1961
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phó phòng Tài chính tỉnh Bắc Ninh
|
3537
|
NGUYỄN CƯ
|
0/1/1923
|
16/2/1965
|
Thôn Xương Lý, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thuỷ sản thuộc UBHC tỉnh Hà Nam
|
3520
|
NGUYỄN CÚC
|
20/8/1917
|
23/8/1962
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Công đoàn Y tế Việt Nam
|
3519
|
NGUYỄN CÚC
|
1/2/1920
|
27/12/1964
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy sản tỉnh Nam Định
|
6105
|
NGUYỄN CUNG NGHINH
|
1/2/1918
|
1/11/1965
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Đoàn Văn công Ca kịch Liên khu V
|
3532
|
NGUYỄN CUỘC
|
12/12/1926
|
26/6/1965
|
Thôn An Thường, xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Tổng hợp Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú
|
3567
|
NGUYỄN CƯỢC
|
1930
|
|
Xã Hoài Bảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban công tác nông thôn TW
|
3571
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
1/1/1920
|
10/6/1964
|
Thôn An Nông, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tịnh Môn, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
3573
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
2/2/1929
|
19/9/1964
|
Thôn Bình Tân, xã Mỹ Hiệp,huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường học sinh miền Nam 21, Hải Phòng
|
3572
|
NGUYỄN CƯƠNG
|
12/9/1926
|
24/12/1965
|
Thôn Chánh Hội, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
3599
|
NGUYỄN CỪU
|
0/11/1933
|
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
3600
|
NGUYỄN CỪU
|
7/1/1921
|
22/3/1962
|
Thôn Phổ Đồng, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bông vải sợi cấp I Hà Nội - Cục Bông vải sợi
|
3603
|
NGUYỄN CỬU
|
1923
|
15/12/1961
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan ngành Gốm tỉnh Hải Ninh
|
4124
|
NGUYỄN ĐA
|
0/10/1921
|
14/6/1962
|
Thôn Phú Xuân, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm II, tỉnh Hải Phòng
|
4128
|
NGUYỄN ĐẢ
|
3/9/1940
|
|
Thôn Ân Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4221
|
NGUYÊN ĐẮC
|
20/7/1924
|
13/2/1965
|
Thôn Phước Bình, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW
|
4820
|
NGUYỄN ĐẮC HỔ
|
26/12/1937
|
6/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Giấy Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
7460
|
NGUYỄN ĐẮC THẮNG
|
20/10/1917
|
26/6/1965
|
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
4146
|
NGUYỄN ĐÃI
|
7/9/1917
|
6/5/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Tài mậu Khu 5 - Bộ Nội thương TP Hà Nội
|
4139
|
NGUYỄN ĐẠI
|
1930
|
|
Thôn Thuận Nghĩa, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
4154
|
NGUYỄN ĐẢM
|
20/12/1944
|
|
Thôn Phú Xuân, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
4155
|
NGUYỄN ĐẢM
|
12/11/1922
|
6/9/1961
|
Xóm Lương Thọ, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Nội thương
|
3932
|
NGUYỄN DẢNG
|
12/10/1917
|
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
4164
|
NGUYỄN ĐÁNG
|
25/9/1924
|
18/4/1975
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Nam Hà
|
4159
|
NGUYỄN ĐÀNG
|
0/10/1924
|
|
Thôn An Thành, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Mỹ Hào, Hưng Yên
|
4225
|
NGUYỄN ĐĂNG
|
5/10/1928
|
24/5/1961
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Hóa chất Việt Trì
|
7654
|
NGUYỄN ĐĂNG THƠ
|
10/6/1927
|
14/4/1961
|
Xã Cát Ninh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Công ty Thuỷ sản Hải Phòng
|
3936
|
NGUYỄN DANH
|
1/3/1918
|
19/4/1965
|
Thôn Hưng Nghĩa, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Thái Bình
|