Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3632
|
NGUYỄN CHẮNG
|
15/10/1923
|
11/2/1974
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Y tế tỉnh Vĩnh Phú
|
3618
|
NGUYỄN CHÁNH
|
13/7/1927
|
14/4/1965
|
Thôn Trà Quang, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn cầu đường Bắc Giang - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
4734
|
NGUYỄN CHÁNH HOÀI
|
23/12/1924
|
1/8/1961
|
Xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
6108
|
NGUYỄN CHÁNH NGOAN
|
20/2/1940
|
21/2/1974
|
Thôn Hưng Lương, xã Phước Lý, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K2 - T-72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
3655
|
NGUYỄN CHẤP
|
16/9/1925
|
26/3/1975
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm Thu thuế, Thường Xuân, Thanh Hóa
|
3658
|
NGUYỄN CHẤT
|
23/10/1930
|
26/11/1974
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng tỉnh uỷ Nghĩa Lộ
|
3705
|
NGUYỄN CHÂU
|
15/3/1926
|
16/9/1964
|
Thôn Thạch Hòa, xa Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế - Bộ Y tế
|
3700
|
NGUYỄN CHÂU
|
15/6/1924
|
|
Thôn Thế Thanh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hưng Yên - Ty Kiến trúc Hưng Yên
|
3703
|
NGUYỄN CHÂU
|
20/8/1923
|
2/6/1975
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Nông nghiệp, Tỉnh ủy Hà Tây
|
3702
|
NGUYỄN CHÂU
|
1928
|
26/3/1962
|
Xã Ân Nghĩa, huệyn Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường 6
|
3701
|
NGUYỄN CHÂU
|
1/5/1927
|
15/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Liên hiệp công trình 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
3704
|
NGUYỄN CHÂU
|
10/8/1924
|
30/8/1961
|
Thôn Hải Nam, xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Khu Đống Đa - Hà Nội
|
3699
|
NGUYỄN CHÂU
|
10/11/1928
|
1/10/1965
|
Thôn An Thắng, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Vật dụng - Bộ Công nghiệp
|
5664
|
NGUYÊN CHÂU LƯU
|
10/2/1918
|
8/7/1964
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Nghi Văn, Nghi Lộc, Nghệ An
|
6299
|
NGUYỄN CHÂU NHƯ
|
10/10/1930
|
10/11/1974
|
Thôn Ngọc An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân xưởng Ôtô mỏ than Vàng Danh, tỉnh Quảng Ninh
|
3796
|
NGUYỄN CHÍ
|
0/10/1928
|
7/2/1966
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thống kê huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
3797
|
NGUYỄN CHÍ
|
0/2/1931
|
6/6/1975
|
Xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Hải Phòng
|
3798
|
NGUYỄN CHÍ
|
5/9/1924
|
0/4/1975
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
3799
|
NGUYỄN CHÍ
|
3/5/1930
|
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I - Bộ Thuỷ lợi
|
3271
|
NGUYỄN CHÍ BƯỞI
|
0/11/1928
|
19/2/1969
|
Thôn Phú Thành, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng thu mua nông sản và thực phẩm huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
3281
|
NGUYỄN CHÍ BỬU
|
1928
|
|
Thôn Phú Thành, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thu mua Nông sản +Thực phẩm Hải Phòng
|
3401
|
NGUYỄN CHI CẦN
|
16/8/1924
|
|
Thôn Thuận Hóa, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm sản tỉnh Bắc Ninh
|
3585
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG
|
10/5/1954
|
11/3/1975
|
Thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Thương binh tỉnh Thái Bình
|
3584
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG
|
6/4/1930
|
7/4/1975
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống Phục vụ TP Hải Phòng
|
4706
|
NGUYỄN CHÍ HOÀ
|
20/1/1948
|
1973
|
Thôn Tân Phụng, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ Phù Mỹ, tỉnh Bình Định (ra Bắc chữa bệnh)
|
4854
|
NGUYỄN CHÍ HỒNG
|
11/6/1935
|
1/5/1972
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Thị uỷ Pleiku - Khu 9 Gia Lai ra Bắc chữa bệnh
|
5258
|
NGUYỄN CHÍ KHƯƠNG
|
10/10/1921
|
15/10/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hiện ở K100
|
5069
|
NGUYỄN CHÍ KIỆT
|
6/6/1928
|
23/6/1965
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Thương nghiệp Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
6549
|
NGUYỄN CHÍ QUANG
|
1/1/1934
|
20/1/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp cán bộ B tập trung tại K10 để đi vào Nam lần 2
|
7362
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH
|
24/4/1930
|
17/6/1964
|
Thôn Phương Danh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hải Phòng
|
8143
|
NGUYỄN CHÍ XIN
|
1925
|
|
Thôn Lương Nông, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3826
|
NGUYỄN CHINH
|
12/9/1925
|
0/5/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Y tế Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng
|
3839
|
NGUYỄN CHÍNH
|
0/3/1927
|
20/6/1965
|
Thôn Ngọc Ân, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tuyến đường sắt Hà Nội - Yên Bái - Thái Nguyên - Tổng cục Đường sắt
|
3832
|
NGUYỄN CHỈNH
|
1921
|
9/6/1961
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
3856
|
NGUYỄN CHƠN
|
10/10/1942
|
25/9/1965
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh tỉnh Nghệ An
|
3865
|
NGUYỄN CHUA
|
0/9/1929
|
15/6/1973
|
Thôn Đông An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết - Hải Phòng
|
3892
|
NGUYỄN CHƯA
|
0/12/1932
|
2/12/1974
|
Thôn Hóa Trung, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng
|
3868
|
NGUYỄN CHÚC
|
0/12/1928
|
24/3/1962
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi, Nghệ An
|
3898
|
NGUYỄN CHỨC
|
26/9/1921
|
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn công tác trên tầu - Tổng cục Đường sắt
|
3876
|
NGUYỄN CHUNG
|
2/10/1921
|
|
Thôn Vịnh Hy, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cưa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
3878
|
NGUYỄN CHƯNG
|
15/7/1924
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ tổ chức huyện uỷ Yên Phong, Hà Bắc
|
3907
|
NGUYỄN CHỨNG
|
0/12/1932
|
|
Thôn Hòa Dõng, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xà phòng Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
3909
|
NGUYỄN CHƯỚC
|
3/3/1917
|
1/4/1964
|
Thôn Huỳnh Giảng, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Lương thực Hà Nội
|
3917
|
NGUYỄN CHƯƠNG
|
2/10/1923
|
15/2/1963
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng bảo vệ Mỏ than Hà Tu - Công ty Than Hồng Gai khu Hồng Quảng
|
3886
|
NGUYỄN CHUYỆN
|
22/12/1934
|
5/5/1968
|
Thôn Bình An, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
3477
|
NGUYỄN CỐC
|
16/5/1927
|
1/10/1965
|
Thôn Châu Đê, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ Đông Anh - Hà Nội
|
3506
|
NGUYỄN CỐNG
|
0/7/1926
|
25/3/1962
|
Thôn Lai Khánh, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trại Nhân giống huyện Quỳnh Côi tỉnhThái Bình
|
2809
|
NGUYỄN CÔNG ANH
|
1918
|
5/6/1973
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K110
|
2972
|
NGUYỄN CÔNG BÁ
|
6/3/1928
|
4/4/1962
|
Thôn Liêm Lợi, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Văn hoá
|
3176
|
NGUYỄN CÔNG BÌNH
|
14/9/1930
|
1/2/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp 2 - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|