Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3144
|
NGUYỄN BÍNH
|
6/6/1930
|
19/6/1962
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xe lửa Gia Lâm
|
3146
|
NGUYỄN BÍNH
|
17/5/1913
|
29/12/1961
|
Thôn Kim Trì, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Hành chính huyện Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
3143
|
NGUYỄN BÍNH
|
0/4/1926
|
14/1/1966
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Chế thuốc Thú y - Bộ Nông nghiệp
|
3174
|
NGUYỄN BÌNH
|
12/5/1930
|
23/4/1965
|
Thôn An Khánh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Chi bộ Địa hình V Hà Nội - Viện Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi
|
3173
|
NGUYỄN BÌNH
|
1/2/1946
|
25/2/1973
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình đảm bảo Giao thông 2 - Cục Quản lý Đường bộ
|
3175
|
NGUYỄN BÌNH
|
12/9/1924
|
27/8/1964
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Chè Phú Thọ
|
3172
|
NGUYỄN BÌNH
|
4/4/1926
|
26/9/1964
|
Thôn An Lão, xã Ân Bửu, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị, Bộ Giáo dục, TP. Hà Nội
|
3139
|
NGUYỄN BỈNH
|
1926
|
1962
|
Thôn Trung Hội, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
3229
|
NGUYỄN BỔN
|
20/7/1933
|
25/8/1964
|
Thôn Dương Thiện, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Cơ giới 3 - Công trường Khe gỗ Nghệ An
|
3228
|
NGUYỄN BỔN
|
10/10/1924
|
28/3/1962
|
Thôn Nhơn Sơn, xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Thuỷ Nguyên - Hải Phòng
|
3238
|
NGUYỄN BÔNG
|
0/6/1928
|
16/7/1964
|
Thôn Vĩnh Viễn, xã Ân Tường, huyện Hòa An, tỉnh Bình Định
|
Đội Chăn nuôi - Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
3273
|
NGUYỄN BƯỜNG
|
1/1/1931
|
0/12/1973
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội Ô tô Nông trường 01/5 Nghệ An
|
3276
|
NGUYỄN BƯU
|
1/12/1948
|
2/5/1975
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Hàng Hải
|
3279
|
NGUYỄN BỬU
|
0/7/1931
|
12/11/1970
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế toán tài vụ, Xí nghiệp bánh Mỳ Hà Nội - Cục Thương nghiệp
|
3280
|
NGUYỄN BỬU
|
7/7/1927
|
1/9/1961
|
Thôn Ngọc Thạch, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông nghiệp - Bắc Giang
|
8003
|
NGUYỄN BỬU TRƯNG
|
4/5/1919
|
24/3/1962
|
Xã Mỹ Trịnh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
3294
|
NGUYỄN CÁC
|
3/1/1920
|
9/5/1975
|
Xã Nhơn Blúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
6576
|
NGUYỄN CẨM QUÂN
|
19/9/1930
|
17/4/1965
|
Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định
|
3301
|
NGUYỄN CÁN
|
5/5/1931
|
17/2/1975
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
3396
|
NGUYỄN CÂN
|
10/8/1921
|
1/10/1965
|
Thôn An Bảo, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Xây dựng - Công ty Thuỷ điện Thác Bà tỉnh Yên Bái
|
3400
|
NGUYỄN CẦN
|
6/5/1930
|
3/12/1973
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Sản xuất Chỉ đạo Nông nghiệp tỉnh Hà Tây - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
3421
|
NGUYỄN CẨN
|
1/10/1917
|
4/7/1959
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn Sản xuất miền Nam Lệ Vinh, Quảng Bình
|
3423
|
NGUYỄN CẨN
|
10/10/1922
|
4/5/1962
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Quảng Bình
|
3424
|
NGUYỄN CẨN
|
2/8/1926
|
14/2/1963
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy cơ khí Điện ảnh
|
3422
|
NGUYỄN CẨN
|
1/1/1925
|
26/6/1965
|
Thôn Phú Thiện, xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xay tỉnh Hải Dương
|
3443
|
NGUYỄN CẬN
|
18/6/1927
|
7/2/1966
|
Thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Tư liệu Sản xuất Nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
3306
|
NGUYỄN CANG
|
15/12/1924
|
21/2/1963
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
3317
|
NGUYỄN CẢNG
|
7/6/1928
|
|
Thôn An Ngãi, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Công nghiệp Rừng TW - Tổng cục Lâm nghiệp
|
3343
|
NGUYỄN CẢNH
|
1/1/1929
|
15/12/1972
|
Thôn Phú Hiệp, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Điện Ảnh Việt Nam
|
3340
|
NGUYỄN CẢNH
|
0/5/1926
|
30/3/1964
|
Thôn Thọ Lộc, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Động Công tác trên tàu - Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
3341
|
NGUYỄN CẢNH
|
13/9/1920
|
16/4/1965
|
Thôn Đại Hoà, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
3342
|
NGUYỄN CẢNH
|
7/7/1926
|
|
Thôn Bắc Thuận, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3245
|
NGUYỄN CẢNH BỒNG
|
0/10/1921
|
28/2/1962
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp - Công ty Bách hoá Vải sợi Hồng Quảng
|
7302
|
NGUYỄN CẢNH THANH
|
10/5/1933
|
28/12/1961
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Thành đoàn Thanh niên Lao động Nam Định
|
3367
|
NGUYỄN CÁO
|
1928
|
|
Xóm Vĩnh ĐỊnh, thôn Vĩnh Thạnh, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
3365
|
NGUYỄN CẢO
|
18/4/1944
|
17/9/1971
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Thanh Hóa- Tổng cục Lâm nghiệp
|
3425
|
NGUYỄN CAO CẨN
|
20/11/1921
|
15/6/1964
|
Thôn An Đông, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Thực phẩm Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
4771
|
NGUYỄN CAO HOÀNG
|
28/10/1930
|
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Vật liệu Hà Nội
|
6344
|
NGUYỄN CAO PHẨM
|
20/10/1934
|
19/6/1964
|
Thôn Bình Thành, xã Bình Thành, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà Hà Nội thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ
|
8070
|
NGUYỄN CAO VỆ
|
11/5/1928
|
12/5/1962
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
8123
|
NGUYỄN CAO XẠ
|
29/12/1924
|
15/12/1961
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
3375
|
NGUYỄN CÁT
|
5/5/1928
|
28/9/1962
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Bông vải sợi - Bộ Nội thương
|
3373
|
NGUYỄN CÁT
|
0/9/1931
|
25/4/1975
|
Thôn Trung Bình, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Quản lý HTX Mua bán tỉnh Quảng Bình
|
3374
|
NGUYỄN CÁT
|
1920
|
21/4/1965
|
Xã Mỹ Chánh ,huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I Hà Nội
|
3463
|
NGUYỄN CÂY
|
10/8/1928
|
|
Thôn Công Lương, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Kho Bưu điện Trung ương - Tổng Cục Bưu điện
|
3608
|
NGUYỄN CHẠI
|
20/11/1917
|
16/6/1959
|
Xã ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Bộ Thủy lợi
|
3639
|
NGUYỄN CHÂN
|
1918
|
8/7/1974
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
3638
|
NGUYỄN CHÂN
|
15/6/1924
|
22/11/1963
|
Thôn Thế Thạnh, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường I Ty Kiến trúc
|
3650
|
NGUYỄN CHẤN
|
6/3/1921
|
11/5/1962
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Y tế Hà Nội
|
3644
|
NGUYỄN CHẨN
|
1928
|
3/6/1961
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường 209 - Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|