Tổng số bản ghi tìm thấy: 5442
3397
|
NGUYỄN ANH CÂN
|
20/12/1930
|
15/7/1974
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Vừa làm Vừa học tỉnh Vĩnh Phú
|
5141
|
NGUYỄN ANH KÝ
|
7/10/1941
|
21/4/1975
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
5603
|
NGUYỄN ANH LỤC
|
2/9/1934
|
21/4/1975
|
Thôn Thiệu Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Gia Lâm, Hà Nội
|
6590
|
NGUYỄN ANH QUỐC
|
20/8/1947
|
16/4/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
8035
|
NGUYỄN ANH VĂN
|
10/10/1944
|
11/2/1972
|
Xóm An Để, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Văn hoá Xã hội tỉnh Thái Bình
|
2904
|
NGUYỄN ẤT
|
1932
|
1/7/1965
|
Xã Ân Lao, huyện Ân Hữu, tỉnh Bình Định
|
Đội Thông tin Tín hiệu - Tổng cục Đường sắt
|
2921
|
NGUYỄN BA
|
5/5/1928
|
3/5/1975
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe Vận tải - Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống
|
2970
|
NGUYỄN BÁ
|
20/3/1944
|
5/2/1972
|
Thôn Khoa Trường, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Kiểm tra TW
|
2968
|
NGUYỄN BÁ
|
12/5/1918
|
|
Thôn 5, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
2967
|
NGUYỄN BÁ
|
20/5/1927
|
5/7/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đan len xuất khẩu Hà Nội
|
2971
|
NGUYỄN BÁ
|
20/7/1920
|
19/7/1964
|
Thôn An Chánh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
2882
|
NGUYỄN BÁ ÂN
|
15/10/1950
|
3/4/1974
|
Thôn Chính Danh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
4203
|
NGUYỄN BÁ ĐẠT
|
1925
|
21/6/1965
|
Thôn Lộc hạ, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ cải tạo quản lý thị trường - Phòng Lương thực khu Ba Đình, Hà Nội
|
4258
|
NGUYỄN BÁ ĐỂ
|
1/11/1934
|
1/2/1975
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng C - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
4829
|
NGUYỄN BÁ HỘ
|
5/7/1928
|
29/3/1975
|
Thôn Long Quang, xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Nông sản Đô Lương - Công ty Nông sản tỉnh Nghệ An
|
4913
|
NGUYỄN BÁ HÙNG
|
2/12/1924
|
27/3/1964
|
Thôn Mỹ Đức, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cá hộp Hạ Long - Hải Phòng
|
5033
|
NGUYỄN BÁ KẾ
|
3/7/1947
|
1974
|
Thôn Cát Tường, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Cấp III, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
5336
|
NGUYỄN BÁ LÃNG
|
28/10/1928
|
13/2/1963
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
5680
|
NGUYỄN BÁ LÝ
|
7/12/1922
|
|
Thôn Đại Lượng, xã Mỹ Thọ, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Kế toán Viện Phân xưởng chọn Quặng mỏ Clromite Cổ Định
|
6071
|
NGUYỄN BÁ NGHỊ
|
2/2/1922
|
11/4/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Huyện Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
|
6167
|
NGUYỄN BÁ NGUYÊN
|
5/5/1927
|
3/1/1962
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá tỉnh Thái Bình
|
6485
|
NGUYỄN BÁ PHƯỚC
|
1/1/1926
|
16/5/1974
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Đảng ủy K85 tỉnh Thái Bình
|
6505
|
NGUYỄN BÁ PHƯƠNG
|
1933
|
|
Thôn Thọ Quê, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6624
|
NGUYỄN BÁ QUYÊN
|
12/12/1930
|
12/4/1974
|
Thôn Chanh Danh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn I - Ty Giao thông Vận tải Thanh Hoá
|
7615
|
NGUYỄN BÁ THÔI
|
1929
|
1/8/1974
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phỳ Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Bình Định - UB Nông nghiệp TW
|
7071
|
NGUYỄN BÁ TÒNG
|
1931
|
1/10/1965
|
Thôn Lộc Ngãi, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà nội
|
7072
|
NGUYỄN BÁ TÒNG
|
15/6/1925
|
23/8/1964
|
Thôn Diễn Khánh, xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thạch Ngọc tỉnh Hà Tĩnh
|
5444
|
NGUYỄN BẠCH LIÊN
|
1927
|
28/12/1961
|
Thôn Lạc Sơn, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phó phòng thuế Nông nghiệp - Ty Tài chính Bắc Ninh
|
2995
|
NGUYỄN BAI
|
1929
|
24/2/1975
|
Thôn Liễu An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72, Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
2996
|
NGUYỄN BÀI
|
20/3/1927
|
21/2/1962
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng tài chính Ba Đình
|
3075
|
NGUYỄN BẨM
|
6/7/1924
|
12/4/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Toà phúc thẩm - Toà án Nhân dân Tối cao
|
3078
|
NGUYỄN BÂN
|
3/9/1921
|
13/5/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Cán bộ Giáo dục - Bộ Nội thương
|
3083
|
NGUYỄN BẦN
|
3/9/1921
|
12/5/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội thương
|
3018
|
NGUYỄN BANG
|
10/4/1938
|
10/5/1965
|
Thôn Thiên Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
3021
|
NGUYỄN BÀNG
|
9/1/1928
|
19/7/1964
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy chăn thuộc Liên hợp dệt Nam Định
|
3027
|
NGUYỄN BẢNG
|
2/6/1928
|
14/10/1961
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Quản lý Nhà đất Hà Nội
|
3028
|
NGUYỄN BẢNG
|
1/7/1931
|
22/2/1965
|
Xã Ân Trường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đội Địa chất 2 thuộc Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện
|
3047
|
NGUYỄN BÀY
|
15/7/1917
|
29/4/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K5B
|
3048
|
NGUYỄN BÀY
|
1924
|
19/2/1962
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Xi măng Sài Sơn, Sơn Tây
|
3090
|
NGUYỄN BÊN
|
0/1/1942
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
3093
|
NGUYỄN BỈ
|
1928
|
6/4/1960
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
3094
|
NGUYỄN BỊ
|
7/11/1920
|
15/2/1963
|
Thôn Mỹ Đức, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội
|
3105
|
NGUYỄN BÍCH
|
10/7/1926
|
25/10/1965
|
Xã Mỹ Trinh, Huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Bôi - Lạc Thuỷ - Hoà Bình - Bộ nông trường
|
3104
|
NGUYỄN BÍCH
|
20/10/1924
|
29/1/1962
|
Thôn Ngãi Chánh, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Hành chính thành phố Hà Nội
|
3102
|
NGUYỄN BÍCH
|
1922
|
18/5/1961
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Dược phẩm Ninh Bình
|
3103
|
NGUYỄN BÍCH
|
3/3/1927
|
0/7/1962
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
3126
|
NGUYỄN BIÊN
|
1/12/1920
|
22/8/1964
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Lệ Ninh, Quảng Bình
|
3125
|
NGUYỄN BIÊN
|
1922
|
20/6/1959
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Ôxygene - Cục Công trình máy điện nước - Bộ Kiến trúc
|
3130
|
NGUYỄN BIỀN
|
15/6/1927
|
20/7/1967
|
Thôn Tân Đức, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Kiểm sát Nhân dân tỉnh Nam Hà
|
3135
|
NGUYỄN BINH
|
1/1/1924
|
11/5/1962
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Lao động Khu Hồng Quảng
|